BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT

Ngày đăng: 25/06, 13:46

STT MÃ DVKT TÊN DVKT MÃ GIÁ ĐƠN GIÁ QUYẾT ĐỊNH MÃ NHÓM
1 03.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nhi   200,000.00   13
2 05.1898 Khám Da liễu   31,000.00   13
3 10.1898 Khám Ngoại   31,000.00   13
4 14.1898 Khám Mắt   31,000.00   13
5 15.1898 Khám Tai mũi họng   31,000.00   13
6 16.1898 Khám Răng hàm mặt   31,000.00   13
7 08.1898 Khám YHCT   31,000.00   13
8 03.1898 Khám Nhi   31,000.00   13
9 20.0008.0932.K64001 Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết 37.8D08.0932 500,000.00 1270/QĐ-SYT 8
10 03.0113.0297 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp 37.8D01.0297 458,000.00 1270/QĐ-SYT 8
11 20.0010.0990.K64001 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán 37.8D08.0990 200,000.00 1270/QĐ-SYT 8
12 20.0013.0933.K64001 Nội soi tai mũi họng 37.8D08.0933 202,000.00 1270/QĐ-SYT 8
13 02.0256.0139.K64001 Nội soi trực tràng ống mềm 37.8B00.0139 179,000.00 1270/QĐ-SYT 8
14 02.0257.0139.K64001 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu 37.8B00.0139 179,000.00 1270/QĐ-SYT 8
15 02.0259.0137.K64001 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết 37.8B00.0137 287,000.00 1270/QĐ-SYT 8
16 02.0262.0136.K64001 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết 37.8B00.0136 385,000.00 1270/QĐ-SYT 8
17 02.0288.0142.K64001 Nội soi ổ bụng 37.8B00.0142 793,000.00 1270/QĐ-SYT 8
18 02.0289.0143.K64001 Nội soi ổ bụng có sinh thiết 37.8B00.0143 937,000.00 1270/QĐ-SYT 8
19 02.0293.0138.K64001 Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết 37.8B00.0138 278,000.00 1270/QĐ-SYT 8
20 22.0079.1515.K64001 Định lượng Acid Folic 37.1E03.1515 84,800.00 1270/QĐ-SYT 1
21 24.0017.1714.K64001 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 37.1E04.1714 65,500.00 1270/QĐ-SYT 1
22 25.0025.1735.K64001 Tế bào học dịch rửa phế quản 37.1E05.1735 147,000.00 1270/QĐ-SYT 1
23 25.0026.1735.K64001 Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang 37.1E05.1735 147,000.00 1270/QĐ-SYT 1
24 25.0038.1755.K64001 Nhuộm ba màu theo phương Nhuộm 3 màu của Masson (i929) 37.1E05.1755 353,000.00 1270/QĐ-SYT 1
25 18.0257.0040.K64001 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 37.2A04.0040 536,000.00 1270/QĐ-SYT 2
26 18.0259.0040.K64001 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 37.2A04.0040 536,000.00 1270/QĐ-SYT 2
27 18.0260.0041.K64001 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 37.2A04.0041 970,000.00 1270/QĐ-SYT 2
28 10.0408.0584 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 37.8D05.0584 1,136,000.00 882A/QĐ-SYT 8
29 10.0423.0465 Đóng rò thực quản 37.8D05.0465 3,414,000.00 882A/QĐ-SYT 8
30 10.0424.0465 Đóng lỗ rò thực quản – khí quản 37.8D05.0465 3,414,000.00 882A/QĐ-SYT 8
31 10.0443.0442 Phẫu thuật điều trị teo thực quản 37.8D05.0442 6,907,000.00 882A/QĐ-SYT 8
32 10.0482.0455 Tháo xoắn ruột non 37.8D05.0455 2,416,000.00 882A/QĐ-SYT 8
33 10.0483.0455 Tháo lồng ruột non 37.8D05.0455 2,416,000.00 882A/QĐ-SYT 8
34 10.0491.0455 Gỡ dính sau mổ lại 37.8D05.0455 2,416,000.00 882A/QĐ-SYT 8
35 10.0493.0465 Đóng mở thông ruột non 37.8D05.0465 3,414,000.00 882A/QĐ-SYT 8
36 10.0511.0491 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng 37.8D05.0491 2,447,000.00 882A/QĐ-SYT 8
37 10.0513.0465 Cắt túi thừa đại tràng 37.8D05.0465 3,414,000.00 882A/QĐ-SYT 8
38 10.0533.0494 Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn 37.8D05.0494 2,461,000.00 882A/QĐ-SYT 8
39 10.0571.0632 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản 37.8D06.0632 2,147,000.00 882A/QĐ-SYT 8
40 10.0572.0577 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp 37.8D05.0577 4,381,000.00 882A/QĐ-SYT 8
41 10.0676.0582 Khâu vết thương lách 37.8D05.0582 2,619,000.00 882A/QĐ-SYT 8
42 10.0688.0583 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn 37.8D05.0583 1,793,000.00 882A/QĐ-SYT 8
43 10.0689.0582 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương 37.8D05.0582 2,619,000.00 882A/QĐ-SYT 8
44 10.0690.0582 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành 37.8D05.0582 2,619,000.00 882A/QĐ-SYT 8
45 10.0691.0582 Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành 37.8D05.0582 2,619,000.00 882A/QĐ-SYT 8
46 10.0692.0582 Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành 37.8D05.0582 2,619,000.00 882A/QĐ-SYT 8
47 10.0693.0582 Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) 37.8D05.0582 2,619,000.00 882A/QĐ-SYT 8
48 10.0697.0583 Phẫu thuật cắt u thành bụng 37.8D05.0583 1,793,000.00 882A/QĐ-SYT 8
49 10.0698.0628 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 37.8D06.0628 2,524,000.00 882A/QĐ-SYT 8
50 10.0699.0583 Khâu vết thương thành bụng 37.8D05.0583 1,793,000.00 882A/QĐ-SYT 8
51 10.0850.0575 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay 37.8D05.0575 2,689,000.00 882A/QĐ-SYT 8
52 10.0864.0583 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay 37.8D05.0583 1,793,000.00 882A/QĐ-SYT 8
53 10.0947.0571 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 37.8D05.0571 2,752,000.00 882A/QĐ-SYT 8
54 10.0959.0573 Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ 37.8D05.0573 3,167,000.00 882A/QĐ-SYT 8
55 10.0980.0571 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết 37.8D05.0571 2,752,000.00 882A/QĐ-SYT 8
56 10.1008.0521 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột liền] 37.8D05.0521 320,000.00 882A/QĐ-SYT 8
57 10.1008.0522 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột tự cán] 37.8D05.0522 200,000.00 882A/QĐ-SYT 8
58 10.1012.0525 Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] 37.8D05.0525 320,000.00 882A/QĐ-SYT 8
59 10.1012.0526 Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán] 37.8D05.0526 236,000.00 882A/QĐ-SYT 8
60 10.0317.0436 Dẫn lưu bể thận tối thiểu 37.8D05.0436 1,684,000.00 882A/QĐ-SYT 8
61 10.0330.0429 Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo 37.8D05.0429 4,227,000.00 882A/QĐ-SYT 8
62 23.0158.1506.K64001 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 37.1E03.1506 26,500.00 882A/QĐ-SYT 1
63 23.0159.1569.K64001 Định lượng Troponin T [Máu] 37.1E03.1569 74,200.00 882A/QĐ-SYT 1
64 23.0162.1570.K64001 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 37.1E03.1570 58,300.00 882A/QĐ-SYT 1
65 24.0004.1716.K64001 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 37.1E04.1716 287,000.00 882A/QĐ-SYT 1
66 24.0006.1723.K64001 Vi khuẩn kháng thuốc định tính 37.1E04.1723 189,000.00 882A/QĐ-SYT 1
67 24.0119.1649.K64001 HBsAg miễn dịch tự động 37.1E04.1649 72,000.00 882A/QĐ-SYT 1
68 24.0186.1635.K64001 Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động 37.1E04.1635 149,000.00 882A/QĐ-SYT 1
69 24.0188.1636.K64001 Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động 37.1E04.1636 149,000.00 882A/QĐ-SYT 1
70 22.0012.1254.K64001 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động 37.1E01.1254 54,800.00 882A/QĐ-SYT 1
71 22.0154.1735.K64001 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học 37.1E05.1735 147,000.00 882A/QĐ-SYT 1
72 20.0080.0135.K64001 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 37.8B00.0135 231,000.00 882A/QĐ-SYT 8
73 10.0350.0434 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 37.8D05.0434 3,963,000.00 882A/QĐ-SYT 8
74 10.0985.0519 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột liền] 37.8D05.0519 225,000.00 882A/QĐ-SYT 8
75 10.0985.0520 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột tự cán] 37.8D05.0520 150,000.00 882A/QĐ-SYT 8
76 11.0027.1108 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 37.8D10.1108 2,791,000.00 882A/QĐ-SYT 8
77 11.0028.1106 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 37.8D10.1106 2,180,000.00 882A/QĐ-SYT 8
78 11.0037.1126 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 37.8D10.1126 4,691,000.00 882A/QĐ-SYT 8
79 11.0038.1126 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 37.8D10.1126 4,691,000.00 882A/QĐ-SYT 8
80 11.0041.1129 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 37.8D10.1129 3,691,000.00 882A/QĐ-SYT 8
81 11.0042.1130 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 37.8D10.1130 3,171,000.00 882A/QĐ-SYT 8
82 11.0006.1152 Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em 37.8D10.1152 1,301,000.00 882A/QĐ-SYT 8
83 11.0007.1151 Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em 37.8D10.1151 825,000.00 882A/QĐ-SYT 8
84 11.0008.1150 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em 37.8D10.1150 519,000.00 882A/QĐ-SYT 8
85 11.0009.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 37.8D10.1149 392,000.00 882A/QĐ-SYT 8
86 11.0010.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 37.8D10.1148 235,000.00 882A/QĐ-SYT 8
87 14.0203.0075 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản [thanh toán ngoại trú] 37.8B00.0075 30,000.00 882A/QĐ-SYT 8
88 14.0205.0759 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 37.8D07.0759 45,700.00 882A/QĐ-SYT 8
89 14.0216.0505 Rạch áp xe túi lệ 37.8D05.0505 173,000.00 882A/QĐ-SYT 8
90 14.0167.0738 Cắt bỏ chắp có bọc 37.8D07.0738 75,600.00 882A/QĐ-SYT 8
91 14.0169.0738 Chích dẫn lưu túi lệ 37.8D07.0738 75,600.00 882A/QĐ-SYT 8
92 14.0212.0864 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 37.8D07.0864 337,000.00 882A/QĐ-SYT 8
93 15.0143.0906 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [có gây mê] 37.8D08.0906 660,000.00 882A/QĐ-SYT 8
94 15.0143.0907 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê] 37.8D08.0907 187,000.00 882A/QĐ-SYT 8
95 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn 37.8D09.1026 194,000.00 882A/QĐ-SYT 8
96 18.0141.0020 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng 37.2A02.0020 524,000.00 882A/QĐ-SYT 2
97 18.0141.0032 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng 37.2A03.0032 594,000.00 882A/QĐ-SYT 2
98 22.0153.1610 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động 37.1E03.1610 90,100.00 882A/QĐ-SYT 1
99 22.0499.0163 Rút máu để điều trị 37.8B00.0163 216,000.00 882A/QĐ-SYT 8
100 27.0088.0124 Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi 37.8B00.0124 4,982,000.00 882A/QĐ-SYT 8
101 27.0187.0583 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 37.8D05.0583 1,793,000.00 882A/QĐ-SYT 8
102 22.0151.1594 Cặn Addis 37.1E03.1594 42,400.00 882A/QĐ-SYT 1
103 14.0202.0785 Lấy calci kết mạc 37.8D07.0785 33,000.00 882A/QĐ-SYT 8
104 10.0953.0571 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 37.8D05.0571 2,752,000.00 882A/QĐ-SYT 8
105 10.0730.0556 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
106 10.0391.0435 Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật 37.8D05.0435 2,254,000.00 882A/QĐ-SYT 8
107 18.0006.0001 Siêu âm hốc mắt 37.2A01.0001 49,000.00 882A/QĐ-SYT 2
108 10.0152.0410 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 37.8D05.0410 1,689,000.00 882A/QĐ-SYT 8
109 10.0153.0414 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 37.8D05.0414 6,567,000.00 882A/QĐ-SYT 8
110 10.0308.0421 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 37.8D05.0421 3,910,000.00 882A/QĐ-SYT 8
111 10.0325.0421 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần 37.8D05.0421 3,910,000.00 882A/QĐ-SYT 8
112 10.0335.0104 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản 37.8B00.0104 904,000.00 882A/QĐ-SYT 8
113 10.0355.0421 Lấy sỏi bàng quang 37.8D05.0421 3,910,000.00 882A/QĐ-SYT 8
114 10.0394.0435 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 37.8D05.0435 2,254,000.00 882A/QĐ-SYT 8
115 10.0406.0435 Cắt bỏ tinh hoàn 37.8D05.0435 2,254,000.00 882A/QĐ-SYT 8
116 10.0463.0465 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 37.8D05.0465 3,414,000.00 882A/QĐ-SYT 8
117 10.0479.0491 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng 37.8D05.0491 2,447,000.00 882A/QĐ-SYT 8
118 10.0480.0465 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 37.8D05.0465 3,414,000.00 882A/QĐ-SYT 8
119 10.0481.0455 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 37.8D05.0455 2,416,000.00 882A/QĐ-SYT 8
120 10.0484.0465 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng 37.8D05.0465 3,414,000.00 882A/QĐ-SYT 8
121 10.0485.0465 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) 37.8D05.0465 3,414,000.00 882A/QĐ-SYT 8
122 10.0687.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 37.8D05.0492 3,157,000.00 882A/QĐ-SYT 8
123 10.0701.0491 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 37.8D05.0491 2,447,000.00 882A/QĐ-SYT 8
124 10.0713.0487 Lấy u sau phúc mạc 37.8D05.0487 5,430,000.00 882A/QĐ-SYT 8
125 10.0725.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
126 10.0732.0556 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
127 10.0733.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
128 10.0739.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
129 10.0743.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
130 10.0749.0559 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay 37.8D05.0559 2,828,000.00 882A/QĐ-SYT 8
131 10.0750.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay 37.8D05.0559 2,828,000.00 882A/QĐ-SYT 8
132 10.0751.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay 37.8D05.0559 2,828,000.00 882A/QĐ-SYT 8
133 10.0752.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) 37.8D05.0559 2,828,000.00 882A/QĐ-SYT 8
134 10.0761.0556 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
135 10.0762.0556 Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
136 10.0763.0556 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
137 10.0765.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
138 10.0766.0556 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
139 10.0487.0458 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông 37.8D05.0458 4,441,000.00 882A/QĐ-SYT 8
140 10.0488.0458 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài 37.8D05.0458 4,441,000.00 882A/QĐ-SYT 8
141 10.0489.0458 Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) 37.8D05.0458 4,441,000.00 882A/QĐ-SYT 8
142 10.0490.0458 Cắt nhiều đoạn ruột non 37.8D05.0458 4,441,000.00 882A/QĐ-SYT 8
143 10.0492.0493 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 37.8D05.0493 2,709,000.00 882A/QĐ-SYT 8
144 10.0494.0456 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng 37.8D05.0456 4,105,000.00 882A/QĐ-SYT 8
145 10.0495.0456 Nối tắt ruột non - ruột non 37.8D05.0456 4,105,000.00 882A/QĐ-SYT 8
146 10.0497.0489 Cắt bỏ u mạc nối lớn 37.8D05.0489 4,482,000.00 882A/QĐ-SYT 8
147 10.0506.0459 Cắt ruột thừa đơn thuần 37.8D05.0459 2,460,000.00 882A/QĐ-SYT 8
148 10.0507.0459 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 37.8D05.0459 2,460,000.00 882A/QĐ-SYT 8
149 10.0508.0459 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 37.8D05.0459 2,460,000.00 882A/QĐ-SYT 8
150 10.0510.0459 Các phẫu thuật ruột thừa khác 37.8D05.0459 2,460,000.00 882A/QĐ-SYT 8
151 10.0512.0465 Khâu lỗ thủng đại tràng 37.8D05.0465 3,414,000.00 882A/QĐ-SYT 8
152 10.0515.0454 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài 37.8D05.0454 4,282,000.00 882A/QĐ-SYT 8
153 10.0516.0454 Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann 37.8D05.0454 4,282,000.00 882A/QĐ-SYT 8
154 10.0517.0454 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng 37.8D05.0454 4,282,000.00 882A/QĐ-SYT 8
155 10.0518.0454 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay 37.8D05.0454 4,282,000.00 882A/QĐ-SYT 8
156 10.0519.0454 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài 37.8D05.0454 4,282,000.00 882A/QĐ-SYT 8
157 10.0767.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
158 10.0775.0556 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
159 10.0776.0556 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
160 10.0777.0556 Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
161 10.0780.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
162 10.0781.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
163 10.0782.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
164 10.0793.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
165 10.0794.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
166 10.0795.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
167 10.0796.0548 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi 37.8D05.0548 3,850,000.00 882A/QĐ-SYT 8
168 10.0797.0548 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi 37.8D05.0548 3,850,000.00 882A/QĐ-SYT 8
169 10.0520.0454 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann 37.8D05.0454 4,282,000.00 882A/QĐ-SYT 8
170 10.0524.0491 Làm hậu môn nhân tạo 37.8D05.0491 2,447,000.00 882A/QĐ-SYT 8
171 10.0526.0465 Lấy dị vật trực tràng 37.8D05.0465 3,414,000.00 882A/QĐ-SYT 8
172 10.0534.0465 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng 37.8D05.0465 3,414,000.00 882A/QĐ-SYT 8
173 10.0540.0465 Đóng rò trực tràng – âm đạo 37.8D05.0465 3,414,000.00 882A/QĐ-SYT 8
174 10.0541.0465 Đóng rò trực tràng – bàng quang 37.8D05.0465 3,414,000.00 882A/QĐ-SYT 8
175 10.0543.0465 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu đạo 37.8D05.0465 3,414,000.00 882A/QĐ-SYT 8
176 10.0544.0465 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn 37.8D05.0465 3,414,000.00 882A/QĐ-SYT 8
177 10.0556.0494 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp 37.8D05.0494 2,461,000.00 882A/QĐ-SYT 8
178 10.0557.0494 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản 37.8D05.0494 2,461,000.00 882A/QĐ-SYT 8
179 10.0558.0494 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp 37.8D05.0494 2,461,000.00 882A/QĐ-SYT 8
180 10.0632.0481 Nối mật ruột bên - bên 37.8D05.0481 4,211,000.00 882A/QĐ-SYT 8
181 10.0638.0464 Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật 37.8D05.0464 2,563,000.00 882A/QĐ-SYT 8
182 10.0639.0469 Các phẫu thuật đường mật khác 37.8D05.0469 4,511,000.00 882A/QĐ-SYT 8
183 10.0673.0484 Cắt lách do chấn thương 37.8D05.0484 4,284,000.00 882A/QĐ-SYT 8
184 10.0683.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 37.8D05.0492 3,157,000.00 882A/QĐ-SYT 8
185 10.0684.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 37.8D05.0492 3,157,000.00 882A/QĐ-SYT 8
186 10.0686.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng 37.8D05.0492 3,157,000.00 882A/QĐ-SYT 8
187 10.0798.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
188 10.0799.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
189 10.0800.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
190 10.0801.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
191 10.0802.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
192 10.0803.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
193 10.0807.0577 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 37.8D05.0577 4,381,000.00 882A/QĐ-SYT 8
194 10.0808.0577 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động 37.8D05.0577 4,381,000.00 882A/QĐ-SYT 8
195 10.0810.0559 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi 37.8D05.0559 2,828,000.00 882A/QĐ-SYT 8
196 10.0811.0559 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp 37.8D05.0559 2,828,000.00 882A/QĐ-SYT 8
197 10.0815.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
198 10.0819.0556 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
199 10.0820.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
200 10.0839.0559 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V 37.8D05.0559 2,828,000.00 882A/QĐ-SYT 8
201 10.0840.0559 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II 37.8D05.0559 2,828,000.00 882A/QĐ-SYT 8
202 10.0851.0571 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay 37.8D05.0571 2,752,000.00 882A/QĐ-SYT 8
203 10.0861.0577 Thương tích bàn tay phức tạp 37.8D05.0577 4,381,000.00 882A/QĐ-SYT 8
204 10.0862.0571 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 37.8D05.0571 2,752,000.00 882A/QĐ-SYT 8
205 10.0863.0534 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 37.8D05.0534 3,640,000.00 882A/QĐ-SYT 8
206 10.0865.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
207 10.0870.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
208 10.0874.0571 Cụt chấn thương cổ và bàn chân 37.8D05.0571 2,752,000.00 882A/QĐ-SYT 8
