BẢNG GIÁ DỊCH VỤ THUỐC

Ngày đăng: 25/06, 13:38

STT HOAT CHAT DUONG DUNG HAM LUONG TEN THUOC DONG GOI DON VI TINH DON GIA HANG SX
1 Trần bì, Cát cánh, Tiền hồ, Tô diệp, Tử uyển, Thiên môn, Tang bạch bì, Tang diệp, Cam thảo, Ô mai, Khương hoàng, Menthol Uống 50g, 25g, 25g, 25g, 25g, 10g, 10g, 10g, 7.5g, 7.5g, 5g, 0.11g Thuốc Ho bổ phế Chai 200ml Chai 200ml 28,000.00 Công ty TNHH Dược phẩm Fitopharma
2 Aciclovir Uống 200mg Aciclovir 200mg Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 376.00 CTCPDP Minh Dân
3 Acid amin* Tiêm truyền 10%/ 500ml Alvesin 10E Chai 500ml Chai 134,000.00 Berlin Chemie AG (Menarini Group)
4 Aciclovir Dùng ngoài 0,25g/ tube 5g Cadirovib Hộp/1 tube Tube 3,885.00 US Pharma USA
5 Alimemazin Uống 5mg Thelizin Hộp 04 vỉ x 25 viên Viên 66.00 Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
6 Alpha chymotrypsin Tiêm 5000IU α Chymotrypsin 5000 IU Hộp 3 lọ thuốc + 3 ống dung môi 2ml Lọ 5,166.00 Bidiphar
7 Acid amin* Tiêm truyền 6,5% / 100ml Vaminolact Sol 100ml 1's Chai thủy tinh 100ml Chai 128,998.00 Fresenius Kabi Austria GmbH
8 Alpha Chymotrypsin Uống 4,2mg Katrypsin Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 153.00 Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
9 Ambroxol Uống 30mg/ 5ml, 100ml OLESOM Chai 100ml Chai 39,500.00 Gracure
10 Ambroxol Uống 30mg Ambroxol 30mg Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 164.00 Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco
11 Amikacin* Tiêm 500mg Itamekacin Hộp 5 ống x 2ml Ống 8,900.00 Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy
12 Aminophylin Tiêm 4,8% / 5ml DIAPHYLLIN VENOSUM 4.8% Hộp 5 ống x 5ml ống 10,815.00 Gedeon Richter Plc
13 Amlodipin Uống 5mg Cardilopin Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 750.00 Egis Pharmaceuticals Private Limited company
14 Amlodipin Uống 5mg Kavasdin 5 Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 94.00 Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
15 Amoxicilin Uống 500mg Moxilen 500mg Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 2,130.00 Medochemie Ltd
16 Amoxicilin Uống 500mg AMOXYCILIN 500mg Hộp 10 vỉ x 10 viên nang Viên 473.00 Vidipha
17 Amiodaron (hydroclorid) Uống 200mg Cordarone Hộp 2 vỉ x 15 viên Viên 6,750.00 Sanofi Winthrop Industrie
18 Amoxicilin + acid clavulanic Uống 500mg + 125mg Curam 625mg Hộp/20 viên Viên 6,050.00 Sandoz GmbH
19 Amoxicilin + acid clavulanic Uống 250mg + 31,25mg Midagentin 250/31,25 Hộp 12 gói x 1,5g Gói 1,596.00 CTCPDP Minh Dân
20 Amoxicilin + acid clavulanic Uống 500mg + 125mg Ofmantine-Domesco 625mg Hộp 2 vỉ x 7 viên, viên nén bao phim Viên 2,079.00 Domesco
21 Atropin Sulfat Tiêm 10mg/ 10ml Atropin sulfat Kabi 0,1% Hộp 1 lọ x 10ml Lọ 19,728.00 Bidiphar.
22 Amylase + papain + simethicon Uống 100mg + 100mg + 30mg ENTERPASS Hộp/10 vỉ x 10 viên Viên 1,600.00 Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
23 Atracurium besylat Tiêm 25mg/ 2,5ml Atracurium-Hameln 10mg/ml Hộp/5 ống, 10 ống ống 44,100.00 Hameln Pharmaceuticals GmbH
24 Atropin Sulfat Tiêm 0,25mg/ ml Atropin sulfat Hộp 20, 50, 100 ống x 1ml ống 497.00 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương
25 Beclometason (dipropionat) Xịt mũi 0,1% , 50mcg/1 liều xịt, 150 liều Beclate Aquanase H/1 lọ x 150 liều Lọ 94,920.00 Cipla Ltd
26 Benzylpenicilin Tiêm 1000000 IU Benzyl penicillin 1.000.000 IU Hộp 50 lọ Lọ 2,100.00 CTCPDP Minh Dân
27 Bromhexin (hydroclorid) Uống 4mg/ 5ml Novahexin 5ml Hộp 30 ống ống 2,800.00 Phương Đông
28 Budesonid Xịt mũi 0,2%v/v, 100mcg/1 liều xịt, 150 liều Budenase AQ Hộp/1 lọ 7,5ml Lọ 120,000.00 Cipla Ltd
29 Bupivacain (hydroclorid) Tiêm 0,5%/ 20ml Bupivacaine Aguettant 5mg/ml X 20ml Hộp 10 lọ thủy tinh x 20ml Lọ 42,900.00 Sản xuất và đóng gói: Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire AGUET)
30 Bupivacain (hydroclorid) Tiêm 0,5%/ 4ml Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml-4ml H/20 ống 37,350.00 Aguettant
31 Calci carbonat + vitamin D3 Uống 300mg + 100IU Denstra Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 750.00 Cty CP DP Phương Đông
32 Calci gluconat Tiêm 10% / 10ml Growpone 10% Hộp 10 ống x 10 ml Ống 13,300.00 Farmak JSC
33 Calci lactat Uống 300mg CLIPOXID-300 Hộp/6 vỉ x 10 viên Viên 1,800.00 Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú
34 Bupivacain (hydroclorid) Tiêm 0.5%/ 4ml Buvac Heavy Hộp 5 vỉ x 5 ống x 4ml ống 23,800.00 Claris Lifesciences Limited
35 Calci clorid Tiêm 500mg/ 5ml Calci clorid 500mg/ 5ml Hộp 5 ống x 5ml ống 1,145.00 CTCPDP Minh Dân
36 Calci lactat Uống 500 mg/10 ml Mumcal Hộp 10, 20, 30, 50 ống 10ml dung dịch uống ống 4,070.00 Phương Đông
37 Calcitriol Uống 0,25mcg MASAK Hộp/ 6 vỉ x 10 viên Viên 419.00 Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú
