ĐÁNH GIÁ PHÂN LOẠI VIÊN CHỨC NĂM 2019
PHÂN LOẠI ĐÁNH GIÁ CÔNG CHỨC, VIÊN CHỨC |
NĂM 2019
|
Stt |
Họ và tên |
Chuyên môn |
Chức vụ |
Khoa, phòng |
Phân loại CBVC |
||
Hoàn thành nhiệm vụ |
Hoàn thành tốt nhiệm vụ |
Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ |
|||||
|
BAN GIÁM ĐỐC |
|
|
|
|
|
|
1 |
Lý Minh Thái |
BS-CKI |
Giám Đốc |
|
|
|
X |
2 |
Từ Thị Mai Linh |
ThS
BS |
Phó giám đốc |
|
|
X |
|
3 |
Đặng Hữu Chiến |
BS-CKII |
Phó giám đốc |
|
|
X |
|
|
KHÁM CẤP CỨU |
|
|
|
|
|
|
4 |
Phan Vương Quân |
BS-CKI |
Trưởng
khoa |
Khám-CC |
|
X |
|
5 |
Trần Ngọc Tiến |
ThS
BS |
Nhân
viên |
Khám-CC |
|
X |
|
6 |
Lê Khoa |
Bác
sỹ |
Nhân
viên |
Khám-CC |
|
X |
|
7 |
Lê Thị Kim Ngân |
Bác
sỹ |
Nhân
viên |
Khám-CC |
|
X |
|
8 |
Lê Văn Thị Quỳnh Phương |
TC-ĐD |
Điều
dưỡng trưởng |
Khám-CC |
|
X |
|
9 |
Đặng Thị Như Học |
TC-ĐD |
Nhân
viên |
Khám-CC |
|
X |
|
10 |
Huỳnh Thị Mỹ Nữ |
TC-ĐD |
Nhân
viên |
Khám-CC |
|
X |
|
11 |
Nguyễn Thị Lường |
CN
ĐD |
Nhân
viên |
Khám-CC |
|
X |
|
12 |
Lưu Thị Nga |
TC-ĐD |
Nhân
viên |
Khám-CC |
|
X |
|
13 |
Phạm T.Hồng Nhạn |
CN
ĐD |
Nhân
viên |
Khám-CC |
|
X |
|
14 |
Nguyễn Thị Huyền My |
CN
ĐD |
Nhân
viên |
Khám-CC |
|
X |
|
15 |
Phạm Thị Thy Nga |
CN
ĐD |
Nhân
viên |
Khám-CC |
|
X |
|
16 |
Dương Thị Thanh Lam |
CN
ĐD |
HĐ
T1 |
Khám-CC |
|
X |
|
17 |
Trần Mỹ Nhật Linh |
CĐ-ĐD |
HĐ
T1 |
Khám-CC |
|
X |
|
18 |
Đinh Đặng P.Thảo |
CN
ĐD |
HĐ
T1 |
Khám-CC |
|
X |
|
19 |
Phạm Thị Hiền |
CĐ
ĐD |
HĐ
T1 |
Khám-CC |
|
X |
|
20 |
Đặng Thị Kim Điệp |
Hộ
lý |
HĐ
T1 |
Khám-CC |
|
X |
|
21 |
Trà Thị Tám |
Hộ
lý |
HĐ
T6 |
Khám-CC |
|
X |
|
|
KHOA DƯỢC |
|
|
|
|
|
|
22 |
Nguyễn Mạnh Cường |
DSĐH |
Phó
trưởng khoa |
Khoa
Dược |
|
X |
|
23 |
Ngô Thị Oanh |
DSTH |
Nhân
viên |
Khoa
Dược |
|
X |
|
24 |
Trần Thị Hoa Lài |
DSTH |
Nhân
viên |
Khoa
Dược |
|
X |
|
25 |
Vũ Thị Huệ |
DSTH |
Nhân
viên |
Khoa
Dược |
|
X |
|
26 |
Dương Thị Thúy Thảo |
DSCĐ |
Nhân
viên |
Khoa
Dược |
|
X |
|
27 |
Lê Thị Thanh |
DSCĐ |
Nhân
viên |
Khoa
Dược |