209 10.0893.0573 Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền 37.8D05.0573 3,167,000.00 882A/QĐ-SYT 8
210 10.0913.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
211 10.0915.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
212 10.0917.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
213 10.0918.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
214 10.0919.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
215 10.0920.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
216 10.0921.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
217 10.0936.0573 Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 37.8D05.0573 3,167,000.00 882A/QĐ-SYT 8
218 10.0937.0537 Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 37.8D05.0537 2,597,000.00 882A/QĐ-SYT 8
219 10.0942.0534 Phẫu thuật cắt cụt chi 37.8D05.0534 3,640,000.00 882A/QĐ-SYT 8
220 10.0943.0534 Phẫu thuật tháo khớp chi 37.8D05.0534 3,640,000.00 882A/QĐ-SYT 8
221 10.0948.0548 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay 37.8D05.0548 3,850,000.00 882A/QĐ-SYT 8
222 10.0954.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 37.8D05.0576 2,531,000.00 882A/QĐ-SYT 8
223 10.0955.0577 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 37.8D05.0577 4,381,000.00 882A/QĐ-SYT 8
224 10.0961.0575 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² 37.8D05.0575 2,689,000.00 882A/QĐ-SYT 8
225 10.0972.0407 Phẫu thuật U máu 37.8D05.0407 2,896,000.00 882A/QĐ-SYT 8
226 10.0997.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] 37.8D05.0527 320,000.00 882A/QĐ-SYT 8
227 10.0997.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán] 37.8D05.0528 236,000.00 882A/QĐ-SYT 8
228 10.0998.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] 37.8D05.0527 320,000.00 882A/QĐ-SYT 8
229 10.0998.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán] 37.8D05.0528 236,000.00 882A/QĐ-SYT 8
230 10.0999.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] 37.8D05.0527 320,000.00 882A/QĐ-SYT 8
231 10.0999.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán] 37.8D05.0528 236,000.00 882A/QĐ-SYT 8
232 10.1015.0511 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột liền] 37.8D05.0511 635,000.00 882A/QĐ-SYT 8
233 10.1015.0512 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột tự cán] 37.8D05.0512 265,000.00 882A/QĐ-SYT 8
234 10.1023.0532 Nắn, bó bột gãy xương gót 37.8D05.0532 135,000.00 882A/QĐ-SYT 8
235 10.1025.0517 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột liền] 37.8D05.0517 310,000.00 882A/QĐ-SYT 8
236 10.1025.0518 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột tự cán] 37.8D05.0518 155,000.00 882A/QĐ-SYT 8
237 10.0167.0582 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi 37.8D05.0582 2,619,000.00 882A/QĐ-SYT 8
238 10.0173.0581 Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em 37.8D05.0581 4,335,000.00 882A/QĐ-SYT 8
239 10.0359.0584 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 37.8D05.0584 1,136,000.00 882A/QĐ-SYT 8
240 10.0373.0434 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì 37.8D05.0434 3,963,000.00 882A/QĐ-SYT 8
241 10.0374.0435 Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 37.8D05.0435 2,254,000.00 882A/QĐ-SYT 8
242 10.0411.0584 Cắt hẹp bao quy đầu 37.8D05.0584 1,136,000.00 882A/QĐ-SYT 8
243 22.0001.1352.K64001 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 37.1E01.1352 61,600.00 882A/QĐ-SYT 1
244 22.0002.1352.K64001 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động 37.1E01.1352 61,600.00 882A/QĐ-SYT 1
245 22.0005.1354.K64001 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động 37.1E01.1354 39,200.00 882A/QĐ-SYT 1
246 22.0006.1354.K64001 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. 37.1E01.1354 39,200.00 882A/QĐ-SYT 1
247 22.0008.1353.K64001 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động 37.1E01.1353 39,200.00 882A/QĐ-SYT 1
248 22.0009.1353.K64001 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động 37.1E01.1353 39,200.00 882A/QĐ-SYT 1
249 22.0011.1254.K64001 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động 37.1E01.1254 54,800.00 882A/QĐ-SYT 1
250 22.0117.1503.K64001 Định lượng sắt huyết thanh 37.1E03.1503 31,800.00 882A/QĐ-SYT 1
251 23.0003.1494.K64001 Định lượng Acid Uric [Máu] 37.1E03.1494 21,200.00 882A/QĐ-SYT 1
252 23.0018.1457.K64001 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 37.1E03.1457 90,100.00 882A/QĐ-SYT 1
253 23.0029.1473.K64001 Định lượng Calci toàn phần [Máu] 37.1E03.1473 12,700.00 882A/QĐ-SYT 1
254 23.0030.1472.K64001 Định lượng Calci ion hoá [Máu] 37.1E03.1472 15,900.00 882A/QĐ-SYT 1
255 23.0033.1470.K64001 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] 37.1E03.1470 137,000.00 882A/QĐ-SYT 1
256 23.0039.1476.K64001 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] 37.1E03.1476 84,800.00 882A/QĐ-SYT 1
257 23.0143.1503.K64001 Định lượng Sắt [Máu] 37.1E03.1503 31,800.00 882A/QĐ-SYT 1
258 20.0079.0134.K64001 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết 37.8B00.0134 288,500.00 882A/QĐ-SYT 8
259 23.0147.1561.K64001 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 37.1E03.1561 63,600.00 882A/QĐ-SYT 1
260 23.0148.1561.K64001 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] 37.1E03.1561 63,600.00 882A/QĐ-SYT 1
261 10.0871.0548 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân 37.8D05.0548 3,850,000.00 882A/QĐ-SYT 8
262 10.0877.0559 Phẫu thuật tổn thương gân Achille 37.8D05.0559 2,828,000.00 882A/QĐ-SYT 8
263 10.0911.0548 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu 37.8D05.0548 3,850,000.00 882A/QĐ-SYT 8
264 10.0932.0557 Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng 37.8D05.0557 4,981,000.00 882A/QĐ-SYT 8
265 10.0949.0548 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) 37.8D05.0548 3,850,000.00 882A/QĐ-SYT 8
266 10.0962.0574 Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² 37.8D05.0574 4,040,000.00 882A/QĐ-SYT 8
267 10.0331.0423 Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản 37.8D05.0423 2,950,000.00 882A/QĐ-SYT 8
268 10.0453.0464 Nối vị tràng 37.8D05.0464 2,563,000.00 882A/QĐ-SYT 8
269 10.0454.0465 Cắt dạ dày hình chêm 37.8D05.0465 3,414,000.00 882A/QĐ-SYT 8
270 10.0471.0465 Mở dạ dày xử lý tổn thương 37.8D05.0465 3,414,000.00 882A/QĐ-SYT 8
271 10.0486.0465 Cắt ruột non hình chêm 37.8D05.0465 3,414,000.00 882A/QĐ-SYT 8
272 10.0535.0455 Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng 37.8D05.0455 2,416,000.00 882A/QĐ-SYT 8
273 10.0536.0465 Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn 37.8D05.0465 3,414,000.00 882A/QĐ-SYT 8
274 10.0569.0624 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 37.8D06.0624 1,810,000.00 882A/QĐ-SYT 8
275 10.0611.0582 Cắt chỏm nang gan 37.8D05.0582 2,619,000.00 882A/QĐ-SYT 8
276 10.0774.0559 Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè 37.8D05.0559 2,828,000.00 882A/QĐ-SYT 8
277 10.0823.0582 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới 37.8D05.0582 2,619,000.00 882A/QĐ-SYT 8
278 10.0828.0556 Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
279 10.0832.0344 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 37.8D03.0344 2,167,000.00 882A/QĐ-SYT 8
280 10.0833.0344 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ 37.8D03.0344 2,167,000.00 882A/QĐ-SYT 8
281 10.0834.0344 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay 37.8D03.0344 2,167,000.00 882A/QĐ-SYT 8
282 10.0952.0571 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi 37.8D05.0571 2,752,000.00 882A/QĐ-SYT 8
283 10.0973.0551 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp 37.8D05.0551 2,657,000.00 882A/QĐ-SYT 8
284 10.0974.0551 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi 37.8D05.0551 2,657,000.00 882A/QĐ-SYT 8
285 10.0979.0571 Phẫu thuật viêm xương 37.8D05.0571 2,752,000.00 882A/QĐ-SYT 8
286 10.0315.0582 Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận 37.8D05.0582 2,619,000.00 882A/QĐ-SYT 8
287 10.0370.0436 Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da 37.8D05.0436 1,684,000.00 882A/QĐ-SYT 8
288 10.0371.0436 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu 37.8D05.0436 1,684,000.00 882A/QĐ-SYT 8
289 10.0372.0436 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt 37.8D05.0436 1,684,000.00 882A/QĐ-SYT 8
290 10.0398.0584 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo 37.8D05.0584 1,136,000.00 882A/QĐ-SYT 8
291 10.0400.0584 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng 37.8D05.0584 1,136,000.00 882A/QĐ-SYT 8
292 10.0402.0584 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật 37.8D05.0584 1,136,000.00 882A/QĐ-SYT 8
293 10.0694.0582 Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành 37.8D05.0582 2,619,000.00 882A/QĐ-SYT 8
294 10.0983.0551 Phẫu thuật vết thương khớp 37.8D05.0551 2,657,000.00 882A/QĐ-SYT 8
295 11.0049.1127 Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 37.8D10.1127 6,265,000.00 882A/QĐ-SYT 8
296 12.0159.1063 Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi 37.8D09.1063 3,085,000.00 882A/QĐ-SYT 8
297 14.0083.0836 Cắt u da mi không ghép 37.8D07.0836 689,000.00 882A/QĐ-SYT 8
298 14.0166.0777 Lấy dị vật giác mạc sâu [nông, 1 mắt, gây mê] 37.8D07.0777 640,000.00 882A/QĐ-SYT 8
299 14.0214.0778 Bóc giả mạc 37.8D07.0778 75,300.00 882A/QĐ-SYT 8
300 15.0278.0980 Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh 37.8D08.0980 4,487,000.00 882A/QĐ-SYT 8
301 15.0300.0955 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ 37.8D08.0955 2,867,000.00 882A/QĐ-SYT 8
302 16.0230.1010 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 37.8D09.1010 316,000.00 882A/QĐ-SYT 8
303 16.0205.1024 Nhổ chân răng vĩnh viễn 37.8D09.1024 180,000.00 882A/QĐ-SYT 8
304 18.0008.0001 Siêu âm nhãn cầu 37.2A01.0001 49,000.00 882A/QĐ-SYT 2
305 18.0009.0069 Siêu âm Doppler hốc mắt 37.2A05.0069 79,500.00 882A/QĐ-SYT 3
306 18.0142.0021 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng [có tiêm thuốc cản quảng] 37.2A02.0021 514,000.00 882A/QĐ-SYT 2
307 10.1113.0398 Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ 37.8D05.0398 7,055,000.00 882A/QĐ-SYT 8
308 16.0232.1016 Điều trị tuỷ răng sữa [một chân] 37.8D09.1016 261,000.00 882A/QĐ-SYT 8
309 16.0232.1017 Điều trị tuỷ răng sữa [nhiều chân] 37.8D09.1017 369,000.00 882A/QĐ-SYT 8
310 15.0049.0971 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 37.8D08.0971 2,973,000.00 882A/QĐ-SYT 8
311 16.0335.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm 37.8D09.1022 100,000.00 882A/QĐ-SYT 8
312 10.1005.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền] 37.8D05.0527 320,000.00 882A/QĐ-SYT 8
313 10.1005.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán] 37.8D05.0528 236,000.00 882A/QĐ-SYT 8
314 14.0112.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 37.8B00.0075 30,000.00 882A/QĐ-SYT 8
315 01.0158.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 37.8B00.0074 458,000.00 882A/QĐ-SYT 8
316 18.0155.0040.K64001 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 37.2A04.0040 536,000.00 882A/QĐ-SYT 2
317 18.0156.0041.K64001 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 37.2A04.0041 970,000.00 882A/QĐ-SYT 2
318 18.0159.0041.K64001 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 37.2A04.0041 970,000.00 882A/QĐ-SYT 2
319 18.0256.0041.K64001 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 37.2A04.0041 970,000.00 882A/QĐ-SYT 2
320 18.0258.0041.K64001 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 37.2A04.0041 970,000.00 882A/QĐ-SYT 2
321 10.0154.0414 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu 37.8D05.0414 6,567,000.00 882A/QĐ-SYT 8
322 10.0156.0404 Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương 37.8D05.0404 13,460,000.00 882A/QĐ-SYT 8
323 10.0163.0411 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động 37.8D05.0411 6,404,000.00 882A/QĐ-SYT 8
324 10.0455.0449 Cắt đoạn dạ dày 37.8D05.0449 6,890,000.00 882A/QĐ-SYT 8
325 10.0456.0449 Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn 37.8D05.0449 6,890,000.00 882A/QĐ-SYT 8
326 10.0457.0449 Cắt toàn bộ dạ dày 37.8D05.0449 6,890,000.00 882A/QĐ-SYT 8
327 10.0496.0489 Cắt mạc nối lớn 37.8D05.0489 4,482,000.00 882A/QĐ-SYT 8
328 10.0498.0489 Cắt u mạc treo ruột 37.8D05.0489 4,482,000.00 882A/QĐ-SYT 8
329 10.0622.0474 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật 37.8D05.0474 4,311,000.00 882A/QĐ-SYT 8
330 10.0623.0474 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật 37.8D05.0474 4,311,000.00 882A/QĐ-SYT 8
331 10.0640.0486 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu 37.8D05.0486 4,297,000.00 882A/QĐ-SYT 8
332 10.0641.0464 Dẫn lưu nang tụy 37.8D05.0464 2,563,000.00 882A/QĐ-SYT 8
333 10.0642.0464 Nối nang tụy với tá tràng 37.8D05.0464 2,563,000.00 882A/QĐ-SYT 8
334 10.0643.0464 Nối nang tụy với dạ dày 37.8D05.0464 2,563,000.00 882A/QĐ-SYT 8
335 10.0644.0464 Nối nang tụy với hỗng tràng 37.8D05.0464 2,563,000.00 882A/QĐ-SYT 8
336 10.0645.0486 Cắt bỏ nang tụy 37.8D05.0486 4,297,000.00 882A/QĐ-SYT 8
337 10.0648.0482 Cắt khối tá tụy 37.8D05.0482 10,424,000.00 882A/QĐ-SYT 8
338 10.0675.0484 Cắt lách bán phần 37.8D05.0484 4,284,000.00 882A/QĐ-SYT 8
339 10.0685.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 37.8D05.0492 3,157,000.00 882A/QĐ-SYT 8
340 10.0712.0489 Lấy u phúc mạc 37.8D05.0489 4,482,000.00 882A/QĐ-SYT 8
341 10.0719.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
342 10.0720.0556 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
343 10.0721.0556 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
344 10.0722.0556 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
345 10.0724.0556 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
346 10.0729.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
347 10.0731.0556 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
348 10.0734.0548 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 37.8D05.0548 3,850,000.00 882A/QĐ-SYT 8
349 10.0735.0548 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp 37.8D05.0548 3,850,000.00 882A/QĐ-SYT 8
350 10.0736.0556 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
351 10.0737.0556 Phẫu thuật KHX gãy đài quay 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
352 10.0738.0556 Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
353 10.0740.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
354 10.0741.0556 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
355 10.0744.0548 Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay 37.8D05.0548 3,850,000.00 882A/QĐ-SYT 8
356 10.0745.0556 Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
357 10.0746.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
358 10.0747.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
359 22.0102.1341.K64001 Sức bền thẩm thấu hồng cầu 37.1E01.1341 36,900.00 882A/QĐ-SYT 1
360 22.0347.1439.K64001 Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex) 37.1E02.1439 112,000.00 882A/QĐ-SYT 1
361 22.0352.1227.K64001 Điện di huyết sắc tố 37.1E01.1227 350,000.00 882A/QĐ-SYT 1
362 23.0009.1493.K64001 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] 37.1E03.1493 21,200.00 882A/QĐ-SYT 1
363 23.0011.1459.K64001 Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] 37.1E03.1459 74,200.00 882A/QĐ-SYT 1
364 23.0032.1468.K64001 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] 37.1E03.1468 137,000.00 882A/QĐ-SYT 1
365 23.0034.1469.K64001 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] 37.1E03.1469 148,000.00 882A/QĐ-SYT 1
366 23.0035.1471.K64001 Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] 37.1E03.1471 132,000.00 882A/QĐ-SYT 1
367 23.0076.1494.K64001 Định lượng Globulin [Máu] 37.1E03.1494 21,200.00 882A/QĐ-SYT 1
368 23.0084.1506.K64001 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 37.1E03.1506 26,500.00 882A/QĐ-SYT 1
369 23.0098.1529.K64001 Định lượng Insulin [Máu] 37.1E03.1529 79,500.00 882A/QĐ-SYT 1
370 23.0103.1531.K64001 Xét nghiệm Khí máu [Máu] 37.1E03.1531 212,000.00 882A/QĐ-SYT 1
371 23.0156.1566.K64001 Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] 37.1E03.1566 402,000.00 882A/QĐ-SYT 1
372 23.0169.1571.K64001 Định lượng Vitamin B12 [Máu] 37.1E03.1571 74,200.00 882A/QĐ-SYT 1
373 24.0028.1682.K64001 Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert 37.1E04.1682 2,200,000.00 882A/QĐ-SYT 1
374 24.0118.1649.K64001 HBsAg miễn dịch bán tự động 37.1E04.1649 72,000.00 882A/QĐ-SYT 1
375 24.0121.1647.K64001 HBsAg định lượng 37.1E04.1647 460,000.00 882A/QĐ-SYT 1
376 24.0123.1620.K64001 HBsAb miễn dịch bán tự động 37.1E04.1620 69,000.00 882A/QĐ-SYT 1
377 24.0124.1619.K64001 HBsAb định lượng 37.1E04.1619 112,000.00 882A/QĐ-SYT 1
378 24.0131.1644.K64001 HBeAg miễn dịch bán tự động 37.1E04.1644 92,000.00 882A/QĐ-SYT 1
379 24.0132.1644.K64001 HBeAg miễn dịch tự động 37.1E04.1644 92,000.00 882A/QĐ-SYT 1
380 24.0134.1615.K64001 HBeAb miễn dịch bán tự động 37.1E04.1615 92,000.00 882A/QĐ-SYT 1
381 24.0135.1615.K64001 HBeAb miễn dịch tự động 37.1E04.1615 92,000.00 882A/QĐ-SYT 1
382 24.0145.1622.K64001 HCV Ab miễn dịch bán tự động 37.1E04.1622 115,000.00 882A/QĐ-SYT 1
383 24.0146.1622.K64001 HCV Ab miễn dịch tự động 37.1E04.1622 115,000.00 882A/QĐ-SYT 1
384 24.0147.1622.K64001 HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động 37.1E04.1622 115,000.00 882A/QĐ-SYT 1
385 24.0148.1622.K64001 HCV Ag/Ab miễn dịch tự động 37.1E04.1622 115,000.00 882A/QĐ-SYT 1
386 24.0156.1612.K64001 HAV IgM miễn dịch bán tự động 37.1E04.1612 103,000.00 882A/QĐ-SYT 1
387 24.0157.1612.K64001 HAV IgM miễn dịch tự động 37.1E04.1612 103,000.00 882A/QĐ-SYT 1
388 24.0165.1660.K64001 HEV IgM miễn dịch bán tự động 37.1E04.1660 305,000.00 882A/QĐ-SYT 1
389 24.0166.1660.K64001 HEV IgM miễn dịch tự động 37.1E04.1660 305,000.00 882A/QĐ-SYT 1
390 24.0167.1659.K64001 HEV IgG miễn dịch bán tự động 37.1E04.1659 305,000.00 882A/QĐ-SYT 1
391 24.0168.1659.K64001 HEV IgG miễn dịch tự động 37.1E04.1659 305,000.00 882A/QĐ-SYT 1
392 24.0189.1635.K64001 Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động 37.1E04.1635 149,000.00 882A/QĐ-SYT 1
393 24.0294.1717.K64001 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động 37.1E04.1717 290,000.00 882A/QĐ-SYT 1
394 24.0296.1717.K64001 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động 37.1E04.1717 290,000.00 882A/QĐ-SYT 1
395 25.0013.1758.K64001 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da 37.1E05.1758 238,000.00 882A/QĐ-SYT 1
396 25.0015.1758.K64001 Chọc hút kim nhỏ các hạch 37.1E05.1758 238,000.00 882A/QĐ-SYT 1
397 25.0019.1758.K64001 Chọc hút kim nhỏ mô mềm 37.1E05.1758 238,000.00 882A/QĐ-SYT 1
398 25.0024.1735.K64001 Tế bào học dịch chải phế quản 37.1E05.1735 147,000.00 882A/QĐ-SYT 1
399 25.0030.1751.K64001 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết 37.1E05.1751 304,000.00 882A/QĐ-SYT 1
400 25.0074.1736.K64001 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou 37.1E05.1736 322,000.00 882A/QĐ-SYT 1
401 18.0220.0040.K64001 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] 37.2A04.0040 536,000.00 882A/QĐ-SYT 2
402 03.1014.0128.K64001 Nội soi phế quản ống mềm [gây mê, không sinh thiết] 37.8B00.0128 1,443,000.00 882A/QĐ-SYT 8
403 03.1014.0129.K64001 Nội soi phế quản ống mềm [gây mê, lấy dị vật] 37.8B00.0129 3,243,000.00 882A/QĐ-SYT 8
404 03.1014.0131.K64001 Nội soi phế quản ống mềm [gây tê, có sinh thiết] 37.8B00.0131 1,105,000.00 882A/QĐ-SYT 8
405 02.0046.0129.K64001 Nội soi phế quản ống cứng [gây mê] 37.8B00.0129 3,243,000.00 882A/QĐ-SYT 8
406 10.0764.0556 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
407 10.0768.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
408 10.0769.0556 Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
409 10.0770.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
410 10.0772.0548 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè 37.8D05.0548 3,850,000.00 882A/QĐ-SYT 8
411 10.0773.0548 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp 37.8D05.0548 3,850,000.00 882A/QĐ-SYT 8
412 10.0778.0556 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