38 Captopril Uống 25mg Captopril Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 96.00 Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
39 Cefaclor Uống 500mg Medoclor 500mg Hộp/16 viên Viên 15,800.00 Medochemie Ltd. - Factory C
40 Cefaclor Uống 250mg Pyfaclor 250mg H/1 vỉ /12 viên nang Viên 4,494.00 Pymepharco
41 Cefaclor Uống 500mg Pyfaclor 500mg H/1 vỉ/12 viên nang Viên 8,000.00 Pymepharco
42 Cefaclor Uống 250mg Medoclor 250mg Hộp 2 vỉ x 8 viên Viên 10,300.00 Medochemie Ltd
43 Cefaclor Uống 125mg Kefcin 125 h/24 gói Gói 1,250.00 CTCP Dược Hậu Giang
44 Cefadroxil Uống 250mg/5ml, (lọ 36g, lọ 60ml) Cepemid 250mg/5ml Hộp 1 lọ 60ml Lọ 39,900.00 CTCPDP Minh Dân
45 Cefamandol Tiêm 1g Tarcefandol Hộp 1 lọ Lọ 69,500.00 Tarchomin Pharmaceutical Works Polfa S.A
46 Cefamandol Tiêm 1g Vicimadol 1g H/10 Lọ 18,900.00 VCP
47 Cefdinir Uống 300mg Ceftanir H/2 vỉ/4 viên nang Viên 7,490.00 Pymepharco
48 Cefepim* Tiêm 2g Verapime Hộp 1 lọ 2g + 1 ống dung môi Lọ 220,000.00 Demo S.A Pharmaceutical
49 Cefepim* Tiêm 1g Midoxime 1g Hộp 1 lọ Lọ 17,892.00 CTCPDP Minh Dân
50 Cefixim Uống 200mg Bicebid 200 Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1,218.00 Bidiphar
51 Cefoxitin Tiêm 1g Cefoxitin Gerda 1g H/10 Lọ 157,000.00 LDP Labratorios Torlan
52 Cefmetazol Tiêm 1g Dysteki 1G Hộp 1 lọ, 10 lọ bột pha tiêm Lọ 34,900.00 Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Am Vi
53 Cefotaxim Tiêm 2g Taxibiotic 2000 Hộp/ 10 lọ bột pha tiêm Lọ 28,500.00 Tenamyd Pharma (EU-GMP)
54 Cefoxitin Tiêm 1g Tenafotin 1000 Hộp/ 10 lọ bột pha tiêm Lọ 48,500.00 Tenamyd Pharma (EU-GMP)
55 Ceftazidim Tiêm 1g Tenamyd-Ceftazidime 1000 Hộp/ 10 lọ bột pha tiêm Lọ 11,900.00 Tenamyd Pharma
56 Cefpirom Tiêm 1g Minata Inj. 1g Hộp 5 lọ Lọ 124,800.00 Kyongbo Pharm
57 Cefpodoxim Uống 40mg/ 5ml x 100ml AUROPODOX 40 Lọ 100ml Lọ 160,000.00 Aurobindo
58 Cefpodoxim Uống 40mg/ 5ml, 50ml EUROSEAFOX Suspension Hộp 01 chai bột pha 50 ml hỗn dịch uống Chai 73,000.00 Navana Pharmaceuticals Ltd
59 Ceftizoxim Tiêm 1g CKDCeftizoxime inj. 1g Hộp 10 lọ Lọ 48,500.00 Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp.
60 Ceftizoxim Tiêm 1g Ceftizoxim 1g H/10 Lọ 20,890.00 VCP
61 Ceftriaxon* Tiêm 2g Ceftriaxon Stragen 2g Hộp 10 lọ Lọ 96,300.00 Mitim s.r.l
62 Cefuroxim Uống 125mg Furacin 125 H/10 gói x 3g Gói 1,370.00 Cty CPDP Cửu Long
63 Cefuroxim Uống 250mg Furocap 250 H/2 vỉ/5 viên nén Viên 5,500.00 Pymepharco
64 Cefuroxim Uống 500mg CEFUROXIM 500mg Hộp 2 vỉ x 5 viên bao phim Viên 2,415.00 Vidipha
65 Cetirizin Uống 10mg Cetimed Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 3,945.00 Medochemie Ltd
66 Cefuroxim Tiêm 750mg Cefuroxime 0,75g Hộp 10 lọ Lọ 8,883.00 CTCPDP Minh Dân
67 Cetirizin Uống 10mg Kacerin Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 56.00 Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
68 Cefuroxim Uống 125mg CEFUROVID 125 Hộp 10 gói x 3g Gói 1,483.00 Vidipha
69 Cefuroxim Uống 250mg Cefuroxime 250mg Hộp 01 vỉ x 10 viên Viên 1,398.00 CTCPDP Minh Dân
70 Chlorpheniramin (hydrogen maleat) Uống 4mg Clorpheniramin Chai 1000 viên Viên 30.00 Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
71 Cinnarizin Uống 25mg Cinnarizin Hộp 04 vỉ x 50 viên Viên 52.00 Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
72 Ciprofloxacin Uống 500mg Viprolox 500 Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 4,200.00 Delorbis Pharmaceuticals Ltd.
73 Ciprofloxacin Nhỏ mắt 0,3%/ 5ml Ciprofloxacin 0,3% Hộp 1 lọ 5ml Lọ 2,646.00 CTCPDP Minh Dân
74 Clindamycin Tiêm 300mg/ 2ml Clindacine 300 Hộp/5 ống ống 17,200.00 Vĩnh Phúc
75 Clorpromazin (hydroclorid) Tiêm 25mg Aminazin 1,25% Hộp 20 ống x 2ml ống 1,250.00 Công ty CP Dược Danapha
76 Clarithromycin Uống 500mg Remeclar 500 Hộp 2 vỉ x 7 viên, viên nén bao phim Viên 17,000.00 Remedica Ltd.
77 Diazepam Uống 5mg Seduxen 5mg H/100 Viên 525.00 Gedeon Richter
78 Desloratadin Uống 0.5mg/ml/ chai 30 ml AT Desloratadin 30ml H/1 Chai 35,000.00 DP An Thiên
79 Diazepam Tiêm 10mg/ 2ml Diazepam injection BP 10mg/2ml H/10 ống 6,930.00 Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk
80 Diclofenac Tiêm 75mg Volden Fort Hộp 10 ống 3ml ống 7,900.00 Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk
81 Digoxin Uống 0,25mg DIGOXIN-RICHTER Hộp 1 lọ x 50 viên Viên 777.00 Gedeon Richter Plc
82 Dobutamin Tiêm 250mg/ 20ml Thuốc tiêm Ridulin Dobutamine Injection USP 250mg/20ml H/10 Lọ 59,870.00 Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk
83 Domperidon Uống 10mg Domperidon Hộp 100 vỉ x 10 viên Viên 67.00 Công ty cổ phần dược Vacopharm
84 Dopamin (hydroclorid) Tiêm 200mg/ 5ml Inopan injection 200mg H/10 ống ống 14,000.00 Myungmoon Pharmaceutical
85 Drotaverin Clohydrat Uống 40mg No - panes Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 289.00 Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco
86 Doxycyclin Uống 100mg Doxycyclin 100 H/10v/10 Viên 275.00 Cty CPDP Cửu Long
87 Ebastin Uống 10mg Zentobastin 10mg H/10 Viên 3,060.00 Nexus
88 Domperidon Uống 1mg/ml, 30ml Motilium Hộp 1 chai 30ml hỗn dịch Chai 23,799.00 OLIC (Thailand) Ltd.
89 Erythropoietin Tiêm 2.000UI Epokine Prefilled injection 2000 Units/0,5ml H/6 bơm tiêm Bơm tiêm 91,980.00 CJ Healthcare Corporation
90 Epinephrin (adrenalin) Tiêm 1mg/ ml Adrenalin Hộp/10 ống, 50 ống ống 2,050.00 Vĩnh Phúc
91 Esomeprazol Uống 20mg Emanera 20mg Hộp 4 vĩ x 7 viên nang Viên 9,300.00 KRKA, D.D., Novo Mesto
92 Esomeprazol Tiêm 40mg Vinxium Hộp/1 lọ + 1 ống DM, Hộp/5 lọ + 5 ống DM, Hộp/10 lọ Lọ 25,200.00 Vĩnh Phúc
93 Ethamsylat Tiêm 250mg Cyclonamine 12,5% Hộp 5 ống 2ml ống 23,800.00 Pharmaceutical Works "Polpharma" S.A
94 Ethamsylat Tiêm 250mg/ 2ml Atmethysla 250mg Hộp 10 ống 2ml ống 14,400.00 Hải Dương
95 Etomidat Tiêm 20mg Etomidate Lipuro ống thủy tinh 10 ml. Nhũ dịch tiêm truyền ống 120,000.00 B.Braun Melsungen AG
96 Fentanyl Tiêm 0,1mg/ 2ml Fentanyl 0,1mg/2ml H/50 ống 10,350.00 Warsaw
97 Fluticason propionat Xịt 0,05% v/v, 50mcg/ liều x 60liều Flixonase (Spain) Nasal SPR 0.05% 60Dose Hộp 1 chai 60 liều xịt+ 1 dụng cụ bơm định liều + 1 dụng cụ nối với mũi Chai 147,926.00 Glaxo Wellcome SA - Tây Ban Nha
98 Fluconazol Uống 150mg Fluconazole Hộp 1 vỉ x 1 viên Viên 3,200.00 Công ty TNHH US Pharma USA
99 Furosemid Tiêm 20mg/ 2ml Furosemidum Polpharma H/50 ống 2ml ống 4,998.00 Pharmaceutical Works Polpharma S.A
100 Flurbiprofen natri Uống 100mg Zentofen 100mg H/30 Viên 2,890.00 Nexus
101 Flunarizin Uống 5mg Brikorizin 5mg H/100 Viên 289.00 XNDP 150
102 Furosemid Uống 40mg Vinzix Hộp/250 viên Viên 135.00 Vĩnh Phúc
103 Gentamicin Tiêm 40mg Gentamicin Kabi 40mg/ml Hộp/10 ống ống 1,000.00 Fresenius Kabi Bidiphar
104 Gentamicin Tiêm 80mg/ 2ml Gentamicin Kabi 80mg/2ml Hộp/20 ống, 50 ống, 100 ống ống 966.00 Fresenius Kabi Bidiphar
105 Glucose Tiêm truyền 10%/ 250ml Glucose 10% Chai 250ml Chai 9,450.00 Fresenius Kabi Bidiphar
106 Haloperidol Tiêm 5mg/ ml Haloperidol 0,5% Hộp 20 ống x 1ml ống 1,575.00 Công ty CP Dược Danapha
107 Hyaluronidase Tiêm 1.500UI DHLLD Injection Hộp/10 lọ Lọ 59,990.00 Dea Han New Pharm Co., Ltd
108 Glucose Tiêm truyền 10%/ 500ml Glucose 10% Chai 500ml Chai 9,975.00 Fresenius Kabi Bidiphar
109 Heparin (natri) Tiêm 25.000UI Heparin 25000UI H/25 ống 95,000.00 Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk
110 Hydrocortison Tiêm 100mg Vinphason Hộp/1 lọ + 1 ống DM, Hộp/5 lọ + 5 ống DM, Hộp/10 lọ Lọ 9,800.00 Vĩnh Phúc
111 Hydroclorothiazid Uống 25mg Thiazifar H/10 vỉ x 10 viên Viên 156.00 Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic
112 Hyoscin butylbromid Tiêm 20mg/ ml Hyoscin butylbromide Injection BP 20mg Hộp 10 ống 1 ml dung dịch tiêm ống 8,250.00 Rotexmedica GmbH Arzneimittelwek
113 Insulin trộn, hỗn hợp (Mixtard-acting, Dual-acting) Tiêm (30/70): 100IU x 3ml Mixtard 30 FlexPen Hộp 5 bút tiêm bơm sẵn x 3ml Bút 153,999.00 Novo Nordisk A/S
114 Isofluran Đường hô hấp 250ml Aerrane Chai 250ml Chai 690,000.00 Baxter Healthcare Corporation of Puerto Rico
115 Insulin tác dụng nhanh, ngắn (Fast-acting, Short-acting) Tiêm 40UI/1ml, 10ml Scilin R Hộp/1 lọ 10ml Lọ 102,100.00 Bioton S.A
116 Insulin trộn, hỗn hợp (Mixtard-acting, Dual-acting) Tiêm (30/70): 40UI/1ml, 10ml Scilin M30 (30/70) Hộp/1 lọ 10ml Lọ 102,100.00 Bioton S.A
117 Kali clorid Tiêm truyền 10% / 10ml Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml Hộp 50 ống PP x 10ml ống 5,500.00 Laboratoire Aguettant
118 Kali clorid Tiêm 10%/ 10ml Kali clorid Kabi 10% Hộp/10 ống ống 2,310.00 Fresenius Kabi Bidiphar
119 Kali clorid Uống 600mg Kaldyum Hộp 1 lọ 50 viên Viên 1,800.00 Egis Pharmaceuticals Private Limited company
120 Kẽm gluconat Uống 200mg/100ml Sirozinc 100ml H/1 Chai 30,000.00 Nexus
121 Kali clorid Tiêm 10%/ 5ml Kali clorid 500mg/ 5ml Hộp 50 ống 5ml ống 2,289.00 CTCPDP Minh Dân
122 Kẽm gluconat Uống 10mg Tozinax Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 378.00 Bidiphar
123 Lactulose Uống 10g/ 15ml Duphalac Hộp 20 gói x 15ml Gói 3,200.00 Abbott Biologicals B.V
124 Lanzoprazol Uống 30mg Lansoprazol Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 348.00 Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
125 Loratadin Uống 10mg Lorytec 10 Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 2,400.00 Delorbis Pharmaceuticals Ltd.