|
X |
|
28 |
Nguyễn Thị Tường Vân |
DSCĐ |
Nhân
viên |
Khoa
Dược |
|
X |
|
29 |
Nguyễn Hữu Đức |
DSĐH |
Nhân
viên |
Khoa
Dược |
|
X |
|
30 |
Đỗ Thị Thuỳ Vân |
DSTH |
HĐ
T10 |
Khoa
Dược |
|
X |
|
|
PHÒNG ĐIỀU DƯỠNG |
|
|
|
|
|
|
31 |
Huỳnh Thị Quỳnh Như |
CN ĐD |
Phó phụ trách |
Phòng Điều dưỡng |
|
X |
|
32 |
Chu Thị Kim Thanh |
CN ĐD |
Phó phòng |
Phòng Điều dưỡng |
|
X |
|
33 |
Đặng Văn Thạch |
TC-ĐD |
Phó phòng |
Phòng Điều dưỡng |
|
X |
|
|
BA CHUYÊN KHOA |
|
|
|
|
|
|
34 |
Nguyễn Văn Châu |
BS
CKII |
Trưởng khoa |
Ba
chuyên khoa |
|
X |
|
35 |
Đoàn Thị Huệ |
Bác
sỹ |
Nhân
viên |
Ba
chuyên khoa |
|
X |
|
36 |
Nguyễn Thị Sim |
Bác
sỹ |
Nhân
viên |
Ba
chuyên khoa |
|
X |
|
37 |
Đinh Thị Thuý Lài |
CN
ĐD |
Điểu
dưỡng |
Ba
chuyên khoa |
|
X |
|
38 |
Vũ Thị Mai Linh |
CN
ĐD |
Nhân
viên |
Ba
chuyên khoa |
|
X |
|
39 |
lê Tú Thanh Trinh |
TC-ĐD |
Nhân
viên |
Ba
chuyên khoa |
|
X |
|
40 |
Nguyễn Thị Trang |
Bác
sỹ |
Nhân
viên |
Ba
chuyên khoa |
|
X |
|
41 |
Yer |
Bác
sỹ |
HĐ
T1 |
Ba
chuyên khoa |
|
X |
|
|
XÉT NGHIỆM GIẢI PHẪU BỆNH |
|
|
|
|
|
|
42 |
Nguyễn Thị Lệ Xuân |
CN-
XN |
Phó
khoa |
Khoa
xét nghiệm_GPB |
|
X |
|
43 |
Nguyễn Thị Ngọc Mỹ Linh |
CĐ-
XN |
KTV.
Trưởng |
Khoa
xét nghiệm_GPB |
|
X |
|
44 |
Vũ Thị Kim Thu |
CN-
XN |
Nhân
viên |
Khoa
xét nghiệm_GPB |
|
X |
|
45 |
Trần Thị Phước Thành |
TC-
XN |
Nhân
viên |
Khoa
xét nghiệm_GPB |
|
X |
|
46 |
Trần Thị Phương Linh |
CN-
XN |
HĐ
T1 |
Khoa
xét nghiệm_GPB |
|
X |
|
47 |
Mai Thị Dung |
CĐ-
XN |
HĐ
T1 |
Khoa
xét nghiệm_GPB |
|
X |
|
48 |
Phạm Thị Thúy |
CN-
XN |
HĐ
T1 |
Khoa
xét nghiệm_GPB |
|
X |
|
|
TÀI CHÍNH KẾ TOÁN |
|
|
|
|
|
|
49 |
Nguyễn Thị Hiền |
CN
- KT |
Kế
toán trưởng |
Phòng
Tài chính Kế toán |
|
X |
|
50 |
Nguyễn Thị Hoài Thu |
CĐ
- KT |
Nhân
viên |
Phòng
Tài chính Kế toán |
|
X |
|
51 |
Đồng Thị Lệ Hoà |
CN
- KT |
Nhân
viên |
Phòng
Tài chính Kế toán |
|
X |
|
52 |
Nguyễn Thị Thanh Thuý |
CN
- KT |
Nhân
viên |
Phòng
Tài chính Kế toán |
|
X |
|
53 |
Trần Thị Thu Hương |
CN