413 10.0779.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
414 10.0783.0556 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
415 10.0784.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
416 10.0785.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
417 10.0786.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
418 10.0787.0556 Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
419 10.0788.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương gót 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
420 10.0789.0556 Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
421 10.0791.0548 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân 37.8D05.0548 3,850,000.00 882A/QĐ-SYT 8
422 10.0792.0556 Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
423 10.0804.0548 Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay 37.8D05.0548 3,850,000.00 882A/QĐ-SYT 8
424 10.0841.0559 Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì 37.8D05.0559 2,828,000.00 882A/QĐ-SYT 8
425 10.0842.0559 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi 37.8D05.0559 2,828,000.00 882A/QĐ-SYT 8
426 23.0083.1523.K64001 Định lượng HbA1c [Máu] 37.1E03.1523 99,600.00 882A/QĐ-SYT 1
427 24.0282.1703.K64001 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động 37.1E04.1703 172,000.00 882A/QĐ-SYT 1
428 14.0166.0778 Lấy dị vật giác mạc sâu [nông, 1 mắt, gây tê] 37.8D07.0778 75,300.00 882A/QĐ-SYT 8
429 10.0674.0484 Cắt lách bệnh lý 37.8D05.0484 4,284,000.00 882A/QĐ-SYT 8
430 18.0339.0065.K64001 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 37.2A04.0065 2,336,000.00 882A/QĐ-SYT 2
431 03.3047.0329 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 37.8D03.0329 307,000.00 882A/QĐ-SYT 8
432 03.3234.0400 Mở lồng ngực thăm dò 37.8D05.0400 3,162,000.00 882A/QĐ-SYT 8
433 03.3246.0411 Khâu vết thương nhu mô phổi 37.8D05.0411 6,404,000.00 882A/QĐ-SYT 8
434 03.3250.0411 Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi 37.8D05.0411 6,404,000.00 882A/QĐ-SYT 8
435 03.3251.0411 Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi 37.8D05.0411 6,404,000.00 882A/QĐ-SYT 8
436 03.3260.0414 Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực 37.8D05.0414 6,567,000.00 882A/QĐ-SYT 8
437 03.3264.0411 Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp 37.8D05.0411 6,404,000.00 882A/QĐ-SYT 8
438 03.3266.0442 Phẫu thuật điều trị thực quản đôi 37.8D05.0442 6,907,000.00 882A/QĐ-SYT 8
439 03.3269.0446 Phẫu thuật nối thực quản ngay trong điều trị teo thực quản 37.8D05.0446 7,172,000.00 882A/QĐ-SYT 8
440 03.3273.0446 Phẫu thuật điều trị hẹp thực quản 37.8D05.0446 7,172,000.00 882A/QĐ-SYT 8
441 03.3275.0446 Phẫu thuật điều trị rò thực quản 37.8D05.0446 7,172,000.00 882A/QĐ-SYT 8
442 03.3282.0493 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành 37.8D05.0493 2,709,000.00 882A/QĐ-SYT 8
443 03.3289.0491 Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày 37.8D05.0491 2,447,000.00 882A/QĐ-SYT 8
444 03.3290.0456 Cắt túi thừa tá tràng 37.8D05.0456 4,105,000.00 882A/QĐ-SYT 8
445 03.3292.0491 Mở dạ dày lấy bã thức ăn 37.8D05.0491 2,447,000.00 882A/QĐ-SYT 8
446 03.3293.0456 Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y) 37.8D05.0456 4,105,000.00 882A/QĐ-SYT 8
447 03.3294.0448 Phẫu thuật điều trị dạ dày đôi 37.8D05.0448 4,681,000.00 882A/QĐ-SYT 8
448 03.3295.0465 Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ sơ sinh 37.8D05.0465 3,414,000.00 882A/QĐ-SYT 8
449 03.3297.0491 Mở thông dạ dày 37.8D05.0491 2,447,000.00 882A/QĐ-SYT 8
450 03.3298.0465 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần 37.8D05.0465 3,414,000.00 882A/QĐ-SYT 8
451 03.3491.0422 Cắt nối niệu quản 37.8D05.0422 4,997,000.00 882A/QĐ-SYT 8
452 03.3492.0421 Lấy sỏi niệu quản 37.8D05.0421 3,910,000.00 882A/QĐ-SYT 8
453 03.3493.0421 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 37.8D05.0421 3,910,000.00 882A/QĐ-SYT 8
454 03.3494.0421 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 37.8D05.0421 3,910,000.00 882A/QĐ-SYT 8
455 03.3498.0464 Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên 37.8D05.0464 2,563,000.00 882A/QĐ-SYT 8
456 03.3501.0422 Nối niệu quản - niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng 37.8D05.0422 4,997,000.00 882A/QĐ-SYT 8
457 03.3516.0429 Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang 37.8D05.0429 4,227,000.00 882A/QĐ-SYT 8
458 03.3517.0421 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang 37.8D05.0421 3,910,000.00 882A/QĐ-SYT 8
459 03.3521.0429 Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng 37.8D05.0429 4,227,000.00 882A/QĐ-SYT 8
460 03.3527.0425 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang 37.8D05.0425 5,152,000.00 882A/QĐ-SYT 8
461 03.3530.0429 Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang 37.8D05.0429 4,227,000.00 882A/QĐ-SYT 8
462 03.3531.0421 Mổ lấy sỏi bàng quang 37.8D05.0421 3,910,000.00 882A/QĐ-SYT 8
463 03.3532.0121 Mở thông bàng quang 37.8B00.0121 360,000.00 882A/QĐ-SYT 8
464 03.3536.0434 Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh 37.8D05.0434 3,963,000.00 882A/QĐ-SYT 8
465 03.3537.0434 Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh 37.8D05.0434 3,963,000.00 882A/QĐ-SYT 8
466 03.3538.0434 Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh 37.8D05.0434 3,963,000.00 882A/QĐ-SYT 8
467 03.3300.0456 Phẫu thuật điều trị ruột đôi 37.8D05.0456 4,105,000.00 882A/QĐ-SYT 8
468 03.3301.0458 Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh 37.8D05.0458 4,441,000.00 882A/QĐ-SYT 8
469 03.3302.0458 Phẫu thuật điều trị teo ruột 37.8D05.0458 4,441,000.00 882A/QĐ-SYT 8
470 03.3303.0465 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo 37.8D05.0465 3,414,000.00 882A/QĐ-SYT 8
471 03.3304.0455 Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng [cắt dây chằng gỡ dính ruột] 37.8D05.0455 2,416,000.00 882A/QĐ-SYT 8
472 03.3304.0458 Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng [cắt ruột non] 37.8D05.0458 4,441,000.00 882A/QĐ-SYT 8
473 03.3305.0456 Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng 37.8D05.0456 4,105,000.00 882A/QĐ-SYT 8
474 03.3306.0456 Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel 37.8D05.0456 4,105,000.00 882A/QĐ-SYT 8
475 03.3307.0456 Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su 37.8D05.0456 4,105,000.00 882A/QĐ-SYT 8
476 03.3308.0456 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi 37.8D05.0456 4,105,000.00 882A/QĐ-SYT 8
477 03.3309.0465 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn 37.8D05.0465 3,414,000.00 882A/QĐ-SYT 8
478 03.3310.0465 Phẫu thuật tắc ruột do giun 37.8D05.0465 3,414,000.00 882A/QĐ-SYT 8
479 03.3311.0455 Phẫu thuật điều trị xoắn ruột [cắt dây chằng gỡ dính ruột] 37.8D05.0455 2,416,000.00 882A/QĐ-SYT 8
480 03.3320.0454 Cắt đoạn đại tràng 37.8D05.0454 4,282,000.00 882A/QĐ-SYT 8
481 03.4079.0457 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel 37.8D05.0457 4,072,000.00 882A/QĐ-SYT 8
482 02.0150.0114 Hút đờm hầu họng 37.8B00.0114 10,000.00 882A/QĐ-SYT 8
483 03.0040.0081 Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim 37.8B00.0081 234,000.00 882A/QĐ-SYT 8
484 03.4080.0457 Phẫu thuật nội soi cắt ruột non 37.8D05.0457 4,072,000.00 882A/QĐ-SYT 8
485 03.4122.0435 Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn ẩn trong ổ bụng 37.8D05.0435 2,254,000.00 882A/QĐ-SYT 8
486 03.4246.0198 Tháo bột các loại 37.8B00.0198 49,500.00 882A/QĐ-SYT 8
487 03.1014.0128 Nội soi phế quản ống mềm [gây mê không sinh thiết] 37.8B00.0128 1,443,000.00 882A/QĐ-SYT 8
488 03.1014.0129 Nội soi phế quản ống mềm [gây mê lấy dị vật] 37.8B00.0129 3,243,000.00 882A/QĐ-SYT 8
489 03.1014.0130 Nội soi phế quản ống mềm [gây tê] 37.8B00.0130 738,000.00 882A/QĐ-SYT 8
490 03.1014.0131 Nội soi phế quản ống mềm [gây tê có sinh thiết] 37.8B00.0131 1,105,000.00 882A/QĐ-SYT 8
491 03.1055.0143 Nội soi ổ bụng- sinh thiết 37.8B00.0143 937,000.00 882A/QĐ-SYT 8
492 03.1060.0145 Siêu âm nội soi dạ dày, thực quản 37.8B00.0145 1,152,000.00 882A/QĐ-SYT 8
493 03.1673.0740 Bơm hơi tiền phòng 37.8D07.0740 1,060,000.00 882A/QĐ-SYT 8
494 03.1684.0857 Tiêm hậu nhãn cầu 37.8D07.0857 44,600.00 882A/QĐ-SYT 8
495 03.1815.1041 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 37.8D09.1041 276,000.00 882A/QĐ-SYT 8
496 03.1816.1041 Phẫu thuật cắt phanh môi 37.8D09.1041 276,000.00 882A/QĐ-SYT 8
497 03.1836.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite 37.8D09.1031 234,000.00 882A/QĐ-SYT 8
498 03.1848.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4,5] 37.8D09.1012 539,000.00 882A/QĐ-SYT 8
499 03.1848.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới] 37.8D09.1013 769,000.00 882A/QĐ-SYT 8
500 03.1848.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1,2,3] 37.8D09.1014 409,000.00 882A/QĐ-SYT 8
501 03.1848.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] 37.8D09.1015 899,000.00 882A/QĐ-SYT 8
502 03.1853.1011 Điều trị tủy lại 37.8D09.1011 941,000.00 882A/QĐ-SYT 8
503 03.1858.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4,5] 37.8D09.1012 539,000.00 882A/QĐ-SYT 8
504 03.3763.0559 Phẫu thuật co gân Achille 37.8D05.0559 2,828,000.00 882A/QĐ-SYT 8
505 03.3773.0556 Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
506 03.3775.0534 Cắt cụt cẳng chân 37.8D05.0534 3,640,000.00 882A/QĐ-SYT 8
507 03.3778.0556 Găm Kirschner trong gãy mắt cá 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
508 03.3779.0556 Kết hợp xương trong trong gãy xương mác 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
509 03.3788.0556 Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
510 03.3790.0537 Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo 37.8D05.0537 2,597,000.00 882A/QĐ-SYT 8
511 03.3800.0577 Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương 37.8D05.0577 4,381,000.00 882A/QĐ-SYT 8
512 03.3802.0573 Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt 37.8D05.0573 3,167,000.00 882A/QĐ-SYT 8
513 03.3803.0559 Nối gân gấp 37.8D05.0559 2,828,000.00 882A/QĐ-SYT 8
514 03.3804.0559 Gỡ dính gân 37.8D05.0559 2,828,000.00 882A/QĐ-SYT 8
515 03.3805.0572 Khâu nối thần kinh 37.8D05.0572 2,801,000.00 882A/QĐ-SYT 8
516 03.3807.0574 Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm² 37.8D05.0574 4,040,000.00 882A/QĐ-SYT 8
517 03.3811.0571 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể 37.8D05.0571 2,752,000.00 882A/QĐ-SYT 8
518 03.3819.0559 Nối gân duỗi 37.8D05.0559 2,828,000.00 882A/QĐ-SYT 8
519 03.3820.0573 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản 37.8D05.0573 3,167,000.00 882A/QĐ-SYT 8
520 03.3824.0575 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² 37.8D05.0575 2,689,000.00 882A/QĐ-SYT 8
521 03.1858.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới] 37.8D09.1013 769,000.00 882A/QĐ-SYT 8
522 03.1858.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1,2,3] 37.8D09.1014 409,000.00 882A/QĐ-SYT 8
523 03.1858.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] 37.8D09.1015 899,000.00 882A/QĐ-SYT 8
524 03.1859.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [răng số 4,5] 37.8D09.1012 539,000.00 882A/QĐ-SYT 8
525 03.1859.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới] 37.8D09.1013 769,000.00 882A/QĐ-SYT 8
526 03.1859.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [răng số 1,2,3] 37.8D09.1014 409,000.00 882A/QĐ-SYT 8
527 03.1859.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên] 37.8D09.1015 899,000.00 882A/QĐ-SYT 8
528 03.1929.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite 37.8D09.1031 234,000.00 882A/QĐ-SYT 8
529 03.1930.1018 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) 37.8D09.1018 324,000.00 882A/QĐ-SYT 8
530 03.1940.1035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 37.8D09.1035 199,000.00 882A/QĐ-SYT 8
531 03.1942.1010 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 37.8D09.1010 316,000.00 882A/QĐ-SYT 8
532 03.1944.1016 Điều trị tủy răng sữa [một chân] 37.8D09.1016 261,000.00 882A/QĐ-SYT 8
533 03.1944.1017 Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] 37.8D09.1017 369,000.00 882A/QĐ-SYT 8
534 03.1951.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 37.8D09.1019 90,900.00 882A/QĐ-SYT 8
535 03.1953.1035 Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) 37.8D09.1035 199,000.00 882A/QĐ-SYT 8
536 03.1954.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 37.8D09.1019 90,900.00 882A/QĐ-SYT 8
537 03.1955.1029 Nhổ răng sữa 37.8D09.1029 33,600.00 882A/QĐ-SYT 8
538 03.3321.0456 Đóng hậu môn nhân tạo 37.8D05.0456 4,105,000.00 882A/QĐ-SYT 8
539 03.3322.0454 Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải 37.8D05.0454 4,282,000.00 882A/QĐ-SYT 8
540 03.3323.0453 Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì 37.8D05.0453 2,789,000.00 882A/QĐ-SYT 8
541 03.3327.0459 Phẫu thuật viêm ruột thừa 37.8D05.0459 2,460,000.00 882A/QĐ-SYT 8
542 03.3328.0686 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 37.8D06.0686 4,117,000.00 882A/QĐ-SYT 8
543 03.3330.0493 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng 37.8D05.0493 2,709,000.00 882A/QĐ-SYT 8
544 03.3331.0458 Cắt đoạn ruột non 37.8D05.0458 4,441,000.00 882A/QĐ-SYT 8
545 03.3332.0493 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 37.8D05.0493 2,709,000.00 882A/QĐ-SYT 8
546 03.3333.0461 Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng 37.8D05.0461 4,379,000.00 882A/QĐ-SYT 8
547 03.3343.0461 Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì 37.8D05.0461 4,379,000.00 882A/QĐ-SYT 8
548 03.3346.0663 Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp 37.8D06.0663 3,538,000.00 882A/QĐ-SYT 8
549 03.3348.0494 Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn 37.8D05.0494 2,461,000.00 882A/QĐ-SYT 8
550 03.3349.0494 Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại 37.8D05.0494 2,461,000.00 882A/QĐ-SYT 8
551 03.3350.0494 Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò 37.8D05.0494 2,461,000.00 882A/QĐ-SYT 8
552 03.3351.0460 Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường bụng kết hợp đường sau trực tràng 37.8D05.0460 6,651,000.00 882A/QĐ-SYT 8
553 03.3352.0461 Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường trước xương cùng và sau trực tràng 37.8D05.0461 4,379,000.00 882A/QĐ-SYT 8
554 03.3377.0494 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản 37.8D05.0494 2,461,000.00 882A/QĐ-SYT 8
555 03.3380.0498 Cắt polype trực tràng 37.8D05.0498 1,010,000.00 882A/QĐ-SYT 8
556 03.3381.0492 Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng 37.8D05.0492 3,157,000.00 882A/QĐ-SYT 8
557 03.3830.0529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột liền] 37.8D05.0529 611,000.00 882A/QĐ-SYT 8
558 03.3830.0530 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột tự cán] 37.8D05.0530 331,000.00 882A/QĐ-SYT 8
559 03.3831.0525 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O [bột liền] 37.8D05.0525 320,000.00 882A/QĐ-SYT 8
560 03.3831.0526 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O [bột tự cán] 37.8D05.0526 236,000.00 882A/QĐ-SYT 8
561 03.3832.0525 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột liền] 37.8D05.0525 320,000.00 882A/QĐ-SYT 8
562 03.3832.0526 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột tự cán] 37.8D05.0526 236,000.00 882A/QĐ-SYT 8
563 03.3900.0563 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 37.8D05.0563 1,681,000.00 882A/QĐ-SYT 8
564 03.3901.0563 Rút đinh các loại 37.8D05.0563 1,681,000.00 882A/QĐ-SYT 8
565 03.3905.0563 Rút chỉ thép xương ức 37.8D05.0563 1,681,000.00 882A/QĐ-SYT 8
566 03.3919.0400 Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng [ thăm dò ngoài màng tim/ thăm dò lồng ngực] 37.8D05.0400 3,162,000.00 882A/QĐ-SYT 8
567 03.3919.0491 Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng [thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo] 37.8D05.0491 2,447,000.00 882A/QĐ-SYT 8
568 03.3955.0970 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 37.8D08.0970 3,053,000.00 882A/QĐ-SYT 8
569 03.3956.0969 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới 37.8D08.0969 3,738,000.00 882A/QĐ-SYT 8
570 03.3957.0975 Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy 37.8D08.0975 4,794,000.00 882A/QĐ-SYT 8
571 03.3958.0969 Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới 37.8D08.0969 3,738,000.00 882A/QĐ-SYT 8
572 03.3959.0918 Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi 37.8D08.0918 647,000.00 882A/QĐ-SYT 8
573 03.3960.0970 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn 37.8D08.0970 3,053,000.00 882A/QĐ-SYT 8
574 03.3961.0958 Phẫu thuật nội soi nạo V.A 37.8D08.0958 2,722,000.00 882A/QĐ-SYT 8
575 03.3979.0443 Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trị teo thực quản: nối ngay 37.8D05.0443 5,611,000.00 882A/QĐ-SYT 8
576 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa 37.8D09.1029 33,600.00 882A/QĐ-SYT 8
577 03.1957.1033 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 37.8D09.1033 30,700.00 882A/QĐ-SYT 8
578 03.1970.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate 37.8D09.1031 234,000.00 882A/QĐ-SYT 8
579 03.1971.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 37.8D09.1031 234,000.00 882A/QĐ-SYT 8
580 03.2072.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 37.8D09.1009 343,000.00 882A/QĐ-SYT 8
581 03.2093.0987 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa 37.8D08.0987 5,087,000.00 882A/QĐ-SYT 8
582 03.2101.0987 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên 37.8D08.0987 5,087,000.00 882A/QĐ-SYT 8
583 03.2102.0987 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm 37.8D08.0987 5,087,000.00 882A/QĐ-SYT 8
584 03.2103.0911 Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ 37.8D08.0911 3,585,000.00 882A/QĐ-SYT 8
585 03.2104.0997 Vá nhĩ đơn thuần 37.8D08.0997 3,585,000.00 882A/QĐ-SYT 8
586 03.0216.1532 Đo lactat trong máu 37.1E03.1532 95,400.00 882A/QĐ-SYT 1
587 03.2177.0965 Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi 37.8D08.0965 2,867,000.00 882A/QĐ-SYT 8
588 03.2179.0870 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây mê] 37.8D08.0870 1,033,000.00 882A/QĐ-SYT 8
589 03.2179.0871 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [dùng Coblator, gây mê] 37.8D08.0871 2,303,000.00 882A/QĐ-SYT 8
590 03.2179.0937 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [bằng dao plasma/laser/điện] 37.8D08.0937 3,679,000.00 882A/QĐ-SYT 8
591 03.2180.0954 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 37.8D08.0954 2,973,000.00 882A/QĐ-SYT 8
592 03.2212.0912 Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi 37.8D08.0912 2,620,000.00 882A/QĐ-SYT 8
593 03.2222.0966 FESS giải quyết các u lành tính 37.8D08.0966 4,009,000.00 882A/QĐ-SYT 8
594 03.2238.0894 Đốt họng bằng khí nitơ lỏng 37.8D08.0894 146,000.00 882A/QĐ-SYT 8
595 03.2240.0914 Phẫu thuật nạo VA gây mê 37.8D08.0914 765,000.00 882A/QĐ-SYT 8
596 03.2241.0871 Cắt Amidan bằng Coblator 37.8D08.0871 2,303,000.00 882A/QĐ-SYT 8
597 03.3385.0493 Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng 37.8D05.0493 2,709,000.00 882A/QĐ-SYT 8
598 03.3386.0686 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát 37.8D06.0686 4,117,000.00 882A/QĐ-SYT 8
599 03.3387.0489 Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn 37.8D05.0489 4,482,000.00 882A/QĐ-SYT 8
600 03.3388.0489 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột 37.8D05.0489 4,482,000.00 882A/QĐ-SYT 8
601 03.3389.0456 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột 37.8D05.0456 4,105,000.00 882A/QĐ-SYT 8
602 03.3390.0487 Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc 37.8D05.0487 5,430,000.00 882A/QĐ-SYT 8
603 03.3394.0464 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 37.8D05.0464 2,563,000.00 882A/QĐ-SYT 8
604 03.3396.0492 Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt 37.8D05.0492 3,157,000.00 882A/QĐ-SYT 8
605 03.3397.0492 Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng 37.8D05.0492 3,157,000.00 882A/QĐ-SYT 8
606 03.3398.0465 Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hóa sau mổ 37.8D05.0465 3,414,000.00 882A/QĐ-SYT 8