126 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd Uống Magnesi hydroxid 800,4mg + Nhôm hydroxid gel 3030,3mg (Tương đương 400mg nhôm oxyd) HULL Hộp/30 gói x 15g Gói 3,000.00 Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú
127 Mebendazol Uống 500mg Mebendazol 500mg H/1 Viên 1,160.00 XNDP 150
128 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon Uống 0,8g + 0,4g + 0,08g Fumagate Hộp 30 gói x 10g gel Gói 2,340.00 Cty CP DP Phương Đông
129 Manitol Tiêm truyền 20%/ 500ml Mannitol Chai 500ml Chai 25,200.00 Fresenius Kabi Bidiphar
130 Loteprednol etabonat Nhỏ mắt 0,5%, 5ml Lotemax Hộp/ 1 lọ 5ml Lọ 219,500.00 Bausch & Lomb Inc
131 Mecobalamin Tiêm 500mcg/ ml Me2B injection Hộp 1 vỉ x 10 ống 1ml ống 15,700.00 Công ty cổ phần dược- vật tư y tế Thanh Hóa
132 Meloxicam Uống 7,5 mg Meloxicam Hộp 100 vỉ x 10 viên Viên 64.00 Công ty cổ phần dược Vacopharm
133 Meloxicam Tiêm 15mg/ 1,5ml Reumokam hộp 5 ống x 1.5ml ống 19,800.00 Farmak JSC
134 Meropenem* Tiêm 500mg Pizulen Hộp/1 lọ 10 lọ Lọ 184,579.00 Demo S.A. Pharmaceutical Industry
135 Meropenem* Tiêm 1g Bironem 1g Hộp 1 lọ Lọ 91,791.00 Bidiphar
136 Methyl prednisolon Tiêm 40mg Solu-Medrol Inj 40mg 1's 1 lọ/ hộp Lọ 33,100.00 Pfizer Manufacturing Belgium NV
137 Methyl prednisolon Tiêm 40mg Pamatase inj Hộp 10 lọ Lọ 27,000.00 Myungmoon Pharmaceutical Co., Ltd.
138 Methyl prednisolon Uống 16mg Menison 16mg H/3 vỉ/10 viên nén Viên 3,045.00 Pymepharco
139 Metoclopramid Tiêm 10mg/ 2ml Metoran Hộp 10 ống x 2ml ống 1,470.00 Công ty CP Dược Danapha
140 Methyl prednisolon Uống 4mg Methyl prednisolon 4 Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 305.00 Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
141 Metronidazol Tiêm truyền 500mg/ 100ml Metronidazol Kabi Chai 100ml Chai 8,915.00 Fresenius Kabi Bidiphar
142 Metronidazol Tiêm truyền 500mg/ 100ml Trichopol Hộp 1 túi Dung dịch truyền Lọ 28,500.00 Pharmaceutical Work Polpharma S.A
143 Nalidixic acid Uống 500mg Nergamdicin Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 709.00 Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
144 Naphazolin Nhỏ mũi 0,05%/ 5ml Naphazolin 0,05% Hộp 1 lọ 5ml Lọ 3,000.00 Công ty CP Dược Danapha
145 Natri clorid Tiêm truyền 0,9%/ 500ml Natri clorid 0,9% Chai 500ml Chai 7,035.00 Fresenius Kabi Bidiphar
146 Natri clorid Tiêm truyền 0,9%/ 100ml Natri clorid 0,9% Chai 100ml Chai 7,140.00 Fresenius Kabi Bidiphar
147 Naloxon (hydroclorid) Tiêm 0,4mg/ 1ml Naloxone-hameln 0,4mg/ml Injection H/10 ống 1ml ống 37,800.00 Hameln Pharmaceuticals GmbH
148 Natri clorid Nhỏ mắt 0,9%/ 10ml Natri clorid 0,9% Hộp 20 lọ 10ml Lọ 1,145.00 CTCPDP Minh Dân
149 Natri clorid + natri citrat + kali clorid + glucose khan Uống 520mg + 300mg + 580mg + 2,7g / 4,1g Oresol 4,1g Hộp/40 gói gói 478.00 Trung ương 3
150 Neostigmin metylsulfat Tiêm 0,5mg/ ml Neostigmine-hameln 0,5mg/ml injection H/10 ống 1ml ống 7,350.00 Hameln Pharmaceuticals GmbH
151 Netilmicin sulfat* Tiêm 100mg/ 2ml Negabact Hộp 50 ống x 2ml ống 31,900.00 Yoo Young Pharmaceutical Co., Ltd.
152 Nifedipin Uống 20mg Nifehexal retard Hộp/30 viên, 100 viên Viên 788.00 Rottendorf Pharma GmbH
153 Nicardipin Tiêm 10mg/ 10ml Nicardipine Aguettant 10mg/10ml Hộp 10 ống x 10ml ống 124,999.00 Laboratoire Aguettant
154 Nước cất pha tiêm Tiêm 5ml Sterilised water for Injection BP Hộp 10 vỉ x 5 ống nhựa x 5ml ống 1,235.00 Amanta Healthcare
155 Nước cất pha tiêm Tiêm 5ml Nước cất tiêm Hộp 50 ống x 5ml ống 634.00 Công ty CP Dược Danapha
156 Nhũ dịch lipid Tiêm truyền 20%, 100ml Lipofundin MCT/LCT 20% E Hộp 10 chai thủy tinh x 100ml, 250ml, 500ml, nhũ tương tiêm truyền Chai 142,800.00 B.Braun Melsungen AG
157 Omeprazol Uống 20mg Kagasdine Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 157.00 Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
158 Olopatadin (hydroclorid) Nhỏ mắt 0,2%/ 2,5ml Pataday Hộp 1 lọ 2,5ml Lọ 131,100.00 Alcon Laboratories, Inc.
159 Ofloxacin Nhỏ mắt 0,3% / 5ml Biloxcin Eye Hộp 1 lọ x 5ml Lọ 3,990.00 Bidiphar
160 Ofloxacin Uống 200mg Ofloxacin Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 325.00 Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
161 Paracetamol (acetaminophen) Uống 80mg Acepron 80 H/20 gói x 1,5g Gói 378.00 Cty CPDP Cửu Long
162 Papaverin hydroclorid Tiêm 40mg/ 2ml Paparin Hộp/5 ống, 6 ống, 10 ống, 12 ống, 50 ống ống 4,200.00 Vĩnh Phúc
163 Paracetamol (acetaminophen) Uống 500mg Paracetamol 500mg Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 89.00 CTCPDP Minh Dân
164 Paracetamol (acetaminophen) Uống 500mg Panalganeffer 500 H/4v/4 Viên 564.00 Cty CPDP Cửu Long
165 Paracetamol (acetaminophen) Uống 150mg Hapacol 150 Hộp/24 gói Gói 1,210.00 Dược phẩm DHG
166 Paracetamol (acetaminophen) Uống 500mg Tatanol H/10 vỉ/10 viên nén bao phim Viên 420.00 Pymepharco
167 Pethidin Tiêm 100mg/ 2ml Dolcontral 50mg/ml H/10 ống 14,800.00 Warsaw
168 Polyethylen Glycol + propylen Glycol Nhỏ mắt (0,4% + 0,3%)/ 5ml Systane Ultra Hộp 1 lọ x 5ml Lọ 60,100.00 Alcon Laboratories, Inc.