- KT |
HĐ
T1 |
Phòng
Tài chính Kế toán |
|
X |
|
54 |
Trần Thị Minh Trang |
CN
- KT |
HĐ
T5 |
Phòng
Tài chính Kế toán |
|
X |
|
55 |
Xa Thị Mỹ Tú |
CN
- KT |
HĐ
T11 |
Phòng
Tài chính Kế toán |
|
X |
|
|
KHOA SƠ SINH |
|
|
|
|
|
|
56 |
Hoàng Ngọc Thành |
BS-CKI |
Trưởng
khoa |
Khoa Sơ Sinh |
|
X |
|
57 |
Nguyễn Thụy Điển |
Bác
sỹ |
Bác
sỹ |
Khoa Sơ Sinh |
|
X |
|
58 |
Trần Thị Dự |
Bác
sỹ |
Bác
sỹ |
Khoa Sơ Sinh |
|
X |
|
59 |
Tăng Thị Phúc |
TC-ĐD |
Điều
dưỡng trưởng |
Khoa Sơ Sinh |
|
X |
|
60 |
Dương Thị Ngọc Ánh |
CN
ĐD |
Nhân
viên |
Khoa Sơ Sinh |
|
X |
|
61 |
Phạm Thị Thiện |
TC-ĐD |
Nhân
viên |
Khoa Sơ Sinh |
|
X |
|
62 |
Nguyễn Thị Hiến |
TC-ĐD |
Nhân
viên |
Khoa Sơ Sinh |
|
X |
|
63 |
Đặng Thị Thủy |
CĐ-ĐD |
Nhân
viên |
Khoa Sơ Sinh |
|
X |
|
64 |
Nhơr |
CĐ-ĐD |
Nhân
viên |
Khoa Sơ Sinh |
|
X |
|
65 |
Trương Đặng Thị Mỹ Châu |
Bác
sỹ |
HĐ
T1 |
Khoa Sơ Sinh |
|
X |
|
66 |
Phan Thùy Phương |
Bác
sỹ |
HĐ
T1 |
Khoa Sơ Sinh |
|
X |
|
67 |
Huỳnh Quang Ca |
Bác
sỹ |
HĐ
T10 |
Khoa Sơ Sinh |
|
X |
|
68 |
Vũ Thị Duyên |
Bác
sỹ |
HĐ
T10 |
Khoa Sơ Sinh |
|
X |
|
69 |
Chi |
CĐ-ĐD |
HĐ
T1 |
Khoa Sơ Sinh |
|
X |
|
70 |
Đào Thị Phương |
CĐ-ĐD |
HĐ
T1 |
Khoa Sơ Sinh |
|
X |
|
71 |
Bùi Thị Như |
CĐ-ĐD |
HĐ
T1 |
Khoa Sơ Sinh |
|
X |
|
72 |
Nguyễn Thị Tài Linh |
TCĐD |
HĐ
T5 |
Khoa Sơ Sinh |
|
X |
|
73 |
Chu Thị Mỹ Lệ |
CN
ĐD |
HĐ
T5 |
Khoa Sơ Sinh |
|
X |
|
74 |
Lê Thị Thuyên |
Hộ
lý |
HĐ
T10 |
Khoa Sơ Sinh |
|
X |
|
75 |
Phan Thị Dịu |
Hộ
lý |
HĐ
T1 |
Khoa Sơ Sinh |
|
X |
|
|
VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ |
|
|
|
|
|
|
76 |
Nguyễn Bá Trung |
KTV
thiết bị y tế |
Phó
Phòng |
Phòng
Vật tư _TBYT |
|
X |
|
77 |
Nguyễn Thị Sương |
CN.QTBV |
Nhân
viên |
Phòng
Vật tư _TBYT |
|
X |
|
78 |
Trần Văn Thắng |
DSCĐ |
Nhân
viên |
Phòng
Vật tư _TBYT |
|
X |
|
79 |
Vũ Thị Thơ |
DSTH |
Nhân
viên |
Phòng
Vật tư _TBYT |
|
X |
|
80 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
CNKT |
Nhân
viên |
Phòng
Vật tư _TBYT |
|
X |
|
81 |