607 03.3401.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường 37.8D05.0492 3,157,000.00 882A/QĐ-SYT 8
608 03.3402.0491 Mở bụng thăm dò 37.8D05.0491 2,447,000.00 882A/QĐ-SYT 8
609 03.3411.0466 Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn 37.8D05.0466 7,757,000.00 882A/QĐ-SYT 8
610 03.3412.0466 Cắt hạ phân thùy gan 37.8D05.0466 7,757,000.00 882A/QĐ-SYT 8
611 03.3413.0466 Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ 37.8D05.0466 7,757,000.00 882A/QĐ-SYT 8
612 03.3415.0471 Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan 37.8D05.0471 5,038,000.00 882A/QĐ-SYT 8
613 03.3416.0493 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan 37.8D05.0493 2,709,000.00 882A/QĐ-SYT 8
614 03.3417.0481 Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng 37.8D05.0481 4,211,000.00 882A/QĐ-SYT 8
615 03.3424.0469 Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật: thắt động mạch gan 37.8D05.0469 4,511,000.00 882A/QĐ-SYT 8
616 03.3427.0472 Cắt túi mật 37.8D05.0472 4,335,000.00 882A/QĐ-SYT 8
617 03.4003.0450 Phẫu thuật nội soi điều trị ống tiêu hóa đôi (dạ dày, ruột) 37.8D05.0450 4,887,000.00 882A/QĐ-SYT 8
618 03.4004.0457 Phẫu thuật nội soi điều trị tắc tá tràng 37.8D05.0457 4,072,000.00 882A/QĐ-SYT 8
619 03.4005.0457 Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn trung tràng 37.8D05.0457 4,072,000.00 882A/QĐ-SYT 8
620 03.4007.0457 Phẫu thuật nội soi điều trị tắc ruột phân su 37.8D05.0457 4,072,000.00 882A/QĐ-SYT 8
621 03.4009.0457 Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột 37.8D05.0457 4,072,000.00 882A/QĐ-SYT 8
622 03.4011.0490 Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn 37.8D05.0490 3,525,000.00 882A/QĐ-SYT 8
623 03.4013.0470 Phẫu thuật nội soi điều trị apxe gan 37.8D05.0470 3,130,000.00 882A/QĐ-SYT 8
624 03.4014.0470 Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần 37.8D05.0470 3,130,000.00 882A/QĐ-SYT 8
625 03.4020.0477 Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung-ruột 37.8D05.0477 4,227,000.00 882A/QĐ-SYT 8
626 03.4021.0473 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 37.8D05.0473 2,958,000.00 882A/QĐ-SYT 8
627 03.4022.0476 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr 37.8D05.0476 3,630,000.00 882A/QĐ-SYT 8
628 03.4026.0502 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày 37.8D05.0502 2,679,000.00 882A/QĐ-SYT 8
629 03.4045.0457 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo có cắt ruột 37.8D05.0457 4,072,000.00 882A/QĐ-SYT 8
630 03.4046.0490 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột 37.8D05.0490 3,525,000.00 882A/QĐ-SYT 8
631 03.4048.0457 Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ lớn 37.8D05.0457 4,072,000.00 882A/QĐ-SYT 8
632 03.4049.0457 Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ sơ sinh 37.8D05.0457 4,072,000.00 882A/QĐ-SYT 8
633 03.4062.0461 Phẫu thuật nội soi hạ búng trực tràng + tạo hình hậu môn/ dị dạng 1 thì 37.8D05.0461 4,379,000.00 882A/QĐ-SYT 8
634 03.2442.1045 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm 37.8D09.1045 1,094,000.00 882A/QĐ-SYT 8
635 03.2444.1045 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm 37.8D09.1045 1,094,000.00 882A/QĐ-SYT 8
636 03.2454.1048 Cắt nang giáp móng 37.8D09.1048 2,071,000.00 882A/QĐ-SYT 8
637 03.2456.1044 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 37.8D09.1044 679,000.00 882A/QĐ-SYT 8
638 03.2457.1049 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm 37.8D09.1049 2,507,000.00 882A/QĐ-SYT 8
639 03.2458.1049 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm 37.8D09.1049 2,507,000.00 882A/QĐ-SYT 8
640 03.2628.1059 Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn 37.8D09.1059 2,935,000.00 882A/QĐ-SYT 8
641 03.2664.0454 Cắt một nửa đại tràng phải, trái 37.8D05.0454 4,282,000.00 882A/QĐ-SYT 8
642 03.2666.0487 Cắt u sau phúc mạc 37.8D05.0487 5,430,000.00 882A/QĐ-SYT 8
643 03.2670.0458 Cắt đoạn ruột non do u 37.8D05.0458 4,441,000.00 882A/QĐ-SYT 8
644 03.2696.0486 Cắt đuôi tụy và cắt lách 37.8D05.0486 4,297,000.00 882A/QĐ-SYT 8
645 03.2715.0416 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 37.8D05.0416 4,044,000.00 882A/QĐ-SYT 8
646 03.2730.0683 Cắt u nang buồng trứng 37.8D06.0683 2,835,000.00 882A/QĐ-SYT 8
647 03.2764.0562 Phẫu thuật ung thư­ biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da 37.8D05.0562 3,536,000.00 882A/QĐ-SYT 8
648 03.3035.0329 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 37.8D03.0329 307,000.00 882A/QĐ-SYT 8
649 03.3039.0329 Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 37.8D03.0329 307,000.00 882A/QĐ-SYT 8
650 03.3040.0329 Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 37.8D03.0329 307,000.00 882A/QĐ-SYT 8
651 03.3041.0329 Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 37.8D03.0329 307,000.00 882A/QĐ-SYT 8
652 03.3428.0474 Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr 37.8D05.0474 4,311,000.00 882A/QĐ-SYT 8
653 03.3429.0474 Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun 37.8D05.0474 4,311,000.00 882A/QĐ-SYT 8
654 03.3430.0469 Phẫu thuật điều trị thủng đường mật ngoài gan 37.8D05.0469 4,511,000.00 882A/QĐ-SYT 8
655 03.3434.0475 Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại 37.8D05.0475 6,498,000.00 882A/QĐ-SYT 8
656 03.3436.0481 Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột 37.8D05.0481 4,211,000.00 882A/QĐ-SYT 8
657 03.3437.0481 Nối ống mật chủ - hỗng tràng 37.8D05.0481 4,211,000.00 882A/QĐ-SYT 8
658 03.3438.0464 Dẫn lưu đường mật ra da 37.8D05.0464 2,563,000.00 882A/QĐ-SYT 8
659 03.3443.0464 Dẫn lưu túi mật 37.8D05.0464 2,563,000.00 882A/QĐ-SYT 8
660 03.3444.0464 Dẫn lưu nang ống mật chủ 37.8D05.0464 2,563,000.00 882A/QĐ-SYT 8
661 03.3453.0484 Cắt lách bệnh lý do ung thư­, áp xe, xơ lách, huyết tán… 37.8D05.0484 4,284,000.00 882A/QĐ-SYT 8
662 03.3454.0464 Nối nang tụy - dạ dày 37.8D05.0464 2,563,000.00 882A/QĐ-SYT 8
663 03.3455.0481 Nối nang tụy - hỗng tràng 37.8D05.0481 4,211,000.00 882A/QĐ-SYT 8
664 03.3458.0493 Dẫn lưu áp xe tụy 37.8D05.0493 2,709,000.00 882A/QĐ-SYT 8
665 03.3460.0464 Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử 37.8D05.0464 2,563,000.00 882A/QĐ-SYT 8
666 03.3461.0484 Cắt lách bán phần do chấn thương 37.8D05.0484 4,284,000.00 882A/QĐ-SYT 8
667 03.3463.0484 Cắt lách toàn bộ do chấn thương 37.8D05.0484 4,284,000.00 882A/QĐ-SYT 8
668 03.3471.0416 Cắt thận đơn thuần 37.8D05.0416 4,044,000.00 882A/QĐ-SYT 8
669 03.3472.0416 Cắt một nửa thận 37.8D05.0416 4,044,000.00 882A/QĐ-SYT 8
670 03.3474.0422 Tạo hình phần nối bể thận- niệu quản 37.8D05.0422 4,997,000.00 882A/QĐ-SYT 8
671 03.3482.0464 Dẫn lưu đài bể thận qua da 37.8D05.0464 2,563,000.00 882A/QĐ-SYT 8
672 03.3489.0464 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 37.8D05.0464 2,563,000.00 882A/QĐ-SYT 8
673 03.4068.0451 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 37.8D05.0451 4,037,000.00 882A/QĐ-SYT 8
674 03.4074.0457 Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín 37.8D05.0457 4,072,000.00 882A/QĐ-SYT 8
675 03.4075.0457 Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụng 37.8D05.0457 4,072,000.00 882A/QĐ-SYT 8
676 03.4076.0451 Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng) 37.8D05.0451 4,037,000.00 882A/QĐ-SYT 8
677 03.4077.0457 Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng 37.8D05.0457 4,072,000.00 882A/QĐ-SYT 8
678 03.4254.1727 Xét nghiệm cặn dư phân 37.1E04.1727 51,700.00 882A/QĐ-SYT 1
679 03.0043.0004 Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu 37.2A01.0004 211,000.00 882A/QĐ-SYT 2
680 03.0997.0931 Nội soi mũi, họng có sinh thiết [gây mê] 37.8D08.0931 1,543,000.00 882A/QĐ-SYT 8
681 03.0997.0932 Nội soi mũi, họng có sinh thiết [gây tê] 37.8D08.0932 500,000.00 882A/QĐ-SYT 8
682 23.9000.1544 Phản ứng CRP 37.1E03.1544 21,200.00 882A/QĐ-SYT 1
683 03.3311.0458 Phẫu thuật điều trị xoắn ruột [cắt ruột non] 37.8D05.0458 4,441,000.00 882A/QĐ-SYT 8
684 03.3312.0458 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng 37.8D05.0458 4,441,000.00 882A/QĐ-SYT 8
685 03.3313.0455 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột 37.8D05.0455 2,416,000.00 882A/QĐ-SYT 8
686 03.3314.0456 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột 37.8D05.0456 4,105,000.00 882A/QĐ-SYT 8
687 03.3315.0491 Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh 37.8D05.0491 2,447,000.00 882A/QĐ-SYT 8
688 03.3316.0491 Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn 37.8D05.0491 2,447,000.00 882A/QĐ-SYT 8
689 03.3317.0583 Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột 37.8D05.0583 1,793,000.00 882A/QĐ-SYT 8
690 03.3318.0458 Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột 37.8D05.0458 4,441,000.00 882A/QĐ-SYT 8
691 03.3319.0454 Cắt lại đại tràng 37.8D05.0454 4,282,000.00 882A/QĐ-SYT 8
692 03.3544.0434 Cắt nối niệu đạo sau 37.8D05.0434 3,963,000.00 882A/QĐ-SYT 8
693 03.3545.0434 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu 37.8D05.0434 3,963,000.00 882A/QĐ-SYT 8
694 03.3565.0491 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng trên người bệnh mơ hồ giới tính 37.8D05.0491 2,447,000.00 882A/QĐ-SYT 8
695 03.3586.0435 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 37.8D05.0435 2,254,000.00 882A/QĐ-SYT 8
696 03.3587.0435 Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn 37.8D05.0435 2,254,000.00 882A/QĐ-SYT 8
697 03.3589.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt 37.8D05.0492 3,157,000.00 882A/QĐ-SYT 8
698 03.3590.0492 Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt 37.8D05.0492 3,157,000.00 882A/QĐ-SYT 8
699 03.3595.0662 Tách màng ngăn âm hộ 37.8D06.0662 2,551,000.00 882A/QĐ-SYT 8
700 03.3598.0491 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn 37.8D05.0491 2,447,000.00 882A/QĐ-SYT 8
701 03.3599.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên 37.8D05.0492 3,157,000.00 882A/QĐ-SYT 8
702 03.3601.0435 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 37.8D05.0435 2,254,000.00 882A/QĐ-SYT 8
703 03.3606.0156 Nong niệu đạo 37.8B00.0156 228,000.00 882A/QĐ-SYT 8
704 03.3646.0556 Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
705 03.3647.0556 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
706 03.3649.0556 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
707 03.3651.0558 Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương 37.8D05.0558 3,611,000.00 882A/QĐ-SYT 8
708 03.3662.0556 Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
709 03.3664.0548 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay 37.8D05.0548 3,850,000.00 882A/QĐ-SYT 8
710 03.3665.0556 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
711 03.3669.0548 Phẫu thuật trật khớp khuỷu 37.8D05.0548 3,850,000.00 882A/QĐ-SYT 8
712 03.3675.0556 Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
713 03.3676.0556 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
714 03.3679.0556 Phẫu thuật gãy Monteggia 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
715 03.3680.0534 Cắt cụt cánh tay 37.8D05.0534 3,640,000.00 882A/QĐ-SYT 8
716 03.3682.0534 Cắt cụt cẳng tay 37.8D05.0534 3,640,000.00 882A/QĐ-SYT 8
717 03.3683.0534 Tháo khớp cổ tay 37.8D05.0534 3,640,000.00 882A/QĐ-SYT 8
718 03.3684.0556 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
719 03.3685.0571 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 37.8D05.0571 2,752,000.00 882A/QĐ-SYT 8
720 03.3686.0571 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay 37.8D05.0571 2,752,000.00 882A/QĐ-SYT 8
721 03.3687.0571 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu 37.8D05.0571 2,752,000.00 882A/QĐ-SYT 8
722 03.3688.0556 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
723 03.3689.0556 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
724 03.3690.0556 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
725 03.3691.0577 Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp 37.8D05.0577 4,381,000.00 882A/QĐ-SYT 8
726 03.3692.0577 Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp 37.8D05.0577 4,381,000.00 882A/QĐ-SYT 8
727 03.3695.0571 Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh 37.8D05.0571 2,752,000.00 882A/QĐ-SYT 8
728 03.3703.0556 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
729 03.3710.0571 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 37.8D05.0571 2,752,000.00 882A/QĐ-SYT 8
730 03.3711.0571 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 37.8D05.0571 2,752,000.00 882A/QĐ-SYT 8
731 03.3712.0556 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
732 03.3727.0556 Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
733 03.3730.0543 Phẫu thuật trật khớp háng 37.8D05.0543 3,109,000.00 882A/QĐ-SYT 8
734 03.3732.0556 Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
735 03.3758.0556 Đóng đinh xương chày mở 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
736 03.3760.0556 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày 37.8D05.0556 3,609,000.00 882A/QĐ-SYT 8
737 18.0021.0069 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng 37.2A05.0069 79,500.00 1270/QĐ-SYT 1
738 18.0022.0069 Siêu âm Doppler gan lách 37.2A05.0069 79,500.00 1270/QĐ-SYT 1
739 18.0055.0069 Siêu âm Doppler tuyến vú 37.2A05.0069 79,500.00 1270/QĐ-SYT 1
740 18.0058.0069 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 37.2A05.0069 79,500.00 1270/QĐ-SYT 1
741 03.1699.0849 Soi đáy mắt trực tiếp 37.8D07.0849 49,600.00 1270/QĐ-SYT 1
742 03.1702.0849 Soi góc tiền phòng 37.8D07.0849 49,600.00 1270/QĐ-SYT 1
743 18.0010.0069 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ 37.2A05.0069 79,500.00 1270/QĐ-SYT 1
744 03.0152.0849 Soi đáy mắt cấp cứu 37.8D07.0849 49,600.00 1270/QĐ-SYT 1
745 21.0014.1778 Điện tim thường 37.3F00.1778 45,900.00 882A/QĐ-SYT 3
746 23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu) 37.1E03.1494 21,200.00 882A/QĐ-SYT 1
747 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 37.1E03.1506 26,500.00 882A/QĐ-SYT 1
748 23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] 37.1E03.1494 21,200.00 882A/QĐ-SYT 1
749 23.0244.1544 Phản ứng CRP 37.1E03.1544 21,200.00 882A/QĐ-SYT 1
750 23.0050.1484 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] 37.1E03.1484 53,000.00 882A/QĐ-SYT 1
751 18.0149.0040.K64001 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 37.2A04.0040 536,000.00 1270/QĐ-SYT 2
752 18.0158.0040.K64001 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) 37.2A04.0040 536,000.00 1270/QĐ-SYT 2
753 09.9000.1894 Gây mê khác 37.8D15.1894 632,000.00   8
754 18.0223.0041.K64001 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) 37.2A04.0041 970,000.00 1270/QĐ-SYT 2
755 23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 37.1E03.1493 21,200.00 882A/QĐ-SYT 1
756 23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 37.1E03.1493 21,200.00 882A/QĐ-SYT 1
757 23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 37.1E03.1487 28,600.00 882A/QĐ-SYT 1
758 23.0077.1518 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 37.1E03.1518 19,000.00 882A/QĐ-SYT 1
759 23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 37.1E03.1494 21,200.00 882A/QĐ-SYT 1
760 23.0142.1557 Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] 37.1E03.1557 37,100.00 882A/QĐ-SYT 1
761 23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu] 37.1E03.1494 21,200.00 882A/QĐ-SYT 1
762 23.0173.1575 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] 37.1E03.1575 42,400.00 882A/QĐ-SYT 1
763 23.0007.1494 Định lượng Albumin [Máu] 37.1E03.1494 21,200.00 882A/QĐ-SYT 1
764 23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 37.1E03.1494 21,200.00 882A/QĐ-SYT 1
765 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 37.1E03.1493 21,200.00 882A/QĐ-SYT 1
766 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 37.1E03.1493 21,200.00 882A/QĐ-SYT 1
767 18.0052.0004.K64001 Siêu âm Doppler tim, van tim 37.2A01.0004 211,000.00 1270/QĐ-SYT 2
768 18.0053.0007.K64001 Siêu âm 3D/4D tim 37.2A01.0007 446,000.00 1270/QĐ-SYT 2
769 18.0191.0040.K64001 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 37.2A04.0040 536,000.00 1270/QĐ-SYT 2
770 18.0192.0041.K64001 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 37.2A04.0041 970,000.00 1270/QĐ-SYT 2
771 18.0219.0041.K64001 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] 37.2A04.0041 970,000.00 1270/QĐ-SYT 2
772 18.0220.0041.K64001 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] 37.2A04.0041 970,000.00 1270/QĐ-SYT 2
773 18.0255.0040.K64001 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 37.2A04.0040 536,000.00 1270/QĐ-SYT 2
774 03.1059.0500.K64001 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật 37.8D05.0500 1,678,000.00 882A/QĐ-SYT 8
775 03.1063.0500.K64001 Nội soi đại tràng-lấy dị vật 37.8D05.0500 544,000.00 882A/QĐ-SYT 8
776 03.1066.0136.K64001 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết 37.8B00.0136 385,000.00 882A/QĐ-SYT 8
777 22.0154.1735.K64001 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học 37.1E05.1735 147,000.00 1270/QĐ-SYT 1
778 24.0005.1716.K64001 Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động 37.1E04.1716 287,000.00 882A/QĐ-SYT 1
779 24.0130.1645.K64001 HBeAg test nhanh 37.1E04.1645 57,500.00 1270/QĐ-SYT 1
780 24.0133.1643.K64001 HBeAb test nhanh 37.1E04.1643 57,500.00 1270/QĐ-SYT 1
781 24.0155.1696.K64001 HAV Ab test nhanh 37.1E04.1696 115,000.00 1270/QĐ-SYT 1
782 24.0163.1696.K64001 HEV Ab test nhanh 37.1E04.1696 115,000.00 1270/QĐ-SYT 1
783 24.0164.1696.K64001 HEV IgM test nhanh 37.1E04.1696 115,000.00 1270/QĐ-SYT 1
784 24.0266.1674.K64001 Đơn bào đường ruột nhuộm soi 37.1E04.1674 40,200.00 1270/QĐ-SYT 1
785 24.0284.1674.K64001 Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi 37.1E04.1674 40,200.00 1270/QĐ-SYT 1
786 24.0305.1674.K64001 Demodex soi tươi 37.1E04.1674 40,200.00 1270/QĐ-SYT 1
787 24.0306.1674.K64001 Demodex nhuộm soi 37.1E04.1674 40,200.00 1270/QĐ-SYT 1
788 25.0020.1735.K64001 Tế bào học dịch màng bụng, màng tim 37.1E05.1735 147,000.00 1270/QĐ-SYT 1
789 25.0021.1735.K64001 Tế bào học dịch màng khớp 37.1E05.1735 147,000.00 1270/QĐ-SYT 1
790 25.0022.1735.K64001 Tế bào học nước tiểu 37.1E05.1735 147,000.00 1270/QĐ-SYT 1
791 25.0023.1735.K64001 Tế bào học đờm 37.1E05.1735 147,000.00 1270/QĐ-SYT 1
792 25.0027.1735.K64001 Tế bào học dịch rửa ổ bụng 37.1E05.1735 147,000.00 1270/QĐ-SYT 1
793 25.0035.1753.K64001 Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff 37.1E05.1753 360,000.00 1270/QĐ-SYT 1
794 25.0037.1751.K64001 Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin 37.1E05.1751 304,000.00 1270/QĐ-SYT 1
795 03.1056.0140.K64001 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị 37.8B00.0140 2,191,000.00 882A/QĐ-SYT 8
796 18.0219.0040.K64001 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) 37.2A04.0040 536,000.00 882A/QĐ-SYT 2
797 18.0150.0041.K64001 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 37.2A04.0041 970,000.00 882A/QĐ-SYT 2
798 03.0644.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày 37.8C00.0280 61,300.00 1270/QĐ-SYT 8
799 03.0646.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 37.8C00.0280 61,300.00 1270/QĐ-SYT 8
800 03.0649.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ 37.8C00.0280 61,300.00 1270/QĐ-SYT 8
801 03.0650.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 37.8C00.0280 61,300.00 1270/QĐ-SYT 8
802 03.0651.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 37.8C00.0280 61,300.00 1270/QĐ-SYT 8
803 03.0654.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 37.8C00.0280 61,300.00 1270/QĐ-SYT 8
804 03.1665.0773 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 37.8D07.0773 879,000.00 1270/QĐ-SYT 8
805 03.1666.0839 Khâu phủ kết mạc 37.8D07.0839 614,000.00 1270/QĐ-SYT 8
806 03.1667.0770 Khâu giác mạc [đơn thuần] 37.8D07.0770 750,000.00 1270/QĐ-SYT 8
807 03.1667.0771 Khâu giác mạc [phức tạp] 37.8D07.0771 1,060,000.00 1270/QĐ-SYT 8
808 03.1668.0766 Khâu củng mạc 37.8D07.0766 1,200,000.00 1270/QĐ-SYT 8
809 03.1669.0767 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 37.8D07.0767 1,060,000.00 1270/QĐ-SYT 8
810 03.1670.0770 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 37.8D07.0770 750,000.00 1270/QĐ-SYT 8