169 Phytomenadion (vitamin K1) Tiêm 10mg/ ml Vinphyton Hộp/10 ống, 50 ống ống 2,100.00 Vĩnh Phúc
170 Phenoxy methylpenicilin Uống 400.000 UI Penicilin V kali 400.000 IU Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 258.00 CTCPDP Minh Dân
171 Prednisolon acetat Uống 5mg Hydrocolacyl Hộp 10 vỉ x 20 viên Viên 117.00 Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa
172 Piracetam Uống 800mg MEMORIL Hộp 6 vỉ x 15 viên Viên 2,037.00 Meditop Pharmaceutical Ltd.
173 Rebamipid Uống 100mg AYITE Hộp/6 vỉ x 10 viên Viên 2,449.00 Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú
174 Propofol Tiêm 1% / 20ml Propofol 1% Kabi Hộp 5 ống x 20ml Ống 53,025.00 Fresenius Kabi Austria GmbH
175 Propranolol (hydroclorid) Uống 40mg Dorocardyl Chai 100 viên, viên nén Viên 270.00 Domesco
176 Salbutamol (sulfat) Khí dung 2,5mg/ 2,5ml Zensalbu nebules 2,5mg/2,5ml H/10 ống 3,950.00 CPC1 Hà Nội
177 Ringer lactat Tiêm truyền 500ml Ringer lactate Chai 500ml Chai 7,245.00 Fresenius Kabi Bidiphar
178 Risperidon Uống 2mg Rileptid Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 3,250.00 Egis Pharmaceuticals Private Limited company
179 Salbutamol (sulfat) Khí dung 100mcg/ 1 liều, 200 liều Serbutam Hộp/1 ống hít 200 đơn vị Lọ 59,385.00 Aeropharm GmbH
180 Salbutamol (sulfat) Khí dung 5mg/2,5ml Zensalbu nebules 5mg/2,5ml H/10 ống 8,400.00 CPC1 Hà Nội
181 Salbutamol (sulfat) Khí dung 2,5mg/2,5ml Hivent H/30 ống x 2.5ml ống 3,990.00 Euro-Med Laboratories Phil., Inc
182 Sắt protein succinylat Uống 800mg/ 15ml Ferlatum (Đóng gói: CIT s.r.l. - Italy) Hộp 10 lọ 15ml Lọ 17,900.00 Italfarmaco, S.A.
183 Salbutamol (sulfat) Tiêm 0,5mg/ ml Salbutamol Kabi 0,5mg/1ml Hộp/6 ống ống 2,730.00 Fresenius Kabi Bidiphar
184 Sắt fumarat + acid folic Uống 200mg + 500mcg Gestiferrol Hộp 3 vỉ x 12 viên Viên 2,890.00 Kela N.V.
185 Sắt sulfat + folic acid Uống 50mg + 0,35mg Bidiferon Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 609.00 Bidiphar
186 Spironolacton Uống 25mg Domever 25mg Hộp 2 vỉ x 10 viên nén Viên 902.00 Domesco
187 Sulfamethoxazol + trimethoprim Uống 400mg+ 80mg Vamidol 480 Hộp/20 viên; 100 viên, Chai/100 viên, 500 viên Viên 200.00 SPM
188 Sulfamethoxazol + trimethoprim Uống 400 mg+ 80 mg Supertrim Hộp 30 gói x 1,6g Gói 1,100.00 Agimexpharm
189 Sorbitol Uống 5g Sorbitol 5g Hộp 20 gói x 5g Gói 418.00 Công ty CP Dược Danapha
190 Sulpirid Uống 50mg Devodil 50 Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 2,800.00 Remedica Ltd.
191 Ticarcillin + kali clavulanat Tiêm 3g + 0,2g Combikit 3,2g Hộp 1 lọ Lọ 74,928.00 CTCPDP Minh Dân
192 Tiropramid hydroclorid Uống 100mg TIRAM Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1,250.00 Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo
193 Tobramycin Nhỏ mắt 0.3%/ 5ml Tobcol Hộp/1 chai 5ml Lọ 3,784.00 Dược phẩm 3/2
194 Tobramycin + dexamethason Nhỏ mắt (15mg+5mg)/ 5ml Tobidex Hộp 1 lọ x 5ml Lọ 7,791.00 Bidiphar
195 Surfactant (Phospholipid chiết xuất từ phổi lợn hoặc phổi bò) Hỗn dịch 120mg/ 1,5ml Curosurf Hộp 1 lọ x 1,5ml Lọ 13,990,000.00 Chiesi Farmaceutici S.p.A
196 Vitamin B1 Tiêm 100mg/ ml Vitamin B1 Hộp/100 ống ống 567.00 Vĩnh Phúc
197 Vitamin B6 + magnesi (lactat) Uống 10mg + 100mg Neurolaxan Hộp 1 tuýp x 10 viên Viên 2,150.00 Trường Thọ
198 Vitamin C Uống 500mg Ascorbic 500mg H/50v/10 Viên 120.00 Cty CPDP Cửu Long
199 Vitamin E Uống 400IU Vinpha E Hộp/100 viên; 30 viên Viên 498.00 Vĩnh Phúc
200 Xanh methylen + tím gentian Dùng ngoài 400mg + 50mg Dung dịch Milian Hộp/1 chai Lọ 6,140.00 Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược
201 Vitamin B6 + magnesi (lactat) Uống 5mg + 470mg Magnesium - B6 H/10v/10 Viên 135.00 Cty CPDP Cửu Long
202 Tranexamic acid Uống 250mg Transamin Capsules 250mg Viên nang cứng, Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 2,200.00 Olic Ltd
203 Propofol Tiêm 1% / 20ml Fresofol 1% Mct/Lct Inj 20ml 5's Hộp 5 ống 20ml ống 54,600.00 Fresenius Kabi Austria GmbH
204 Promethazin (hydroclorid) Tiêm 50mg/ 2ml Pipolphen 50mg/2ml H/100 ống 12,600.00 Egis
205 Alverin (Citrat) Uống 40mg Alverin Hộp 100 viên, vhai 100 viên Viên 107.00 Thephaco
206 Acid amin* Tiêm truyền 7,2% / 200ml Kidmin Thùng/20 chai nhựa 200ml Chai 115,000.00 Công ty cổ phần Otsuka OPV
207 Xylometazolin Nhỏ mũi 0,1%/ 10ml, dd phun mù Otrivin Hộp 1 lọ 10ml Lọ 41,299.00 Novartis Consumer Health S.A
208 Ceftriaxon* Tiêm 1g Ceftrione 1g Hộp 10 lọ Lọ 8,379.00 Bidiphar
209 Acid amin* Tiêm truyền 8% / 200ml Aminoleban Thùng/20 chai nhựa 200ml Chai 104,000.00 Công ty cổ phần Otsuka OPV
210 Morphin (hydroclorid, sulfat) Tiêm 10mg/ 1ml Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml) Hộp/10 ống 1ml, Hộp/25 ống 1ml ống 4,200.00 Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương
211 DL-lysin-acetylsalicylat(acetylsalicylic acid) Uống 81mg ASPIRIN 81mg Hộp 100 viên Viên 89.00 Vidipha