Đoàn Thị Nguyệt Ánh |
CNKT |
HĐ
T10 |
Phòng
Vật tư _TBYT |
|
X |
|
82 |
Phan Xuân Sơn |
Cao
đẳng công nghệ |
HĐ
T10 |
Phòng
Vật tư _TBYT |
|
X |
|
|
CHUẨN ĐOÁN HA_TDCN |
|
|
|
|
|
|
83 |
Nguyễn Văn Huệ |
Bác
sỹ |
Trưởng
khoa |
Khoa
CĐHA-TDCN |
|
X |
|
84 |
Nông Thị Thi |
Bác
sỹ |
Nhân
viên |
Khoa
CĐHA-TDCN |
|
X |
|
85 |
Lại Văn Nam |
CĐ-HA |
Kỹ
thuật viên trưởng |
Khoa
CĐHA-TDCN |
|
X |
|
86 |
Nguyễn Út Hội |
TC-HA |
Nhân
viên |
Khoa
CĐHA-TDCN |
|
X |
|
87 |
Bùi Thị Minh Hương |
CĐ-HA |
Nhân
viên |
Khoa
CĐHA-TDCN |
|
X |
|
88 |
Đồng Minh Hiếu |
CĐ-HA |
Nhân
viên |
Khoa
CĐHA-TDCN |
|
X |
|
89 |
Phạm Văn Đạt |
Bác
sỹ |
HĐ
T1 |
Khoa
CĐHA-TDCN |
|
X |
|
90 |
Nguyễn Văn Hiệu |
CĐ-HA |
HĐ
T1 |
Khoa
CĐHA-TDCN |
|
X |
|
91 |
Đặng Rô Bin |
Bác
sỹ |
HĐ
T6 |
Khoa
CĐHA-TDCN |
|
X |
|
|
TÔ CHỨC_HCQT |
|
|
|
|
|
|
92 |
Đỗ Thị Thu Hà |
CN
KT |
Phó
phụ trách |
Phòng
Tổ chức_HCQT |
|
X |
|
93 |
Bạch Nguyên Ngọc |
THS
YTCC |
Phó
phòng |
Phòng
Tổ chức_HCQT |
|
X |
|
94 |
Vương Thị Tú Uyên |
CN
QTBV |
Nhân
viên |
Phòng
Tổ chức_HCQT |
|
X |
|
95 |
Nguyễn Thị Bích Thảo |
TC
VT |
Nhân
viên |
Phòng
Tổ chức_HCQT |
|
X |
|
96 |
Phạm Thị Hải Vân |
CN
LTH |
HĐ
T1 |
Phòng
Tổ chức_HCQT |
|
X |
|
97 |
Đinh Minh Quang |
TC
|
HĐ
T10 |
Phòng
Tổ chức_HCQT |
|
X |
|
98 |
Vũ Trần Anh Tâm |
Kỹ
sư |
HĐ
T10 |
Phòng
Tổ chức_HCQT |
|
X |
|
99 |
Bùi Văn Pha |
Bảo
vệ |
HĐ
T1 |
Phòng
Tổ chức_HCQT |
|
X |
|
100 |
Phan Văn Tâm |
Bảo
vệ |
HĐ
T1 |
Phòng
Tổ chức_HCQT |
|
X |
|
101 |
Nguyễn Thái Hưng |
Bảo
vệ |
HĐ
T1 |
Phòng
Tổ chức_HCQT |
|
X |
|
|
KẾ HOẠCH TỔNG HỢP_CNTT |
|
|
|
|
|
|
102 |
Trương Minh Hoà |
KS-CNTT |
Nhân
viên |
Phòng
Kế hoach TH_CNTT |
|
X |
|
103 |
Vũ Mạnh Cường |
Bác
sỹ |
Nhân
viên |
Phòng
Kế hoach TH_CNTT |
|
X |
|
104 |
Bùi Thị Hồng Ánh |
CN-Toán
tin |
Nhân
viên |
Phòng
Kế hoach TH_CNTT |
|
X |
|
105 |
Tạ Quang Hiệp |
CN-CNTT |
Nhân
viên |
Phòng
Kế hoach TH_CNTT |
|
X |
|
106 |
Trần Thị Thanh Dung |
ĐD-SH |
Nhân
viên |
Phòng
Kế hoach TH_CNTT |
|
X |
|
|
NỘI TỔNG HỢP_YHCT |