811 03.1675.0798 Múc nội nhãn 37.8D07.0798 516,000.00 1270/QĐ-SYT 8
812 03.1677.0788 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [1 mi - gây mê] 37.8D07.0788 1,189,000.00 1270/QĐ-SYT 8
813 03.1677.0789 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [1 mi - gây tê] 37.8D07.0789 614,000.00 1270/QĐ-SYT 8
814 03.1677.0790 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [2 mi - gây mê] 37.8D07.0790 1,356,000.00 1270/QĐ-SYT 8
815 03.1677.0791 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [2 mi - gây tê] 37.8D07.0791 809,000.00 1270/QĐ-SYT 8
816 03.1677.0792 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [3 mi - gây tê] 37.8D07.0792 1,020,000.00 1270/QĐ-SYT 8
817 03.1677.0793 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [3 mi - gây mê] 37.8D07.0793 1,563,000.00 1270/QĐ-SYT 8
818 03.1677.0794 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [4 mi - gây mê] 37.8D07.0794 1,745,000.00 1270/QĐ-SYT 8
819 03.1677.0795 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [4 mi - gây tê] 37.8D07.0795 1,176,000.00 1270/QĐ-SYT 8
820 03.1680.0788 Mổ quặm bẩm sinh [1 mi - gây mê] 37.8D07.0788 1,189,000.00 1270/QĐ-SYT 8
821 03.1680.0789 Mổ quặm bẩm sinh [1 mi - gây tê] 37.8D07.0789 614,000.00 1270/QĐ-SYT 8
822 03.3859.0530 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột tự cán] 37.8D05.0530 331,000.00 1270/QĐ-SYT 8
823 03.3860.0511 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột liền] 37.8D05.0511 635,000.00 1270/QĐ-SYT 8
824 03.3860.0512 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột tự cán] 37.8D05.0512 265,000.00 1270/QĐ-SYT 8
825 03.3861.0529 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] 37.8D05.0529 611,000.00 1270/QĐ-SYT 8
826 03.3861.0530 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán] 37.8D05.0530 331,000.00 1270/QĐ-SYT 8
827 03.3865.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán] 37.8D05.0526 236,000.00 1270/QĐ-SYT 8
828 03.3866.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] 37.8D05.0525 320,000.00 1270/QĐ-SYT 8
829 03.3866.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán] 37.8D05.0526 236,000.00 1270/QĐ-SYT 8
830 03.3867.0525 Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] 37.8D05.0525 320,000.00 1270/QĐ-SYT 8
831 03.3867.0526 Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán] 37.8D05.0526 236,000.00 1270/QĐ-SYT 8
832 03.3868.0525 Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột liền] 37.8D05.0525 320,000.00 1270/QĐ-SYT 8
833 03.3868.0526 Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột tự cán] 37.8D05.0526 236,000.00 1270/QĐ-SYT 8
834 03.3869.0521 Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền] 37.8D05.0521 320,000.00 1270/QĐ-SYT 8
835 03.3869.0522 Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán] 37.8D05.0522 200,000.00 1270/QĐ-SYT 8
836 03.3870.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] 37.8D05.0519 225,000.00 1270/QĐ-SYT 8
837 18.0073.0010 Chụp Xquang Hirtz [phim ≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 37.2A02.0010 47,000.00 1270/QĐ-SYT 2
838 18.0073.0028 Chụp Xquang Hirtz [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 69,000.00 1270/QĐ-SYT 2
839 18.0074.0010 Chụp Xquang hàm chếch một bên [phim ≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 37.2A02.0010 47,000.00 1270/QĐ-SYT 2
840 18.0074.0028 Chụp Xquang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 69,000.00 1270/QĐ-SYT 2
841 18.0075.0010 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [phim ≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 37.2A02.0010 47,000.00 1270/QĐ-SYT 2
842 18.0075.0028 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 37.2A03.0028 69,000.00 1270/QĐ-SYT 2
843 18.0078.0010 Chụp Xquang Schuller [phim ≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 37.2A02.0010 47,000.00 1270/QĐ-SYT 2
844 18.0078.0028 Chụp Xquang Schuller [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 69,000.00 1270/QĐ-SYT 2
845 18.0080.0010 Chụp Xquang khớp thái dương hàm [phim ≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 37.2A02.0010 47,000.00 1270/QĐ-SYT 2
846 22.0267.1294 Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật ống nghiệm) 37.1E01.1294 39,200.00 1270/QĐ-SYT 1
847 22.0279.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 37.1E01.1269 38,000.00 1270/QĐ-SYT 1
848 22.0280.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 37.1E01.1269 38,000.00 1270/QĐ-SYT 1
849 22.0283.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) 37.1E01.1269 38,000.00 1270/QĐ-SYT 1
850 22.0284.1270 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) 37.1E01.1270 56,000.00 1270/QĐ-SYT 1
851 22.0285.1267 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 37.1E01.1267 22,400.00 1270/QĐ-SYT 1
852 22.0286.1268 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 37.1E01.1268 20,100.00 1270/QĐ-SYT 1
853 22.0291.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 37.1E01.1280 30,200.00 1270/QĐ-SYT 1
854 22.0292.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 37.1E01.1280 30,200.00 1270/QĐ-SYT 1
855 22.0293.1274 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ 37.1E01.1274 50,400.00 1270/QĐ-SYT 1
856 22.0294.1273 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn 37.1E01.1273 36,900.00 1270/QĐ-SYT 1
857 22.0295.1279 Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) 37.1E01.1279 168,000.00 1270/QĐ-SYT 1
858 22.0296.1279 Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) 37.1E01.1279 168,000.00 1270/QĐ-SYT 1
859 22.0304.1306 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 37.1E01.1306 78,400.00 1270/QĐ-SYT 1
860 22.0308.1306 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 37.1E01.1306 78,400.00 1270/QĐ-SYT 1
861 22.0502.1267 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu] 37.1E01.1267 22,400.00 1270/QĐ-SYT 1
862 22.0502.1268 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương] 37.1E01.1268 20,100.00 1270/QĐ-SYT 1
863 23.0186.1582 Định tính Dưỡng chấp [niệu] 37.1E03.1582 21,200.00 1270/QĐ-SYT 1
864 23.0187.1593 Định lượng Glucose (niệu) 37.1E03.1593 13,700.00 1270/QĐ-SYT 1
865 23.0188.1586 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] 37.1E03.1586 42,400.00 1270/QĐ-SYT 1
866 23.0193.1589 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] 37.1E03.1589 42,400.00 1270/QĐ-SYT 1
867 23.0194.1589 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 37.1E03.1589 42,400.00 1270/QĐ-SYT 1
868 23.0195.1589 Định tính Codein (test nhanh) [niệu] 37.1E03.1589 42,400.00 1270/QĐ-SYT 1
869 23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 37.1E03.1596 37,100.00 1270/QĐ-SYT 1
870 23.0208.1605 Định lượng Glucose (dịch não tủy) 37.1E03.1605 12,700.00 1270/QĐ-SYT 1
871 23.0209.1606 Phản ứng Pandy [dịch] 37.1E03.1606 8,400.00 1270/QĐ-SYT 1
872 23.0210.1607 Định lượng Protein (dịch não tủy) 37.1E03.1607 10,600.00 1270/QĐ-SYT 1
873 23.0214.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] 37.1E03.1493 21,200.00 1270/QĐ-SYT 1
874 23.0215.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) 37.1E03.1506 26,500.00 1270/QĐ-SYT 1
875 23.0217.1605 Định lượng Glucose (dịch chọc dò) 37.1E03.1605 12,700.00 1270/QĐ-SYT 1
876 23.0219.1494 Định lượng Protein (dịch chọc dò) 37.1E03.1494 21,200.00 1270/QĐ-SYT 1
877 23.0220.1608 Phản ứng Rivalta [dịch] 37.1E03.1608 8,400.00 1270/QĐ-SYT 1
878 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi 37.1E04.1714 65,500.00 1270/QĐ-SYT 1
879 24.0002.1720 Vi khuẩn test nhanh 37.1E04.1720 230,000.00 1270/QĐ-SYT 1
880 24.0003.1715 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 37.1E04.1715 230,000.00 1270/QĐ-SYT 1
881 24.0016.1712 Vi hệ đường ruột 37.1E04.1712 28,700.00 1270/QĐ-SYT 1
882 24.0021.1693 Mycobacterium tuberculosis Mantoux 37.1E04.1693 11,500.00 1270/QĐ-SYT 1
883 24.0042.1714 Vibrio cholerae soi tươi 37.1E04.1714 65,500.00 1270/QĐ-SYT 1
884 24.0043.1714 Vibrio cholerae nhuộm soi 37.1E04.1714 65,500.00 1270/QĐ-SYT 1
885 24.0049.1714 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 37.1E04.1714 65,500.00 1270/QĐ-SYT 1
886 03.0058.0209 Thở máy bằng xâm nhập [1 giờ điều trị] 37.8B00.0209 22,208.00 1270/QĐ-SYT 8
887 03.3826.0075 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Áp dụng bệnh nhân ngoại trú] 37.8B00.0075 30,000.00 1270/QĐ-SYT 8
888 03.1681.0075 Cắt chỉ khâu giác mạc [Áp dụng bệnh nhân ngoại trú] 37.8B00.0075 30,000.00 1270/QĐ-SYT 8
889 03.3872.0520 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán] 37.8D05.0520 150,000.00 1270/QĐ-SYT 8
890 03.3873.0515 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] 37.8D05.0515 386,000.00 1270/QĐ-SYT 8
891 03.3873.0516 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán] 37.8D05.0516 208,000.00 1270/QĐ-SYT 8
892 03.3874.0515 Nắn, cố định trật khớp hàm [bột liền] 37.8D05.0515 386,000.00 1270/QĐ-SYT 8
893 03.3874.0516 Nắn, cố định trật khớp hàm [bột tự cán] 37.8D05.0516 208,000.00 1270/QĐ-SYT 8
894 03.3875.0513 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] 37.8D05.0513 250,000.00 1270/QĐ-SYT 8
895 03.3875.0514 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán] 37.8D05.0514 150,000.00 1270/QĐ-SYT 8
896 03.3900.0563 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 37.8D05.0563 1,681,000.00 1270/QĐ-SYT 8
897 18.0017.0003 Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng 37.2A01.0003 176,000.00 1270/QĐ-SYT 2
898 18.0019.0001 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 37.2A01.0001 49,000.00 1270/QĐ-SYT 2
899 18.0024.0004 Siêu âm Doppler động mạch thận 37.2A01.0004 211,000.00 1270/QĐ-SYT 2
900 18.0029.0004 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới 37.2A01.0004 211,000.00 1270/QĐ-SYT 2
901 18.0067.0029 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 37.2A03.0029 94,000.00 1270/QĐ-SYT 2
902 18.0068.0011 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [phim ≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0011 53,000.00 1270/QĐ-SYT 2
903 18.0068.0013 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0013 66,000.00 1270/QĐ-SYT 2
904 18.0068.0028 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 69,000.00 1270/QĐ-SYT 2
905 18.0068.0029 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 37.2A03.0029 94,000.00 1270/QĐ-SYT 2
906 18.0072.0010 Chụp Xquang Blondeau [phim ≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 37.2A02.0010 47,000.00 1270/QĐ-SYT 2
907 18.0072.0028 Chụp Xquang Blondeau [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 69,000.00 1270/QĐ-SYT 2
908 18.0080.0028 Chụp Xquang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 69,000.00 1270/QĐ-SYT 2
909 18.0084.0028 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 69,000.00 1270/QĐ-SYT 2
910 18.0086.0011 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [phim ≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0011 53,000.00 1270/QĐ-SYT 2
911 18.0086.0013 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0013 66,000.00 1270/QĐ-SYT 2
912 18.0086.0028 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 69,000.00 1270/QĐ-SYT 2
913 18.0086.0029 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 37.2A03.0029 94,000.00 1270/QĐ-SYT 2
914 18.0087.0010 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [phim ≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 37.2A02.0010 47,000.00 1270/QĐ-SYT 2
915 18.0087.0013 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0013 66,000.00 1270/QĐ-SYT 2
916 18.0087.0028 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 69,000.00 1270/QĐ-SYT 2
917 18.0087.0029 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] 37.2A03.0029 94,000.00 1270/QĐ-SYT 2
918 18.0088.0030 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim] 37.2A03.0030 119,000.00 1270/QĐ-SYT 2
919 18.0089.0010 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [phim ≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 37.2A02.0010 47,000.00 1270/QĐ-SYT 2
920 18.0102.0029 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 37.2A03.0029 94,000.00 1270/QĐ-SYT 2
921 18.0103.0011 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [phim ≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0011 53,000.00 1270/QĐ-SYT 2
922 18.0103.0013 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0013 66,000.00 1270/QĐ-SYT 2
923 18.0103.0029 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 37.2A03.0029 94,000.00 1270/QĐ-SYT 2
924 18.0104.0011 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [phim ≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0011 53,000.00 1270/QĐ-SYT 2
925 18.0104.0013 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0013 66,000.00 1270/QĐ-SYT 2
926 18.0104.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 69,000.00 1270/QĐ-SYT 2
927 18.0104.0029 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 37.2A03.0029 94,000.00 1270/QĐ-SYT 2
928 18.0106.0011 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [phim ≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0011 53,000.00 1270/QĐ-SYT 2
929 18.0106.0013 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0013 66,000.00 1270/QĐ-SYT 2
930 18.0106.0029 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 37.2A03.0029 94,000.00 1270/QĐ-SYT 2
931 18.0107.0011 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [phim ≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0011 53,000.00 1270/QĐ-SYT 2
932 18.0107.0013 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0013 66,000.00 1270/QĐ-SYT 2
933 18.0107.0029 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 37.2A03.0029 94,000.00 1270/QĐ-SYT 2
934 18.0108.0010 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [phim ≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 37.2A02.0010 47,000.00 1270/QĐ-SYT 2
935 18.0108.0013 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0013 66,000.00 1270/QĐ-SYT 2
936 18.0108.0029 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 37.2A03.0029 94,000.00 1270/QĐ-SYT 2
937 18.0109.0012 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [phim > 24x30 cm, 1 tư thế] 37.2A02.0012 53,000.00 1270/QĐ-SYT 2
938 18.0109.0028 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 69,000.00 1270/QĐ-SYT 2
939 18.0110.0010 Chụp Xquang khớp háng nghiêng [phim ≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 37.2A02.0010 47,000.00 1270/QĐ-SYT 2
940 18.0110.0012 Chụp Xquang khớp háng nghiêng [phim > 24x30 cm, 1 tư thế] 37.2A02.0012 53,000.00 1270/QĐ-SYT 2
941 18.0110.0028 Chụp Xquang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 69,000.00 1270/QĐ-SYT 2
942 18.0111.0011 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [phim ≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0011 53,000.00 1270/QĐ-SYT 2
943 18.0114.0029 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 37.2A03.0029 94,000.00 1270/QĐ-SYT 2
944 18.0115.0011 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [phim ≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0011 53,000.00 1270/QĐ-SYT 2
945 18.0115.0013 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0013 66,000.00 1270/QĐ-SYT 2
946 18.0115.0029 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 37.2A03.0029 94,000.00 1270/QĐ-SYT 2
947 18.0116.0011 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [phim ≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0011 53,000.00 1270/QĐ-SYT 2
948 18.0116.0013 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0013 66,000.00 1270/QĐ-SYT 2
949 18.0116.0029 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 37.2A03.0029 94,000.00 1270/QĐ-SYT 2
950 18.0117.0011 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [phim ≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0011 53,000.00 1270/QĐ-SYT 2
951 18.0117.0029 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 37.2A03.0029 94,000.00 1270/QĐ-SYT 2
952 18.0118.0013 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0013 66,000.00 1270/QĐ-SYT 2
953 18.0118.0030 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim] 37.2A03.0030 119,000.00 1270/QĐ-SYT 2
954 18.0119.0010 Chụp Xquang ngực thẳng [phim ≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 37.2A02.0010 47,000.00 1270/QĐ-SYT 2
955 18.0119.0012 Chụp Xquang ngực thẳng [phim > 24x30 cm, 1 tư thế] 37.2A02.0012 53,000.00 1270/QĐ-SYT 2
956 18.0119.0028 Chụp Xquang ngực thẳng [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 69,000.00 1270/QĐ-SYT 2
957 18.0120.0010 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [phim ≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 37.2A02.0010 47,000.00 1270/QĐ-SYT 2
958 24.0018.1611 AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang 37.1E04.1611 63,200.00 1270/QĐ-SYT 1
959 03.0081.0071 Bơm rửa màng phổi 37.8B00.0071 203,000.00 1270/QĐ-SYT 8
960 03.0082.0209 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) 37.8B00.0209 533,000.00 1270/QĐ-SYT 8
961 03.0083.0209 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản 37.8B00.0209 533,000.00 1270/QĐ-SYT 8
962 03.0084.0077 Chọc thăm dò màng phổi 37.8B00.0077 131,000.00 1270/QĐ-SYT 8
963 03.0089.0898 Khí dung thuốc cấp cứu 37.8D08.0898 17,600.00 1270/QĐ-SYT 8
964 03.0090.0898 Khí dung thuốc thở máy 37.8D08.0898 17,600.00 1270/QĐ-SYT 8
965 03.0091.0300 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần 37.8D01.0300 295,000.00 1270/QĐ-SYT 8
966 03.0168.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 37.8B00.0159 106,000.00 1270/QĐ-SYT 8
967 03.0169.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 37.8B00.0160 576,000.00 1270/QĐ-SYT 8
968 03.0178.0211 Đặt sonde hậu môn 37.8B00.0211 78,000.00 1270/QĐ-SYT 8
969 03.0179.0211 Thụt tháo phân 37.8B00.0211 78,000.00 1270/QĐ-SYT 8
970 03.0191.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 37.1E03.1510 23,300.00 1270/QĐ-SYT 1
971 03.0273.0224 Mai hoa châm 37.8C00.0224 81,800.00 1270/QĐ-SYT 8
972 03.0284.0252 Sắc thuốc thang 37.8C00.0252 12,000.00 1270/QĐ-SYT 8
973 03.0285.0249 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 37.8C00.0249 47,300.00 1270/QĐ-SYT 8
974 03.0287.0222 Bó thuốc 37.8C00.0222 47,700.00 1270/QĐ-SYT 8
975 03.0288.0228 Chườm ngải 37.8C00.0228 35,000.00 1270/QĐ-SYT 8
976 03.0291.0224 Ôn châm 37.8C00.0224 81,800.00 1270/QĐ-SYT 8
977 03.0461.0230 Điện châm điều trị di chứng bại liệt 37.8C00.0230 75,800.00 1270/QĐ-SYT 8
978 03.0462.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên 37.8C00.0230 75,800.00 1270/QĐ-SYT 8
979 03.0466.0230 Điện châm điều trị teo cơ 37.8C00.0230 75,800.00 1270/QĐ-SYT 8
980 03.0468.0230 Điện châm điều trị bại não 37.8C00.0230 75,800.00 1270/QĐ-SYT 8
981 03.0472.0230 Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 37.8C00.0230 75,800.00 1270/QĐ-SYT 8
982 03.3854.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] 37.8D05.0520 150,000.00 1270/QĐ-SYT 8
983 03.3855.0511 Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] 37.8D05.0511 635,000.00 1270/QĐ-SYT 8
984 03.3855.0512 Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán] 37.8D05.0512 265,000.00 1270/QĐ-SYT 8
985 03.3871.0532 Nắn, bó bột gẫy xương gót 37.8D05.0532 135,000.00 1270/QĐ-SYT 8
986 03.3872.0519 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] 37.8D05.0519 225,000.00 1270/QĐ-SYT 8
987 03.3901.0563 Rút đinh các loại 37.8D05.0563 1,681,000.00 1270/QĐ-SYT 8
988 03.3908.0573 Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản 37.8D05.0573 3,167,000.00 1270/QĐ-SYT 8
989 18.0098.0012 Chụp Xquang khung chậu thẳng [phim > 24x30 cm, 1 tư thế] 37.2A02.0012 53,000.00 1270/QĐ-SYT 2
990 18.0098.0028 Chụp Xquang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 69,000.00 1270/QĐ-SYT 2
991 18.0099.0010 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [phim ≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 37.2A02.0010 47,000.00 1270/QĐ-SYT 2
992 18.0099.0012 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [phim > 24x30 cm, 1 tư thế] 37.2A02.0012 53,000.00 1270/QĐ-SYT 2
993 18.0099.0028 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 69,000.00 1270/QĐ-SYT 2
994 18.0100.0010 Chụp Xquang khớp vai thẳng [phim ≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 37.2A02.0010 47,000.00 1270/QĐ-SYT 2