212 Oseltamivir* Uống 75mg Tamiflu Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 44,877.00 Roche S.p.A
213 Vancomycin* Tiêm 500mg Vancomycin Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống dung môi 10ml Lọ 32,487.00 Bidiphar
214 Vitamin B1 + B6 + B12 Uống 115mg + 100mg + 50mcg Hemblood Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 680.00 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
215 Paracetamol (Acetaminophen) + Tramadol Uống 325mg + 37,5mg Paratramol H/1 vỉ x 10 viên, H/2 vỉ x 10 viên, H/3 vỉ x 10 viên, H/6 vỉ x 10 viên Viên 7,350.00 Pharmaceutical Works Polpharma S.A
216 Bacillus subtilis + Lactobacillus acidophilus Uống 3 x 107 + 3 x 107 Biosubtyl DL Hộp/10 gói, 25 gói Gói 770.00 Vắc xin Pasteur Đà Lạt
217 Tinh bột este hóa (hydroxyethylstarch) Tiêm truyền 6%/ 500ml Volulyte IV 6% 1's Túi Túi 91,500.00 Fresenius Kabi Deutschland GmbH
218 L-Ornithin - L- aspartat Tiêm 500mg/ 5ml Levelamy Hộp/10 ống ống 3,360.00 DP 120
219 Paracetamol (acetaminophen) + Loratadin + Dextromethorphan HBr Uống 500mg+ 2,5mg + 15mg Ravonol Hộp 5 vỉ x 4 viên Viên 1,750.00 Trường Thọ
220 Salmeterol+ fluticason propionat Dạng hít (25mcg + 125mcg)/ Liều, 120 Liều Seretide Evohaler DC 25/125mcg 120d Bình xịt 120 liều Bình xịt 225,996.00 Glaxo Wellcome SA - Tây Ban Nha
221 Natri chondroitin sulfat+ retinol palmitat + cholin hydrotartrat + riboflavin + thiamin hydroclorid Uống 100mg + 2.500UI + 25mg + 5mg + 20mg Comthepharm Hộp 60 viên Viên 897.00 Thephaco
222 Dioctahedral smectit Uống 3g Smecta Hộp 30; 60 gói Gói 3,475.00 Beaufour Ipsen industrie
223 Furosemid Tiêm 20mg Vinzix Hộp/5 ống, 6 ống, 10 ống, 12 ống, 50 ống ống 1,550.00 Vĩnh Phúc
224 Glucose Tiêm truyền 30% / 500ml Glucose 30% Chai 500ml Chai 13,650.00 Fresenius Kabi Bidiphar
225 Methyl prednisolon Tiêm 125mg Soli-Medon 125 Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống nước cất pha tiêm 2ml Lọ 52,374.00 Bidiphar
226 Imipenem + cilastatin* Tiêm truyền tĩnh mạch 500mg + 500mg Mixipem 500mg/500mg Hộp 10 lọ Lọ 159,000.00 Facta Farmaceutici S.p.A
227 Dopamin (hydroclorid) Truyền tĩnh mạch 200mg/ 5ml Dopamin Hydrochloride USP 40mg/ml H/100 ống 19,400.00 Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk
228 Fenoterol + ipratropium Xịt (0,05mg + 0,02mg)/ liều, 10ml Berodual Hộp 1 bình xịt 200 nhát xịt (10ml) Lọ 132,323.00 Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG.
229 Ephedrin (hydroclorid) Tiêm truyền tĩnh mạch 30mg/ ml Ephedrine Aguettant 30mg/ml H/10 ống 56,700.00 Aguettant
230 Ketoconazol Bôi 2%/ 5g Bikozol Hộp 1 tuýp x 5g Tube 3,591.00 Bidiphar
231 Gentamicin Nhỏ mắt 0,3%/ 5ml Gentamicin 0,3% Hộp 1 lọ x 5ml Lọ 2,142.00 Bidiphar
232 Magnesi sulfat Tiêm 15%/ 10ml Magnesi sulfat Kabi 15% Hộp/10 ống, hộp/ 50 ống ống 2,415.00 Fresenius Kabi Bidiphar
233 Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) Tiêm truyền tĩnh mạch 4,2% / 250ml Sodium Bicarbonate 4.2% 250 ml 10's Hộp/ 10 chai Chai 94,500.00 B. Braun Melsungen AG
234 Rocuronium bromid Tiêm truyền tĩnh mạch 50mg/ 5ml Rocuronium Kabi 10mg/ml Inj 10x5ml Hộp 10 lọ 5ml Lọ 70,200.00 Fresenius Kabi Austria GmbH
235 Salicylic acid + betamethason dipropionat Bôi (30mg + 0,64mg)/ 1g, 10g Betasalic Hộp/ 1 tube Tube 8,274.00 Medipharco Tenamyd BR s.r.l
236 Betamethason dipropionat + clotrimazol + gentamicin Bôi (1mg+10mg+ 0,64mg)/ 1g, 20g SHINPOONG GENTRI-SONE Hộp 1 tuýp 20g Tube 21,000.00 Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo
237 Ciprofloxacin Truyền tĩnh mạch 200mg/ 100ml ARISTIN -C Hộp 1 lọ 100ml Lọ 59,200.00 Anfarm hellas S.A
238 Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) Tiêm truyền 1,4%/ 500ml Natri bicarbonat 1,4% Chai 500ml Chai 39,690.00 Fresenius Kabi Bidiphar
239 Paracetamol (acetaminophen) Tiêm truyền 1g/ 100ml Paracetamol B.Braun 1g/100ml H/10 Lọ 41,300.00 B.Braun Medical
240 Piracetam Tiêm 1g/5ml Vinphacetam Hộp/10 ống, 5 ống, 20 ống, 50 ống ống 1,575.00 Vĩnh Phúc
241 Sulfadiazin bạc Bôi 1% / 20g Sulfadiazin Bạc Hộp/ 1 tube Tube 19,600.00 Medipharco Tenamyd BR s.r.l
242 Paracetamol (acetaminophen) Đặt hậu môn 150mg Biragan 150 Hộp 2 vỉ x 5 viên Viên 1,491.00 Bidiphar
243 Dexamethason Tiêm 4mg/1ml Dexamethasone Hộp 10, 20 ống ống 882.00 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương
244 Albumin Tiêm truyền tĩnh mạch 20%/ 50ml Human Albumin Baxter 200g/l 50ml 1's Hộp 1 chai 50ml Chai 654,000.00 Baxter AG
245 Acid amin* Tiêm truyền tĩnh mạch 10% / 250ml Aminosteril Sol 10% 250ml 1's Chai Chai 70,000.00 Công ty CP Fresenius Kabi Bidiphar
246 Ciprofloxacin Tiêm truyền 400mg/ 200ml Ciprofloxacin Infusion Chai 200ml Lọ 154,000.00 Ltd"Yuria Pharm"-Ukraine
247 Diethylphtalat Bôi 10g D.E.P Hộp 20 lọ x 10g Lọ 5,102.00 Mekophar
248 Dobutamin Tiêm truyền 250mg/ 20ml Dobusafe H/1lọ chứa 20ml Lọ 48,300.00 Claris Injectables Limited