|
|
|
|
|
|
107 |
Nguyễn Văn Phú |
BS-CKI |
Trưởng
khoa |
Khoa
Nội tổng hơp_YHCT |
|
X |
|
108 |
Phạm Thị Vẹn |
Bác
sỹ |
Nhân
viên |
Khoa
Nội tổng hơp_YHCT |
|
X |
|
109 |
H Lê Na |
BS-CKI |
Nhân
viên |
Khoa
Nội tổng hơp_YHCT |
|
X |
|
110 |
Huỳnh Thị Thảo Nguyên |
ThS
BS |
Nhân
viên |
Khoa
Nội tổng hơp_YHCT |
|
X |
|
111 |
Nguyễn Thị Mới |
Bác
sỹ |
Nhân
viên |
Khoa
Nội tổng hơp_YHCT |
|
X |
|
112 |
Siu H' Đăng |
Bác
sỹ |
Nhân
viên |
Khoa
Nội tổng hơp_YHCT |
|
X |
|
113 |
Trần Huyền Trân |
Bác
sỹ |
Nhân
viên |
Khoa
Nội tổng hơp_YHCT |
|
X |
|
114 |
Rơ Châm Nhên |
Bác
sỹ |
Nhân
viên |
Khoa
Nội tổng hơp_YHCT |
|
X |
|
115 |
Siu H'Kin |
Bác
sỹ |
Nhân
viên |
Khoa
Nội tổng hơp_YHCT |
|
X |
|
116 |
Dương Kiều Chung |
ThS
BS |
Nhân
viên |
Khoa
Nội tổng hơp_YHCT |
|
X |
|
117 |
Trần Ngọc Đức |
Bác
sỹ |
Nhân
viên |
Khoa
Nội tổng hơp_YHCT |
|
X |
|
118 |
Rơ Châm Thoa |
Bác
sỹ |
Nhân
viên |
Khoa
Nội tổng hơp_YHCT |
|
X |
|
119 |
Rmah Din |
ThS
BS |
Nhân
viên |
Khoa
Nội tổng hơp_YHCT |
|
X |
|
120 |
Hà Thị Y Nguyên |
BS-YHCT |
Nhân
viên |
Khoa
Nội tổng hơp_YHCT |
|
X |
|
121 |
Võ Thị Thu |
Bác
sỹ |
Nhân
viên |
Khoa
Nội tổng hơp_YHCT |
|
X |
|
122 |
Vương Thị Nam |
TC-ĐD |
Điều
dưỡng trưởng |
Khoa
Nội tổng hơp_YHCT |
|
X |
|
123 |
Trần Thị Sen |
TC-ĐD |
Nhân
viên |
Khoa
Nội tổng hơp_YHCT |
|
X |
|
124 |
Cao Thị Diệu |
TC-ĐD |
Nhân
viên |
Khoa
Nội tổng hơp_YHCT |
|
X |
|
125 |
Môn |
TC-ĐD |
Nhân
viên |
Khoa
Nội tổng hơp_YHCT |
|
X |
|
126 |
Ngô Thị Hồng Diễm |
TC-ĐD |
Nhân
viên |
Khoa
Nội tổng hơp_YHCT |
|
X |
|
127 |
Nguyễn Thị Hiền |
CN
ĐD |
Nhân
viên |
Khoa
Nội tổng hơp_YHCT |
|
X |
|
128 |
Nguyễn Thị Thanh |
TC-ĐD |
Nhân
viên |
Khoa
Nội tổng hơp_YHCT |
|
X |
|
129 |
R Com H' Thơm |
TC-ĐD |
Nhân
viên |
Khoa
Nội tổng hơp_YHCT |
|
X |
|
130 |
Rmah H'Đet |
CĐ-ĐD |
Nhân
viên |
Khoa
Nội tổng hơp_YHCT |
|
X |
|
131 |
Toang |
CĐ-ĐD |
Nhân
viên |
Khoa
Nội tổng hơp_YHCT |
|
X |
|
132 |
Võ Thị Mỹ Dung |
TC-ĐD |
Nhân
viên |
Khoa
Nội tổng hơp_YHCT |
|
X |
|
133 |