995 18.0100.0012 Chụp Xquang khớp vai thẳng [phim > 24x30 cm, 1 tư thế] 37.2A02.0012 53,000.00 1270/QĐ-SYT 2
996 18.0100.0028 Chụp Xquang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 69,000.00 1270/QĐ-SYT 2
997 18.0101.0010 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [phim ≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 37.2A02.0010 47,000.00 1270/QĐ-SYT 2
998 18.0101.0012 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [phim > 24x30 cm, 1 tư thế] 37.2A02.0012 53,000.00 1270/QĐ-SYT 2
999 18.0102.0010 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phim ≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 37.2A02.0010 47,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1000 18.0102.0013 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0013 66,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1001 24.0122.1643 HBsAb test nhanh 37.1E04.1643 57,500.00 1270/QĐ-SYT 1
1002 03.0530.0230 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy 37.8C00.0230 75,800.00 1270/QĐ-SYT 8
1003 03.0532.0271 Thuỷ châm điều trị liệt 37.8C00.0271 61,800.00 1270/QĐ-SYT 8
1004 03.0533.0271 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 37.8C00.0271 61,800.00 1270/QĐ-SYT 8
1005 03.0534.0271 Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới 37.8C00.0271 61,800.00 1270/QĐ-SYT 8
1006 03.0535.0271 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người 37.8C00.0271 61,800.00 1270/QĐ-SYT 8
1007 03.0536.0271 Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ 37.8C00.0271 61,800.00 1270/QĐ-SYT 8
1008 03.0537.0271 Thuỷ châm điều trị teo cơ 37.8C00.0271 61,800.00 1270/QĐ-SYT 8
1009 03.0612.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất 37.8C00.0280 61,300.00 1270/QĐ-SYT 8
1010 03.0616.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 37.8C00.0280 61,300.00 1270/QĐ-SYT 8
1011 03.3826.0200 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [cd ≤ 15cm] 37.8B00.0200 55,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1012 03.3826.0201 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [cd 15 cm đến 30 cm] 37.8B00.0201 79,600.00 1270/QĐ-SYT 8
1013 03.3826.0202 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [cd 30 cm đến 50 cm] 37.8B00.0202 109,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1014 03.3826.0203 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [cd < 30 cm nhiễm trùng] 37.8B00.0203 129,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1015 03.3826.0204 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [cd 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 37.8B00.0204 174,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1016 03.3826.0205 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [cd > 50cm nhiễm trùng] 37.8B00.0205 227,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1017 03.3827.0216 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [nông cd <10 cm] 37.8B00.0216 172,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1018 03.3827.0218 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [sâu cd <10 cm] 37.8B00.0218 244,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1019 03.3833.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền] 37.8D05.0529 611,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1020 03.3862.0533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 37.8D05.0533 135,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1021 03.3863.0513 Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] 37.8D05.0513 250,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1022 03.3863.0514 Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán] 37.8D05.0514 150,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1023 03.3864.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] 37.8D05.0525 320,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1024 03.3864.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán] 37.8D05.0526 236,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1025 03.3865.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] 37.8D05.0525 320,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1026 18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 37.2A01.0001 49,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1027 18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 37.2A01.0001 49,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1028 18.0045.0004 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 37.2A01.0004 211,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1029 18.0046.0004 Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch 37.2A01.0004 211,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1030 18.0048.0004 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ 37.2A01.0004 211,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1031 18.0049.0004 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực 37.2A01.0004 211,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1032 18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên 37.2A01.0001 49,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1033 18.0057.0001 Siêu âm tinh hoàn hai bên 37.2A01.0001 49,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1034 18.0059.0001 Siêu âm dương vật 37.2A01.0001 49,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1035 24.0249.1697 Rotavirus test nhanh 37.1E04.1697 172,000.00 1270/QĐ-SYT 1
1036 24.0254.1701 Rubella virus Ab test nhanh 37.1E04.1701 144,000.00 1270/QĐ-SYT 1
1037 24.0263.1665 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 37.1E04.1665 36,800.00 1270/QĐ-SYT 1
1038 24.0264.1664 Hồng cầu trong phân test nhanh 37.1E04.1664 63,200.00 1270/QĐ-SYT 1
1039 24.0265.1674 Đơn bào đường ruột soi tươi 37.1E04.1674 40,200.00 1270/QĐ-SYT 1
1040 24.0267.1674 Trứng giun, sán soi tươi 37.1E04.1674 40,200.00 1270/QĐ-SYT 1
1041 18.0106.0028 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 69,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1042 18.0107.0028 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 69,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1043 18.0108.0028 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 69,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1044 18.0111.0028 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 69,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1045 18.0113.0028 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 69,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1046 03.0463.0230 Điện châm điều trị liệt chi dưới 37.8C00.0230 75,800.00 1270/QĐ-SYT 8
1047 03.0464.0230 Điện châm điều trị liệt nửa người 37.8C00.0230 75,800.00 1270/QĐ-SYT 8
1048 03.0465.0230 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ 37.8C00.0230 75,800.00 1270/QĐ-SYT 8
1049 03.1706.0782 Lấy dị vật kết mạc 37.8D07.0782 61,600.00 1270/QĐ-SYT 8
1050 03.2107.0934 Thủ thuật nong vòi nhĩ 37.8D08.0934 35,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1051 03.2107.0935 Thủ thuật nong vòi nhĩ [nội soi] 37.8D08.0935 111,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1052 03.2116.0992 Thông vòi nhĩ 37.8D08.0992 81,900.00 1270/QĐ-SYT 8
1053 03.2117.0901 Lấy dị vật tai [đơn giản] 37.8D08.0901 60,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1054 03.2117.0902 Lấy dị vật tai [dưới kính hiển vi - gây mê] 37.8D08.0902 508,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1055 03.2117.0903 Lấy dị vật tai [dưới kính hiển vi - gây tê] 37.8D08.0903 150,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1056 03.2118.0882 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai 37.8D08.0882 47,900.00 1270/QĐ-SYT 8
1057 03.2119.0505 Chích nhọt ống tai ngoài 37.8D05.0505 173,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1058 03.2120.0899 Làm thuốc tai 37.8D08.0899 20,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1059 03.2121.0994 Chích rạch màng nhĩ 37.8D08.0994 58,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1060 03.2148.0912 Nắn sống mũi sau chấn thương 37.8D08.0912 2,620,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1061 03.2149.0916 Nhét bấc mũi sau 37.8D08.0916 107,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1062 03.2150.0916 Nhét bấc mũi trước 37.8D08.0916 107,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1063 03.2152.0867 Bẻ cuốn dưới 37.8D08.0867 120,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1064 03.2154.0897 Làm Proetz 37.8D08.0897 52,900.00 1270/QĐ-SYT 8
1065 03.2155.0869 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) 37.8D08.0869 271,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1066 03.2175.0879 Chích áp xe thành sau họng [gây tê] 37.8D08.0879 250,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1067 03.2175.0996 Chích áp xe thành sau họng [gây mê] 37.8D08.0996 713,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1068 03.2176.0892 Áp lạnh Amidan 37.8D08.0892 180,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1069 03.2178.0900 Lấy dị vật hạ họng 37.8D08.0900 40,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1070 03.2181.0878 Chích áp xe quanh Amidan [gây tê] 37.8D08.0878 250,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1071 03.2181.0995 Chích áp xe quanh Amidan [gây mê] 37.8D08.0995 713,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1072 03.2182.0895 Đốt nhiệt họng hạt 37.8D08.0895 75,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1073 03.2183.0893 Đốt lạnh họng hạt 37.8D08.0893 126,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1074 03.2184.0899 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản 37.8D08.0899 20,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1075 03.2245.0216 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [nông cd <10 cm] 37.8B00.0216 172,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1076 03.2245.0217 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [nông cd ≥ l0 cm] 37.8B00.0217 224,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1077 03.2245.0218 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [sâu cd <10 cm] 37.8B00.0218 244,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1078 03.2245.0219 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [sâu cd ≥ l0 cm] 37.8B00.0219 286,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1079 03.2260.0606 Chọc dò túi cùng Douglas 37.8D06.0606 267,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1080 03.2331.0164 Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe 37.8B00.0164 172,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1081 03.2332.0078 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0078 169,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1082 03.2333.0078 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0078 169,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1083 03.2352.0087 Chọc áp xe gan qua siêu âm 37.8B00.0087 145,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1084 03.2354.0077 Chọc dịch màng bụng 37.8B00.0077 131,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1085 03.2355.0077 Dẫn lưu dịch màng bụng 37.8B00.0077 131,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1086 03.2356.0505 Chọc hút áp xe thành bụng 37.8D05.0505 173,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1087 03.2357.0211 Thụt tháo phân 37.8B00.0211 78,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1088 03.2358.0211 Đặt sonde hậu môn 37.8B00.0211 78,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1089 03.2387.0212 Tiêm trong da 37.8B00.0212 10,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1090 03.2388.0212 Tiêm dưới da 37.8B00.0212 10,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1091 03.2389.0212 Tiêm bắp thịt 37.8B00.0212 10,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1092 03.2390.0212 Tiêm tĩnh mạch 37.8B00.0212 10,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1093 03.2391.0215 Truyền tĩnh mạch 37.8B00.0215 20,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1094 03.2453.1093 Tiêm thuốc điều trị u bạch huyết 37.8D09.1093 834,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1095 03.2762.1059 Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm 37.8D09.1059 2,935,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1096 03.3007.0351 Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson 37.8D03.0351 365,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1097 03.3247.0094 Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi 37.8B00.0094 583,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1098 03.3248.0094 Dẫn lưu áp xe phổi [tối thiểu] 37.8B00.0094 583,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1099 18.0120.0012 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [phim > 24x30 cm, 1 tư thế] 37.2A02.0012 53,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1100 18.0120.0028 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 69,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1101 18.0121.0011 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [phim ≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0011 53,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1102 18.0121.0013 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0013 66,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1103 18.0121.0029 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] 37.2A03.0029 94,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1104 18.0122.0011 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [phim ≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0011 53,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1105 18.0122.0013 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0013 66,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1106 18.0122.0028 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 69,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1107 18.0122.0029 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim] 37.2A03.0029 94,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1108 18.0123.0010 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [phim ≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 37.2A02.0010 47,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1109 18.0123.0012 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [phim > 24x30 cm, 1 tư thế] 37.2A02.0012 53,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1110 18.0123.0028 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 69,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1111 18.0124.0016 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng [có uống thuốc cản quang] 37.2A02.0016 98,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1112 03.0018.0081 Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu 37.8B00.0081 234,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1113 03.0019.1798 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ 37.3F00.1798 191,000.00 1270/QĐ-SYT 3
1114 03.0033.0097 Đặt catheter động mạch 37.8B00.0097 533,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1115 03.0035.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [một nòng] 37.8B00.0099 640,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1116 03.0167.0103 Đặt ống thông dạ dày 37.8B00.0103 85,400.00 1270/QĐ-SYT 8
1117 03.0506.0230 Điện châm điều trị bí đái 37.8C00.0230 75,800.00 1270/QĐ-SYT 8
1118 03.0507.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 37.8C00.0230 75,800.00 1270/QĐ-SYT 8
1119 03.0512.0230 Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 37.8C00.0230 75,800.00 1270/QĐ-SYT 8
1120 03.0513.0230 Điện châm điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống 37.8C00.0230 75,800.00 1270/QĐ-SYT 8
1121 03.0517.0230 Điện châm điều trị giảm đau do Zona 37.8C00.0230 75,800.00 1270/QĐ-SYT 8
1122 03.0518.0230 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 37.8C00.0230 75,800.00 1270/QĐ-SYT 8
1123 03.0519.0230 Điện châm điều trị hen phế quản 37.8C00.0230 75,800.00 1270/QĐ-SYT 8
1124 03.0522.0230 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 37.8C00.0230 75,800.00 1270/QĐ-SYT 8
1125 03.0523.0230 Điện châm điều trị đau ngực sườn 37.8C00.0230 75,800.00 1270/QĐ-SYT 8
1126 03.0524.0230 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh 37.8C00.0230 75,800.00 1270/QĐ-SYT 8
1127 03.0525.0230 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp 37.8C00.0230 75,800.00 1270/QĐ-SYT 8
1128 03.0569.0271 Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực 37.8C00.0271 61,800.00 1270/QĐ-SYT 8
1129 03.0570.0271 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn 37.8C00.0271 61,800.00 1270/QĐ-SYT 8
1130 03.0571.0271 Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn 37.8C00.0271 61,800.00 1270/QĐ-SYT 8
1131 03.0578.0271 Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp 37.8C00.0271 61,800.00 1270/QĐ-SYT 8
1132 03.0585.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 37.8C00.0271 61,800.00 1270/QĐ-SYT 8
1133 03.0597.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 37.8C00.0271 61,800.00 1270/QĐ-SYT 8
1134 03.0598.0271 Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 37.8C00.0271 61,800.00 1270/QĐ-SYT 8
1135 03.0603.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt 37.8C00.0280 61,300.00 1270/QĐ-SYT 8
1136 03.0604.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 37.8C00.0280 61,300.00 1270/QĐ-SYT 8
1137 03.0605.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 37.8C00.0280 61,300.00 1270/QĐ-SYT 8
1138 03.0621.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 37.8C00.0280 61,300.00 1270/QĐ-SYT 8
1139 03.0624.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 37.8C00.0280 61,300.00 1270/QĐ-SYT 8
1140 03.0625.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 37.8C00.0280 61,300.00 1270/QĐ-SYT 8
1141 03.0627.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính 37.8C00.0280 61,300.00 1270/QĐ-SYT 8
1142 03.0628.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 37.8C00.0280 61,300.00 1270/QĐ-SYT 8
1143 03.0629.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 37.8C00.0280 61,300.00 1270/QĐ-SYT 8
1144 03.0630.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 37.8C00.0280 61,300.00 1270/QĐ-SYT 8
1145 03.0631.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 37.8C00.0280 61,300.00 1270/QĐ-SYT 8
1146 03.1660.0764 Khâu cò mi, tháo cò 37.8D07.0764 380,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1147 03.1663.0768 Khâu da mi [kết mạc mi bị rách - gây mê] 37.8D07.0768 1,379,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1148 03.1663.0769 Khâu da mi [kết mạc mi bị rách - gây tê] 37.8D07.0769 774,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1149 03.1664.0772 Khâu phục hồi bờ mi 37.8D07.0772 645,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1150 03.3248.0095 Dẫn lưu áp xe phổi [dưới hướng dẫn của siêu âm] 37.8B00.0095 658,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1151 03.3326.0506 Tháo lồng bằng bơm khí/nước 37.8D05.0506 124,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1152 03.3383.0584 Cắt nang/polyp rốn 37.8D05.0584 1,136,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1153 03.3399.0600 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản 37.8D06.0600 781,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1154 03.3400.0632 Lấy máu tụ tầng sinh môn 37.8D06.0632 2,147,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1155 24.0080.1675 Leptospira test nhanh 37.1E04.1675 133,000.00 1270/QĐ-SYT 1
1156 24.0085.1720 Mycoplasma hominis test nhanh 37.1E04.1720 230,000.00 1270/QĐ-SYT 1
1157 24.0093.1703 Salmonella Widal 37.1E04.1703 172,000.00 1270/QĐ-SYT 1
1158 24.0094.1623 Streptococcus pyogenes ASO 37.1E04.1623 40,200.00 1270/QĐ-SYT 1
1159 24.0095.1714 Treponema pallidum soi tươi 37.1E04.1714 65,500.00 1270/QĐ-SYT 1
1160 08.0474.0228 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 37.8C00.0228 35,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1161 10.0164.0508 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản 37.8D05.0508 46,500.00 1270/QĐ-SYT 8