249 Sufentanil Tiêm truyền 0,05mg/1ml Sufentanil-hameln 50mcg/ml H/10 ống 1ml ống 44,940.00 Hameln Pharmaceuticals GmbH
250 Tobramycin + Dexamethason Tra mắt (0,3%+0,1%)/ tube 3,5gr Tobradex Hộp 1 tuýp 3,5g Tube 49,900.00 s.a Alcon Couvreur NV
251 Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) Tiêm truyền 1mg/ ml Levonor 1mg/ml Solution for I.V infusion 1ml H/10 ống 31,500.00 Warsaw
252 Huyết thanh kháng uốn ván Tiêm 1500UI SAT Hộp 20 ống ống 22,943.00 IVAC
253 Pralidoxim iodid Tiêm 500mg Daehanpama inj Hộp 10 lọ ống 42,000.00 Deahan New Pharm
254 Glucose Tiêm truyền 5 % 500ml Glucose 5% chai 500ml chai 7,500.00 Fresenius Kabi Bidiphar
255 Paracetamol (acetaminophen) Tiêm truyền 1g/ 100ml Paracol 10mg/ml Chai 100ml Chai 18,500.00 Công ty cổ phần hóa dược phẩm Mekophar
256 Cafein (citrat) Tiêm 25mg/ml Citrate De Cafein 25mg/ml Hộp 10 ống ,ống 2ml ống 42,630.00 Laboratoire Renaudin
257 Octreotid Tiêm truyền 0,1mg/ 1ml Octreotide Hộp 10 ống 1ml ống 146,000.00 Bioindustria Laboratorio Italiano Medicinali S.p.A
258 Salbutamol + ipratropium Dạng hít (0,52mg+ 3mg)/ 2,5ml Combivent Hộp 10 ống x 2,5ml ống 16,074.00 Laboratoire Unither
259 Natri clorid Nhỏ mắt 0,9%/ 10ml Natri clorid 0,9% Hộp 20 lọ 10ml Lọ 1,145.00 CTCPDP Minh Dân
260 Ampicilin (muối natri) Tiêm 1g Ampicillin 1g Hộp 50 lọ Lọ 3,591.00 CTCPDP Minh Dân
261 Gentamicin Tiêm 80mg/ 2ml Gentamicin Kabi 80mg/2ml Hộp/20 ống, 50 ống, 100 ống ống 966.00 Fresenius Kabi Bidiphar
262 Gentamicin Tiêm 40mg Gentamicin Kabi 40mg/ml Hộp/10 ống ống 1,000.00 Fresenius Kabi Bidiphar
263 Metronidazol Tiêm truyền 500mg/ 100ml Metronidazol Kabi Chai 100ml Chai 8,915.00 Fresenius Kabi Bidiphar
264 Bromhexin (hydroclorid) Uống 4mg/ 5ml Novahexin 5ml Hộp 30 ống, dung dịch uống ống 2,700.00 Công ty CP DP Phương Đông
265 Amoxicilin + acid clavulanic Uống 500mg + 125mg Curam 625mg Hộp 2 vỉ x 5 viên - Viên Viên 5,258.00 Lek Pharmaceuticals d.d,
266 Midazolam Tiêm 5mg/ ml Dung dịch tiêm Midanium H/10, ung dịch tiêm ống 18,000.00 Warsaw
267 Metronidazol Uống 250mg Metronidazol Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén Viên 95.00 Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa
268 Alimemazin Uống 5mg Thelizin Hộp 4 vỉ x 25 viên, viên nén bao phim Viên 66.00 Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa
269 Desloratadin Uống 2,5mg/ 5ml, chai 60ml Destacure Hộp 1 chai 60ml Chai 64,400.00 Gracure
270 Terbutalin sulfat + guaiphenesin Uống (22,5mg + 997,5mg)/ 75ml Dasutam Hộp 1 chai 75ml, Sirô Chai 23,940.00 Trung Ương 3
271 Acid amin Tiêm truyền 6,5% / 100ml Vaminolact Sol 100ml 1's Chai thủy tinh 100ml,Dung dịch truyền tĩnh mạch Chai 129,000.00 Fresenius Kabi Austria GmbH
272 Ambroxol Uống 30mg/ 5ml, 100ml OLESOM Chai 100ml, Siro Chai 39,480.00 Gracure
273 Natri clorid + natri citrat + kali clorid + glucose khan Uống 520mg + 300mg + 580mg + + 2,7g / 4,1g Oresol 4,1g Hộp 40 gói - Bột pha dung dịch uống Gói 467.00 Công ty dược trung ương 3
274 Ringer lactat Tiêm truyền 500ml Ringer lactate Chai 500ml - Dung dịch tiêm truyền Chai 7,280.00 Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar
275 Natri clorid Tiêm truyền 0,9%/ 500ml Natri clorid 0,9% Chai 500ml - Dung dịch tiêm truyền Chai 7,170.00 Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar
276 Natri clorid Tiêm truyền 0,9%/ 100ml Natri clorid 0,9% Chai 100ml - Dung dịch tiêm truyền Chai 7,070.00 Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar
277 Glucose Tiêm truyền 5%/ 500ml Glucose 5% Chai 500ml - Dung dịch tiêm truyền Chai 7,600.00 Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar
278 Glucose Tiêm truyền 10%/ 250ml Glucose 10% Chai 250ml - Dung dịch tiêm truyền Chai 9,660.00 Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar
279 Papaverin hydroclorid Tiêm 40mg/ 2ml Paparin Hộp 1 vỉ x 5 ống; Hộp 1 vỉ x 6 ống; Hộp 2 vỉ x 5 ống; Hộp 2 vỉ x 6 ống; Hộp 5 vỉ x 10 ống - Dung dịch tiêm ống 4,400.00 Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
280 Nước cất pha tiêm Tiêm 5ml Nước cất pha tiêm Hộp 50 ống - Dung môi pha tiêm ống 540.00 Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar
281 Vitamin E Uống 400IU Vinpha E Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên - Viên Viên 512.00 Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
282 Omeprazol Tiêm 40mg Lomac IV H/1 lọ 10 ml và 1 lọ dung môi 10ml, Bột pha tiêm Lọ 24,850.00 Cipla Ltd
283 Ciprofloxacin Tiêm truyền 200mg/ 100ml Ciprofloxacin Polpharma Túi PE 100ml, Dung dịch tiêm truyền Chai/Lọ/ống/Túi 52,000.00 Pharmaceutical Works Polpharma S.A
284 Dopamin (hydroclorid) Tiêm truyền 200mg/ 5ml Dopamine hydrochloride 4% H/10 ống, dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch ống 20,445.00 Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A
285 Cefixim Uống 200mg Orenko Hộp 2 vỉ x 10 viên nang cứng Viên 1,022.00 Công ty cổ phần dược phẩm TV.PHARM