Trần Thị Bích Loan |
CN-
PHCN |
Nhân
viên |
Khoa
Nội tổng hơp_YHCT |
|
X |
|
134 |
Châu Thị Thảo Phương |
TC
VLTL |
Nhân
viên |
Khoa
Nội tổng hơp_YHCT |
|
X |
|
135 |
Nguyễn Thị Huế |
CD
VLTL |
Nhân
viên |
Khoa
Nội tổng hơp_YHCT |
|
X |
|
136 |
Bùi Thị Thành |
Hộ
lý |
HĐ
T10 |
Khoa
Nội tổng hơp_YHCT |
|
X |
|
137 |
Bùi Thiện Chí |
Bác
sỹ |
HĐ
T1 |
Khoa
Nội tổng hơp_YHCT |
|
X |
|
138 |
Nhữ Thu Hà |
Bác
sỹ |
HĐ
T10 |
Khoa
Nội tổng hơp_YHCT |
|
X |
|
139 |
Văn Thị Diễm Hương |
Bác
sỹ |
HĐ
T1 |
Khoa
Nội tổng hơp_YHCT |
|
X |
|
140 |
Nguyễn Hà Tiên |
Bác
sỹ |
HĐ
T10 |
Khoa
Nội tổng hơp_YHCT |
|
X |
|
141 |
Ksor H' Nhăi |
Bác
sỹ |
HĐ
T10 |
Khoa
Nội tổng hơp_YHCT |
|
X |
|
142 |
Dương Thị Thùy Dung |
CĐ-ĐD |
HĐ
T1 |
Khoa
Nội tổng hơp_YHCT |
|
X |
|
143 |
KSOR H"MIANG |
TC-ĐD |
HĐ
T1 |
Khoa
Nội tổng hơp_YHCT |
|
X |
|
144 |
Nguyễn Thị Diệu Trinh |
CN
ĐD |
HĐ
T1 |
Khoa
Nội tổng hơp_YHCT |
|
X |
|
145 |
Phạm Thị Thu Cúc |
CĐ
ĐD |
HĐ
T1 |
Khoa
Nội tổng hơp_YHCT |
|
X |
|
146 |
Phan Thị Ngà |
TC-ĐD |
HĐ
T1 |
Khoa
Nội tổng hơp_YHCT |
|
X |
|
147 |
Trần Thị Bích Thủy |
CĐ-ĐD |
HĐ
T1 |
Khoa
Nội tổng hơp_YHCT |
|
X |
|
148 |
Trần Thị Quỳnh |
CĐ-ĐD |
HĐ
T1 |
Khoa
Nội tổng hơp_YHCT |
|
X |
|
149 |
Võ Thị Thanh My |
CN
ĐD |
HĐ
T1 |
Khoa
Nội tổng hơp_YHCT |
|
X |
|
150 |
Võ Thị Yến Như |
CĐ-ĐD |
HĐ
T1 |
Khoa
Nội tổng hơp_YHCT |
|
X |
|
151 |
Ksor H Đoer |
TC-ĐD |
HĐ
T8 |
Khoa
Nội tổng hơp_YHCT |
|
X |
|
152 |
Phạm Thị Tuyết |
Hộ
lý |
HĐ
T1 |
Khoa
Nội tổng hơp_YHCT |
|
X |
|
153 |
Phan Thi Tuyết Linh |
Hộ
lý |
HĐ
T1 |
Khoa
Nội tổng hơp_YHCT |
|
X |
|
154 |
Hà Thị Phượng |
Hộ
lý |
HĐ
T9 |
Khoa
Nội tổng hơp_YHCT |
|
X |
|
155 |
Nguyễn Thị Phương Uyên |
TC
DD |
HĐ
T10 |
Khoa
Nội tổng hơp_YHCT |
|
X |
|
156 |
Đinh Thị Thu Mơ |
Hộ
lý |
HĐ
T11 |
Khoa
Nội tổng hơp_YHCT |
|
X |
|
|
NGOẠI GÂY MÊ HỒI SỨC |
|
|
|
|
|
|
157
|
Phạm Phi Đen |
Bác
sỹ |
Phó
khoa |
Khoa
Ngoại_GMHS |
|
X |
|
158
|
Mai Chí Sơn |
Bác
sỹ |
Nhân
viên |
Khoa
Ngoại_GMHS |
|
X |
|
159
|
Nguyễn Quang Khôi |