1162 03.3406.0600 Chích áp xe tầng sinh môn 37.8D06.0600 781,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1163 03.3608.0505 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn 37.8D05.0505 173,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1164 03.3815.0493 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 37.8D05.0493 2,709,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1165 03.3816.0571 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần 37.8D05.0571 2,752,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1166 03.3817.0505 Chích áp xe phần mềm lớn 37.8D05.0505 173,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1167 03.3818.0218 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn [sâu cd <10 cm] 37.8B00.0218 244,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1168 03.3821.0216 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản [nông cd <10 cm] 37.8B00.0216 172,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1169 03.3825.0217 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [nông ≥ l0 cm] 37.8B00.0217 224,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1170 03.3825.0219 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [sâu ≥ l0 cm] 37.8B00.0219 286,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1171 03.3833.0530 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán] 37.8D05.0530 331,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1172 03.3834.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột liền] 37.8D05.0529 611,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1173 03.3834.0530 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột tự cán] 37.8D05.0530 331,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1174 03.3835.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền] 37.8D05.0529 611,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1175 03.3835.0530 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột tự cán] 37.8D05.0530 331,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1176 03.3836.0523 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] 37.8D05.0523 701,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1177 03.3836.0524 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] 37.8D05.0524 306,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1178 03.3839.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] 37.8D05.0517 310,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1179 03.3839.0518 Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] 37.8D05.0518 155,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1180 03.3841.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] 37.8D05.0527 320,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1181 03.3841.0528 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán] 37.8D05.0528 236,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1182 03.3842.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] 37.8D05.0527 320,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1183 03.3842.0528 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán] 37.8D05.0528 236,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1184 03.3843.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] 37.8D05.0527 320,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1185 03.3843.0528 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán] 37.8D05.0528 236,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1186 03.3852.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] 37.8D05.0521 320,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1187 03.3852.0522 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] 37.8D05.0522 200,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1188 03.3853.0521 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột liền] 37.8D05.0521 320,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1189 03.3853.0522 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột tự cán] 37.8D05.0522 200,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1190 03.3854.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] 37.8D05.0519 225,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1191 03.3856.0513 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] 37.8D05.0513 250,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1192 03.3856.0514 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán] 37.8D05.0514 150,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1193 03.3857.0525 Nắn, bó bột gãy mâm chày [Bột liền] 37.8D05.0525 320,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1194 03.3857.0526 Nắn, bó bột gãy mâm chày [Bột tự cán] 37.8D05.0526 236,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1195 03.3858.0529 Nắn, bó bộtgãy xương chậu [Bột liền] 37.8D05.0529 611,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1196 03.3858.0530 Nắn, bó bộtgãy xương chậu [Bột tự cán] 37.8D05.0530 331,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1197 03.3859.0529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền] 37.8D05.0529 611,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1198 18.0092.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim] 37.2A03.0029 94,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1199 18.0093.0011 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [phim ≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0011 53,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1200 18.0093.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0013 66,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1201 18.0093.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 69,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1202 18.0093.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 37.2A03.0029 94,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1203 18.0094.0011 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [phim ≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0011 53,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1204 18.0094.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0013 66,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1205 18.0094.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 69,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1206 18.0094.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim] 37.2A03.0029 94,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1207 18.0096.0011 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [phim ≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0011 53,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1208 18.0096.0013 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0013 66,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1209 18.0096.0028 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 69,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1210 03.3844.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] 37.8D05.0515 386,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1211 03.3844.0516 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán] 37.8D05.0516 208,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1212 03.3845.0515 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền] 37.8D05.0515 386,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1213 03.3845.0516 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột tự cán] 37.8D05.0516 208,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1214 03.3846.0515 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] 37.8D05.0515 386,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1215 03.3846.0516 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán] 37.8D05.0516 208,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1216 03.3847.0527 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] 37.8D05.0527 320,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1217 03.3847.0528 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán] 37.8D05.0528 236,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1218 03.3848.0527 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V [Bột liền] 37.8D05.0527 320,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1219 03.3848.0528 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V [Bột tự cán] 37.8D05.0528 236,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1220 03.3849.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] 37.8D05.0521 320,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1221 03.3849.0522 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán] 37.8D05.0522 200,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1222 03.3850.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay [Bột liền] 37.8D05.0521 320,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1223 03.3850.0522 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay [Bột tự cán] 37.8D05.0522 200,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1224 03.3851.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] 37.8D05.0521 320,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1225 03.3851.0522 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán] 37.8D05.0522 200,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1226 18.0096.0029 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 37.2A03.0029 94,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1227 18.0097.0030 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim] 37.2A03.0030 119,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1228 18.0098.0010 Chụp Xquang khung chậu thẳng [phim ≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 37.2A02.0010 47,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1229 18.0067.0010 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [phim ≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 37.2A02.0010 47,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1230 18.0067.0013 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0013 66,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1231 18.0067.0028 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 69,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1232 18.0089.0028 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 69,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1233 18.0089.0029 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim] 37.2A03.0029 94,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1234 18.0090.0011 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [phim ≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0011 53,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1235 18.0090.0013 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0013 66,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1236 18.0090.0028 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 69,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1237 18.0090.0029 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 37.2A03.0029 94,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1238 18.0091.0011 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [phim ≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0011 53,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1239 18.0091.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0013 66,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1240 18.0091.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 69,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1241 18.0091.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 37.2A03.0029 94,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1242 18.0092.0011 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [phim ≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0011 53,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1243 18.0092.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0013 66,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1244 18.0092.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 69,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1245 18.0130.0017 Chụp Xquang thực quản dạ dày [có uống thuốc cản quang] 37.2A02.0017 113,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1246 18.0130.0035 Chụp Xquang thực quản dạ dày [có uống thuốc cản quang số hóa] 37.2A03.0035 209,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1247 18.0131.0017 Chụp Xquang ruột non [có uống thuốc cản quang] 37.2A02.0017 113,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1248 18.0131.0035 Chụp Xquang ruột non [có uống thuốc cản quang số hóa] 37.2A03.0035 209,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1249 18.0132.0018 Chụp Xquang đại tràng [có uống thuốc cản quang] 37.2A02.0018 153,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1250 18.0132.0036 Chụp Xquang đại tràng [có uống thuốc cản quang số hóa] 37.2A03.0036 249,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1251 18.0133.0019 Chụp Xquang đường mật qua Kehr 37.2A02.0019 225,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1252 18.0135.0025 Chụp Xquang đường dò 37.2A02.0025 391,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1253 18.0140.0020 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có tiêm thuốc cản quang (UIV)] 37.2A02.0020 524,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1254 18.0140.0032 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có tiêm thuốc cản quang (UIV) số hóa] 37.2A03.0032 594,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1255 18.0143.0033 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng 37.2A03.0033 549,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1256 22.0138.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 37.1E01.1362 35,800.00 1270/QĐ-SYT 1
1257 22.0140.1360 Tìm giun chỉ trong máu 37.1E01.1360 33,600.00 1270/QĐ-SYT 1
1258 24.0184.1637 Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh 37.1E04.1637 126,000.00 1270/QĐ-SYT 1
1259 24.0185.1720 Dengue virus IgA test nhanh 37.1E04.1720 230,000.00 1270/QĐ-SYT 1
1260 24.0187.1637 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 37.1E04.1637 126,000.00 1270/QĐ-SYT 1
1261 24.0225.1627 EV71 IgM/IgG test nhanh 37.1E04.1627 69,000.00 1270/QĐ-SYT 1
1262 24.0243.1671 Influenza virus A, B test nhanh 37.1E04.1671 164,000.00 1270/QĐ-SYT 1
1263 03.0606.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người 37.8C00.0280 61,300.00 1270/QĐ-SYT 8
1264 03.0608.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 37.8C00.0280 61,300.00 1270/QĐ-SYT 8
1265 03.0609.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em 37.8C00.0280 61,300.00 1270/QĐ-SYT 8
1266 03.0610.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 37.8C00.0280 61,300.00 1270/QĐ-SYT 8
1267 03.0635.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 37.8C00.0280 61,300.00 1270/QĐ-SYT 8
1268 03.0637.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũixoang 37.8C00.0280 61,300.00 1270/QĐ-SYT 8
1269 03.0638.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 37.8C00.0280 61,300.00 1270/QĐ-SYT 8
1270 03.0641.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực 37.8C00.0280 61,300.00 1270/QĐ-SYT 8
1271 03.0642.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 37.8C00.0280 61,300.00 1270/QĐ-SYT 8
1272 03.0643.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn 37.8C00.0280 61,300.00 1270/QĐ-SYT 8
1273 03.0673.0228 Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn 37.8C00.0228 35,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1274 03.0674.0228 Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn 37.8C00.0228 35,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1275 03.0675.0228 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 37.8C00.0228 35,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1276 03.0676.0228 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 37.8C00.0228 35,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1277 03.0677.0228 Cứu điều trịliệt thể hàn 37.8C00.0228 35,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1278 03.0678.0228 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 37.8C00.0228 35,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1279 03.0679.0228 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 37.8C00.0228 35,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1280 03.0680.0228 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 37.8C00.0228 35,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1281 03.0681.0228 Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn 37.8C00.0228 35,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1282 03.0682.0228 Cứu điều trị bại não thể hàn 37.8C00.0228 35,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1283 03.0686.0228 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 37.8C00.0228 35,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1284 03.0688.0228 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 37.8C00.0228 35,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1285 03.0689.0228 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 37.8C00.0228 35,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1286 03.0691.0228 Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn 37.8C00.0228 35,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1287 03.3870.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] 37.8D05.0520 150,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1288 24.0319.1674 Vi nấm soi tươi 37.1E04.1674 40,200.00 1270/QĐ-SYT 1
1289 24.0320.1720 Vi nấm test nhanh 37.1E04.1720 230,000.00 1270/QĐ-SYT 1
1290 24.0321.1674 Vi nấm nhuộm soi 37.1E04.1674 40,200.00 1270/QĐ-SYT 1
1291 01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 37.3F00.1778 45,900.00 1270/QĐ-SYT 3
1292 01.0244.0165 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm 37.8B00.0165 2,058,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1293 01.0284.1269 Định nhóm máu tại giường 37.1E01.1269 38,000.00 1270/QĐ-SYT 1
1294 01.0085.0277 Vận động trị liệu hô hấp 37.8C00.0277 29,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1295 01.0160.0210 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 37.8B00.0210 85,400.00 1270/QĐ-SYT 8
1296 01.0239.0001 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 37.2A01.0001 49,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1297 03.3909.0505 Chích rạch áp xe nhỏ 37.8D05.0505 173,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1298 05.0003.0272 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm 37.8C00.0272 84,300.00 1270/QĐ-SYT 8
1299 08.0010.0224 Chích lể 37.8C00.0224 81,800.00 1270/QĐ-SYT 8
1300 17.0056.0267 Tập vận động có kháng trở 37.8C00.0267 44,500.00 1270/QĐ-SYT 8
1301 22.0268.1330 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) 37.1E01.1330 28,000.00 1270/QĐ-SYT 1
1302 22.0274.1326 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) 37.1E01.1326 72,600.00 1270/QĐ-SYT 1
1303 03.0473.0230 Điện châm điều trị khàn tiếng 37.8C00.0230 75,800.00 1270/QĐ-SYT 8
1304 03.0477.0230 Điện châm điều trị động kinh cục bộ 37.8C00.0230 75,800.00 1270/QĐ-SYT 8
1305 03.0478.0230 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 37.8C00.0230 75,800.00 1270/QĐ-SYT 8
1306 03.0482.0230 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh 37.8C00.0230 75,800.00 1270/QĐ-SYT 8
1307 03.0483.0230 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 37.8C00.0230 75,800.00 1270/QĐ-SYT 8
1308 03.0484.0230 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 37.8C00.0230 75,800.00 1270/QĐ-SYT 8
1309 03.0485.0230 Điện châm điều trị chắp lẹo 37.8C00.0230 75,800.00 1270/QĐ-SYT 8
1310 03.0486.0230 Điện châm điều trị sụp mi 37.8C00.0230 75,800.00 1270/QĐ-SYT 8
1311 03.0495.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 37.8C00.0230 75,800.00 1270/QĐ-SYT 8
1312 03.0503.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa 37.8C00.0230 75,800.00 1270/QĐ-SYT 8
1313 03.0505.0230 Điện châm điều trị đái dầm 37.8C00.0230 75,800.00 1270/QĐ-SYT 8
1314 03.0528.0230 Điện châm điều trị đau mỏi cơ 37.8C00.0230 75,800.00 1270/QĐ-SYT 8