Bác
sỹ |
Nhân
viên |
Khoa
Ngoại_GMHS |
|
X |
|
160
|
Nguyễn Dương Nguyên |
Bác
sỹ |
Nhân
viên |
Khoa
Ngoại_GMHS |
|
X |
|
161
|
Hồ Anh Tuấn |
Bác
sỹ |
Nhân
viên |
Khoa
Ngoại_GMHS |
|
X |
|
162
|
Huỳnh Diệp Vũ Phi |
Bác
sỹ |
Nhân
viên |
Khoa
Ngoại_GMHS |
|
X |
|
163
|
Kpă Minh |
BS-CKI |
Nhân
viên |
Khoa
Ngoại_GMHS |
|
X |
|
164
|
Nguyễn Ngọc Triều |
BS-CKI |
Nhân
viên |
Khoa
Ngoại_GMHS |
|
X |
|
165
|
Trần Thị Huệ |
TC-ĐD |
Điều
dưỡng trưởng |
Khoa
Ngoại_GMHS |
|
X |
|
166
|
Nguyễn Xuân Thủy |
TC-ĐD |
Nhân
viên |
Khoa
Ngoại_GMHS |
|
X |
|
167
|
Bùi Thị Thúy Hảo |
TC-ĐD |
Nhân
viên |
Khoa
Ngoại_GMHS |
|
X |
|
168
|
Trần Mạnh Hùng |
CN
ĐD |
Nhân
viên |
Khoa
Ngoại_GMHS |
|
X |
|
169
|
Bùi Thị An |
TC-ĐD |
Nhân
viên |
Khoa
Ngoại_GMHS |
|
X |
|
170
|
Tô Văn Rỡ |
TC-ĐD |
Nhân
viên |
Khoa
Ngoại_GMHS |
|
X |
|
171
|
Nguyễn Khánh Hòa |
CNĐD
gây mê |
Nhân
viên |
Khoa
Ngoại_GMHS |
|
X |
|
172
|
Vũ Thị Phú Hiệp |
TC-ĐD |
Nhân
viên |
Khoa
Ngoại_GMHS |
|
X |
|
173
|
Nguyễn Phúc Lâm |
CNĐD
gây mê |
Nhân
viên |
Khoa
Ngoại_GMHS |
|
X |
|
174
|
Đào Văn Định |
TC
GMHS |
Nhân
viên |
Khoa
Ngoại_GMHS |
|
X |
|
175
|
Trương Hà Lộc |
TC
GMHS |
Nhân
viên |
Khoa
Ngoại_GMHS |
|
X |
|
176
|
Nguyễn Khắc Minh Phương |
CĐ
ĐD |
HĐ
T1 |
Khoa
Ngoại_GMHS |
|
X |
|
177
|
Nay Nguyên |
CĐ
ĐD |
HĐ
T1 |
Khoa
Ngoại_GMHS |
|
X |
|
178
|
Khổng Thị Mỹ Trung |
CĐ
ĐD |
HĐ
T1 |
Khoa
Ngoại_GMHS |
|
X |
|
179
|
Ngô Thị Thanh |
CĐ
ĐD |
HĐ
T1 |
Khoa
Ngoại_GMHS |
|
X |
|
180
|
Mlo Mao |
CĐ
ĐD |
HĐ
T1 |
Khoa
Ngoại_GMHS |
|
X |
|
181
|
Huỳnh Trình Hải Đăng |
CĐ-ĐD |
HĐ
T1 |
Khoa
Ngoại_GMHS |
|
X |
|
182
|
Nguyễn Thị Lành |
CĐĐD
gây mê |
HĐ
T1 |
Khoa
Ngoại_GMHS |
|
X |
|
183
|
Phạm Thị Bích Ngọc |
CN
ĐD |
HĐ
T1 |
Khoa
Ngoại_GMHS |
|
X |
|
184
|
Huỳnh Thanh Thu |
TC-ĐD |
HĐ
T1 |
Khoa
Ngoại_GMHS |
|
X |
|
185
|
Vũ Thị Mỹ Linh |
CN
ĐD |
HĐ
T5 |
Khoa
Ngoại_GMHS |
|
X |
|
186
|
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
TCĐD |
HĐ
T6 |
Khoa
Ngoại_GMHS |
|
X |
|
187
|
Nguyễn Thị Thu Tâm |
CĐ
DD |
HĐ
T6 |
Khoa
Ngoại_GMHS |
|
X |
|
188
|
Nay H'Vinh |
CĐ
DD |
HĐ
T8 |
Khoa
Ngoại_GMHS |
|
X |
|
189
|
Đinh Thị Lệ Mỹ |
TC
ĐD |
HĐ
T8 |
Khoa
Ngoại_GMHS |
|
X |
|
190
|
Nguyễn Quang Đức |
CNĐD
gây mê |
HĐ
T10 |
Khoa
Ngoại_GMHS |
|
X |
|
191
|
Bạch Thị Kim Thúy |
Hộ
lý |
HĐ
T1 |
Khoa
Ngoại_GMHS |
|
X |
|
192
|
Đoàn Minh Hương |
Hộ
lý |
HĐ
T1 |
Khoa
Ngoại_GMHS |
|
X |
|
193
|
Ngô Thị Hòa |
Hộ
lý |
HĐ
T1 |
Khoa
Ngoại_GMHS |
|
X |
|
194
|
Hồ Thị Phượng |
Hộ
lý |
HĐ
T1 |
Khoa
Ngoại_GMHS |
|
X |
|
195
|
Nguyễn Thị Ngọc Bích |
Hộ
lý |
HĐ
T7 |
Khoa
Ngoại_GMHS |
|
X |
|
|
HỒI SỨC TÍCH CỰC CHỐNG ĐỘC |
|
|
|
|
|
|
196 |
Phan Thị Thùy Trang |
BS-CKI |
Nhân
viên |
Khoa
Hồi sức_TCCĐ |
|
X |
|
197 |
Phan Xuân Hoàng |
Bác
sỹ |
Nhân
viên |
Khoa
Hồi sức_TCCĐ |
|
X |
|
198 |
Nguyễn Hữu Huy |
Bác
sỹ |
Nhân
viên |
Khoa
Hồi sức_TCCĐ |
|
X |
|
199 |
Trần Thế Phương |
Bác
sỹ |
Nhân
viên |
Khoa
Hồi sức_TCCĐ |
|
X |
|
200 |
Đỗ Thị Lợi |
CN
ĐD |
Nhân
viên |
Khoa
Hồi sức_TCCĐ |
|
X |
|
201 |
Nguyễn Thị Thúy Hằng |
TC-ĐD |
Nhân
viên |
Khoa
Hồi sức_TCCĐ |
|
X |
|
202 |
Nguyễn Thị Thêu |
TC-ĐD |
Nhân
viên |
Khoa
Hồi sức_TCCĐ |
|
X |
|
203 |
Trần Thị Ngát |
TC-ĐD |
Nhân
viên |
Khoa
Hồi sức_TCCĐ |
|
X |
|
204 |
A Lê Xuân Đồng |
CĐ-ĐD |
Nhân
viên |
Khoa
Hồi sức_TCCĐ |
|
X |
|
205 |
Trần Thị Trang |
CN
ĐD |
Nhân
viên |
Khoa
Hồi sức_TCCĐ |
|
X |
|
206 |
Nguyễn Thị Phượng |
CĐ-ĐD |
Nhân
viên |
Khoa
Hồi sức_TCCĐ |
|
X |
|
207 |
Siu H’ Lăi |
TC-ĐD |
Nhân
viên |
Khoa
Hồi sức_TCCĐ |
|
X |
|
208 |
Bùi Quốc Long |
Bác
sỹ |
HĐ
T1 |
Khoa
Hồi sức_TCCĐ |
|
X |
|
209 |
Trương Thị Lệ Thu |
CĐ-ĐD |
HĐ
T1 |
Khoa
Hồi sức_TCCĐ |
|
X |
|
210 |
Hồ Thị Kim Anh |
CĐ-ĐD |
HĐ
T1 |
Khoa
Hồi sức_TCCĐ |
|
X |
|
211 |
Nguyễn Thị Nguyệt Nga |
Hộ
lý |
HĐ
T10 |
Khoa
Hồi sức_TCCĐ |
|
X |
|
212 |
Vũ Thị Thoảng |
Hộ
lý |
HĐ
T10 |
Khoa
Hồi sức_TCCĐ |
|
X |
|
213 |
Nguyễn Thanh Tâm |
Bác
sỹ |
HĐ
T10 |
Khoa
Hồi sức_TCCĐ |
|
X |
|
214 |
Trần Thị Kim Phượng |
Bác
sỹ |
HĐ
T8 |
Khoa
Hồi sức_TCCĐ |
|
X |
|