1315 03.0692.0228 Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn 37.8C00.0228 35,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1316 03.0693.0228 Cứu điều trị đái dầm thể hàn 37.8C00.0228 35,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1317 03.0696.0228 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 37.8C00.0228 35,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1318 03.1654.0748 Tập nhược thị 37.8D07.0748 27,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1319 03.1655.0796 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 37.8D07.0796 704,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1320 03.1656.0732 Cắt bỏ túi lệ 37.8D07.0732 804,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1321 03.1657.0823 Phẫu thuật mộng đơn thuần 37.8D07.0823 834,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1322 03.1658.0777 Lấy dị vật giác mạc [nông, một mắt (gây mê)] 37.8D07.0777 640,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1323 03.1680.0790 Mổ quặm bẩm sinh [2 mi - gây mê] 37.8D07.0790 1,356,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1324 03.1680.0791 Mổ quặm bẩm sinh [2 mi - gây tê] 37.8D07.0791 809,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1325 03.1680.0792 Mổ quặm bẩm sinh [3 mi - gây tê] 37.8D07.0792 1,020,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1326 03.1680.0793 Mổ quặm bẩm sinh [3 mi - gây mê] 37.8D07.0793 1,563,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1327 03.1680.0794 Mổ quặm bẩm sinh [4 mi - gây mê] 37.8D07.0794 1,745,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1328 03.1680.0795 Mổ quặm bẩm sinh [4 mi - gây tê] 37.8D07.0795 1,176,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1329 03.1682.0856 Tiêm dưới kết mạc 37.8D07.0856 44,600.00 1270/QĐ-SYT 8
1330 03.1683.0857 Tiêm cạnh nhãn cầu 37.8D07.0857 44,600.00 1270/QĐ-SYT 8
1331 03.1685.0854 Bơm thông lệ đạo 37.8D07.0854 89,900.00 1270/QĐ-SYT 8
1332 03.1686.0784 Lấy máu làm huyết thanh 37.8D07.0784 49,200.00 1270/QĐ-SYT 8
1333 03.1688.0768 Khâu kết mạc [gây mê] 37.8D07.0768 1,379,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1334 03.1688.0769 Khâu kết mạc [gây tê] 37.8D07.0769 774,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1335 03.1689.0785 Lấy calci đông dưới kết mạc 37.8D07.0785 33,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1336 03.1690.0075 Cắt chỉ khâu kết mạc 37.8B00.0075 30,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1337 03.1692.0730 Bơm rửa lệ đạo 37.8D07.0730 35,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1338 03.1693.0738 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc 37.8D07.0738 75,600.00 1270/QĐ-SYT 8
1339 03.1694.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 37.8D07.0799 33,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1340 03.1695.0842 Rửa cùng đồ 37.8D07.0842 39,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1341 03.1703.0075 Cắt chỉ khâu da 37.8B00.0075 30,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1342 03.0035.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [nhiều nòng] 37.8B00.0100 1,113,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1343 03.0038.0081 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 37.8B00.0081 234,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1344 03.0039.0081 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 37.8B00.0081 234,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1345 18.0111.0013 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0013 66,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1346 18.0111.0029 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 37.2A03.0029 94,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1347 18.0112.0011 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [phim ≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0011 53,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1348 15.0053.1002 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 37.8D08.1002 906,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1349 15.0138.0920 Chọc rửa xoang hàm 37.8D08.0920 265,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1350 17.0052.0267 Tập vận động thụ động 37.8C00.0267 44,500.00 1270/QĐ-SYT 8
1351 17.0053.0267 Tập vận động có trợ giúp 37.8C00.0267 44,500.00 1270/QĐ-SYT 8
1352 03.0069.0001 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu 37.2A01.0001 49,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1353 03.0070.0001 Siêu âm màng phổi 37.2A01.0001 49,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1354 03.0076.0114 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. 37.8B00.0114 10,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1355 03.0077.1888 Đặt ống nội khí quản 37.8B00.1888 555,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1356 03.0078.0120 Mở khí quản 37.8B00.0120 704,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1357 03.0079.0077 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi 37.8B00.0077 131,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1358 18.0101.0028 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 69,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1359 18.0103.0028 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 69,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1360 03.3910.0505 Chích hạch viêm mủ 37.8D05.0505 173,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1361 18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp 37.2A01.0001 49,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1362 18.0002.0001 Siêu âm các tuyến nước bọt 37.2A01.0001 49,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1363 18.0003.0001 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 37.2A01.0001 49,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1364 18.0004.0001 Siêu âm hạch vùng cổ 37.2A01.0001 49,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1365 18.0007.0001 Siêu âm qua thóp 37.2A01.0001 49,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1366 18.0011.0001 Siêu âm màng phổi 37.2A01.0001 49,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1367 18.0012.0001 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 37.2A01.0001 49,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1368 18.0015.0001 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 37.2A01.0001 49,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1369 18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 37.2A01.0001 49,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1370 01.0065.0071 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ [thanh toán hồi sức sơ sinh sau đẻ] 37.8B00.0071 203,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1371 18.0102.0028 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 69,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1372 03.0539.0271 Thuỷ châm điều trị bại não 37.8C00.0271 61,800.00 1270/QĐ-SYT 8
1373 03.0549.0271 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 37.8C00.0271 61,800.00 1270/QĐ-SYT 8
1374 03.0553.0271 Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dâythần kinh 37.8C00.0271 61,800.00 1270/QĐ-SYT 8
1375 03.0554.0271 Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 37.8C00.0271 61,800.00 1270/QĐ-SYT 8
1376 03.0555.0271 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 37.8C00.0271 61,800.00 1270/QĐ-SYT 8
1377 03.0611.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 37.8C00.0280 61,300.00 1270/QĐ-SYT 8
1378 03.0617.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh 37.8C00.0280 61,300.00 1270/QĐ-SYT 8
1379 03.0618.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ 37.8C00.0280 61,300.00 1270/QĐ-SYT 8
1380 18.0124.0034 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng [có uống thuốc cản quang số hóa] 37.2A03.0034 209,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1381 18.0125.0012 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [phim > 24x30 cm, 1 tư thế] 37.2A02.0012 53,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1382 18.0125.0028 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 69,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1383 24.0268.1674 Trứng giun soi tập trung 37.1E04.1674 40,200.00 1270/QĐ-SYT 1
1384 24.0269.1674 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi 37.1E04.1674 40,200.00 1270/QĐ-SYT 1
1385 24.0270.1720 Cryptosporidium test nhanh 37.1E04.1720 230,000.00 1270/QĐ-SYT 1
1386 24.0289.1694 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 37.1E04.1694 31,000.00 1270/QĐ-SYT 1
1387 24.0291.1720 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh 37.1E04.1720 230,000.00 1270/QĐ-SYT 1
1388 24.0307.1674 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi 37.1E04.1674 40,200.00 1270/QĐ-SYT 1
1389 24.0308.1674 Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi 37.1E04.1674 40,200.00 1270/QĐ-SYT 1
1390 24.0309.1674 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi 37.1E04.1674 40,200.00 1270/QĐ-SYT 1
1391 24.0310.1674 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi 37.1E04.1674 40,200.00 1270/QĐ-SYT 1
1392 24.0317.1674 Trichomonas vaginalis soi tươi 37.1E04.1674 40,200.00 1270/QĐ-SYT 1
1393 24.0318.1674 Trichomonas vaginalis nhuộm soi 37.1E04.1674 40,200.00 1270/QĐ-SYT 1
1394 10.0412.0584 Mở rộng lỗ sáo 37.8D05.0584 1,136,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1395 10.0996.0515 Nắn, bó bột gãy xương đòn 37.8D05.0515 386,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1396 10.0996.0516 Nắn, bó bột gãy xương đòn 37.8D05.0516 208,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1397 12.0319.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 37.8D11.1190 1,642,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1398 12.0320.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 37.8D11.1190 1,642,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1399 12.0321.1190 Cắt u bao gân 37.8D11.1190 1,642,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1400 12.0322.1191 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 37.8D11.1191 1,107,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1401 12.0324.0558 Cắt u xương sụn lành tính 37.8D05.0558 3,611,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1402 13.0178.0727 Thay máu sơ sinh 37.8D06.0727 523,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1403 13.0194.0074 Ép tim ngoài lồng ngực 37.8B00.0074 458,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1404 14.0215.0505 Rạch áp xe mi 37.8D05.0505 173,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1405 15.0212.0900 Lấy dị vật họng miệng 37.8D08.0900 40,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1406 15.0218.0899 Bơm thuốc thanh quản 37.8D08.0899 20,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1407 K18.1907 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nhi   245,700.00   15
1408 K18.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi   133,800.00   15
1409 K18.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi   180,800.00   15
1410 K18.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nhi   159,800.00   15
1411 K18.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi   149,800.00   15
1412 K18.1924 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nhi   112,900.00   15
1413 K18.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Nhi   133,800.00   15
1414 03.0080.0094 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp 37.8B00.0094 583,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1415 03.0096.0120 Mở khí quản qua da cấp cứu 37.8B00.0120 704,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1416 03.0101.0206 Thay canuyn mở khí quản 37.8B00.0206 241,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1417 03.0102.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản 37.8B00.0200 55,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1418 03.0112.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 37.8D05.0508 46,500.00 1270/QĐ-SYT 8
1419 03.0113.0297 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp 37.8D01.0297 1,149,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1420 03.0125.0086 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 37.8B00.0086 104,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1421 03.0129.0121 Mở thông bàng quang trên xương mu 37.8B00.0121 360,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1422 03.0133.0210 Thông tiểu 37.8B00.0210 85,400.00 1270/QĐ-SYT 8
1423 03.0143.0004 Siêu âm Doppler xuyên sọ 37.2A01.0004 211,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1424 03.0146.0083 Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh 37.8B00.0083 100,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1425 03.0148.0083 Chọc dịch tuỷ sống 37.8B00.0083 100,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1426 03.0153.0162 Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) 37.8B00.0162 812,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1427 03.0164.0077 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu 37.8B00.0077 131,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1428 03.0165.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 37.8B00.0077 131,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1429 03.0663.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 37.8C00.0280 61,300.00 1270/QĐ-SYT 8
1430 03.0664.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống 37.8C00.0280 61,300.00 1270/QĐ-SYT 8
1431 03.0665.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 37.8C00.0280 61,300.00 1270/QĐ-SYT 8
1432 03.0668.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 37.8C00.0280 61,300.00 1270/QĐ-SYT 8
1433 03.1658.0778 Lấy dị vật giác mạc [nông, một mắt (gây tê)] 37.8D07.0778 75,300.00 1270/QĐ-SYT 8
1434 03.1658.0779 Lấy dị vật giác mạc [sâu, một mắt (gây mê)] 37.8D07.0779 829,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1435 03.1658.0780 Lấy dị vật giác mạc [sâu, một mắt (gây tê)] 37.8D07.0780 314,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1436 18.0112.0013 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0013 66,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1437 18.0112.0028 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 69,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1438 18.0112.0029 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 37.2A03.0029 94,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1439 18.0113.0011 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [phim ≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0011 53,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1440 18.0113.0013 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0013 66,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1441 18.0113.0029 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] 37.2A03.0029 94,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1442 18.0114.0011 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [phim ≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0011 53,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1443 18.0114.0013 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [phim >24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0013 66,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1444 18.0625.0087 Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm 37.8B00.0087 145,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1445 18.0629.0166 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0166 547,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1446 18.0632.0165 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm 37.8B00.0165 2,058,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1447 18.0633.0165 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0165 2,058,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1448 22.0020.1347 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy 37.1E01.1347 47,000.00 1270/QĐ-SYT 1
1449 22.0021.1219 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 37.1E01.1219 14,500.00 1270/QĐ-SYT 1
1450 22.0119.1368 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) 37.1E01.1368 35,800.00 1270/QĐ-SYT 1
1451 22.0120.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 37.1E01.1370 39,200.00 1270/QĐ-SYT 1
1452 22.0121.1369 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 37.1E01.1369 44,800.00 1270/QĐ-SYT 1
1453 22.0123.1297 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 37.1E01.1297 63,800.00 1270/QĐ-SYT 1
1454 22.0124.1298 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) 37.1E01.1298 67,200.00 1270/QĐ-SYT 1
1455 22.0125.1298 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) 37.1E01.1298 67,200.00 1270/QĐ-SYT 1
1456 22.0134.1296 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) 37.1E01.1296 25,700.00 1270/QĐ-SYT 1
1457 22.0142.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 37.1E01.1304 22,400.00 1270/QĐ-SYT 1
1458 22.0144.1364 Tìm tế bào Hargraves 37.1E01.1364 62,700.00 1270/QĐ-SYT 1
1459 22.0149.1594 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 37.1E03.1594 42,400.00 1270/QĐ-SYT 1
1460 22.0150.1594 Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) 37.1E03.1594 42,400.00 1270/QĐ-SYT 1
1461 22.0152.1609 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công 37.1E03.1609 55,100.00 1270/QĐ-SYT 1
1462 22.0160.1345 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 37.1E01.1345 16,800.00 1270/QĐ-SYT 1
1463 22.0161.1292 Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế 37.1E01.1292 29,100.00 1270/QĐ-SYT 1
1464 22.0163.1412 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) 37.1E01.1412 33,600.00 1270/QĐ-SYT 1
1465 24.0056.1714 Neisseria meningitidis nhuộm soi 37.1E04.1714 65,500.00 1270/QĐ-SYT 1
1466 24.0060.1627 Chlamydia test nhanh 37.1E04.1627 69,000.00 1270/QĐ-SYT 1
1467 24.0073.1658 Helicobacter pylori Ag test nhanh 37.1E04.1658 57,500.00 1270/QĐ-SYT 1
1468 24.0096.1714 Treponema pallidum nhuộm soi 37.1E04.1714 65,500.00 1270/QĐ-SYT 1
1469 24.0098.1720 Treponema pallidum test nhanh 37.1E04.1720 230,000.00 1270/QĐ-SYT 1
1470 24.0103.1720 Ureaplasma urealyticum test nhanh 37.1E04.1720 230,000.00 1270/QĐ-SYT 1
1471 24.0108.1720 Virus test nhanh 37.1E04.1720 230,000.00 1270/QĐ-SYT 1
1472 24.0117.1646 HBsAg test nhanh 37.1E04.1646 51,700.00 1270/QĐ-SYT 1
1473 24.0127.1643 HBcAb test nhanh 37.1E04.1643 57,500.00 1270/QĐ-SYT 1
1474 24.0144.1621 HCV Ab test nhanh 37.1E04.1621 51,700.00 1270/QĐ-SYT 1
1475 24.0169.1616 HIV Ab test nhanh 37.1E04.1616 51,700.00 1270/QĐ-SYT 1
1476 24.0170.1616 HIV Ag/Ab test nhanh 37.1E04.1616 51,700.00 1270/QĐ-SYT 1
1477 24.0183.1637 Dengue virus NS1Ag test nhanh 37.1E04.1637 126,000.00 1270/QĐ-SYT 1
1478 10.0344.0585 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca 37.8D05.0585 932,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1479 10.0356.0436 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 37.8D05.0436 1,684,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1480 10.0357.0436 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 37.8D05.0436 1,684,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1481 10.0410.0584 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 37.8D05.0584 1,136,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1482 18.0116.0028 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 69,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1483 18.0117.0028 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 69,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1484 18.0121.0028 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 69,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1485 10.9002.0504 Cắt hẹp bao quy đầu (phimosis) 37.8D05.0504 224,000.00 1270/QĐ-SYT 8
1486 18.0114.0028 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 69,000.00 1270/QĐ-SYT 2
1487 18.0115.0028 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 69,000.00 1270/QĐ-SYT 2

 

File đính kèm

    DichVuBV_25_6_9_49_25.xlsx