286 Cefuroxim Uống 250mg Travinat 250mg Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim Viên 1,205.00 Công ty cổ phần dược phẩm TV.PHARM
287 Natri clorid Tiêm truyền 10%/ 250ml Natri clorid 10% Chai 250ml - Dung dịch tiêm truyền Chai 11,760.00 Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar
288 Paracetamol (acetaminophen) Uống 150mg Hapacol 150 thuốc bột sủi bọt; h/24 gói gói 1,273.00 CTy TNHH MTV Dược phẩm DHG
289 Glucose Tiêm truyền 10%/ 500ml Glucose 10% Chai 500ml - Dung dịch tiêm truyền Chai 9,960.00 Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar
290 Valproat natri Uống 200mg Encorate Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim tan trong ruột Viên 500.00 Sun pharmaceutical Industries Ltd
291 Cefotaxim Tiêm 1g Taxibiotic 1000 Hộp 10 lọ Lọ 8,295.00 Tenamyd Pharma (EU-GMP)
292 Fentanyl Tiêm 0,1mg/ 2ml Fentanyl H/50, Dung dịch tiêm ống 13,500.00 Warsaw
293 Imipenem + cilastatin Tiêm 500mg + 500mg Raxadin H/1 lọ, 10 lọ, 50 lọ x 20ml, Bột pha tiêm truyền tĩnh mạch Lọ 142,590.00 Demo S.A Pharmaceutical Industry
294 Atropin sulfat Tiêm 10mg/ 10ml Atropin sulfat Kabi 0,1% Hộp 1 lọ - Dung dịch tiêm Lọ 19,729.00 Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar).
295 Metronidazol Tiêm truyền 500mg/ 100ml Metronidazol Kabi Chai 100 ml - Dung dịch tiêm truyền Chai 9,100.00 Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar
296 Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) Tiêm truyền 1,4%/ 500ml Natri bicarbonat 1,4% Chai 500ml - Dung dịch tiêm truyền Chai 40,000.00 Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar
297 Cefotaxim Tiêm 1g Taximmed H/10, Bột pha tiêm Lọ 25,200.00 Medochemie
298 Calci gluconat Tiêm 10% / 10ml Siltomin Hộp 10 ống, dung dịch tiêm ống 12,000.00 The Government Pharmaceutical Organization
299 Pralidoxim iodid Tiêm 500mg Newpudox Inj Hộp 10 lọ, bột pha tiêm Lọ 44,500.00 Binex Co., Ltd
300 Tinh bột este hóa (hydroxyethyl starch) Tiêm truyền 6%/ 500ml Volulyte IV 6% 1's Túi Polyolefine (freeflex 500ml),Dung dịch truyền Túi 93,000.00 Fresenius Kabi Deutschland GmbH
301 Dobutamin Tiêm truyền 250mg/ 20ml Dobutamine Panpharma 250mg/20ml Hộp 10 lọ 20ml dung dịch đậm đặc pha truyền Lọ 55,000.00 Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk
302 Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) Tiêm 8,4%/ 10ml Sodium Bicarbonate Renaudin 8,4% Hộp 100 ống x 10ml dung dịch tiêm truyền ống 22,000.00 Laboratoire Renaudin
303 Cefuroxim Uống 125mg Cefuroxime 125mg Hộp 10 gói x 3,5g, Bột pha hỗn dịch. Gói 1,174.00 Công ty CPDP Minh Dân
304 Cefadroxil Uống 250mg/5ml Cepemid 250mg/5ml Hộp 01 lọ 60ml, Bột pha hỗn dịch. Lọ 41,000.00 Công ty CPDP Minh Dân
305 Cefpodoxim Uống 40mg/ 5ml x 100ml AUROPODOX 40 Chai 100ml, Bột pha hỗn dịch Chai 159,999.00 Aurobindo
306 Calci lactat Uống 500 mg/10 ml A.T Calmax 500 Hộp 30 ống, dung dịch uống ống 2,600.00 Công ty CP DP An Thiên
307 Methyl prednisolon Tiêm 125mg Soli-Medon 125 Hộp 1 lọ thuốc bột đông khô pha tiêm + 1 ống nước cất pha tiêm 2ml Lọ 34,986.00 Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
308 Propofol Tiêm 1% / 20ml Propofol 1% Kabi Hộp 5 ống x 20ml nhũ tương ống 42,945.00 Fresenius Kabi Austria GmbH
309 Sorbitol Uống 5g Sorbitol Hộp 25 gói x 5g, Bột/cốm Gói/Túi 416.00 Công ty cổ phần dược S.Pharm
310 Albendazol Uống 200mg Savi Albendazol 200 Hộp 1 vỉ x 2viên, Viên nén bao phim Viên 2,475.00 Công ty cổ phần dược phẩm Sa vi
311 Phenobarbital Uống 100mg Phenobarbital Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén Viên 204.00 Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa
312 Prednisolon acetat Uống 5mg Hydrocolacyl Chai 500 viên, viên nén Viên 94.00 Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa
313 Omeprazol Uống 20mg Kagasdine Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nang Viên 132.00 Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa
314 Amikacin Tiêm 500mg/ 2ml Vinphacine Hộp 10 ống - Dung dịch tiêm ống 8,463.00 Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
315 Octreotid Tiêm 0,1mg/ 1ml DBL Octreotide Inj 0.1mg/ml 5's Hộp 5 lọ* 1ml,Dung dịch tiêm Lọ 124,500.00 Omega Laboratories Ltd.
316 Amoxicilin + acid clavulanic Uống 500mg + 125mg Augbidil 625 Hộp 2 vỉ x 7 viên nén bao phim Viên 1,949.00 Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
317 Alpha chymotrypsin Tiêm 5000IU α Chymotrypsin 5000 IU Hộp 3 lọ thuốc bột đông khô pha tiêm + 3 ống dung môi 2ml Lọ 4,641.00 Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
318 Ofloxacin Nhỏ mắt 0,3% / 5ml Biloxcin Eye Hộp 1 lọ x 5ml dung dịch thuốc Lọ 3,591.00 Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
319 Tobramycin + dexamethason Nhỏ mắt (15mg+5mg)/ 5ml Tobidex Hộp 1 lọ x 5ml dung dịch thuốc Lọ 6,993.00 Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
320 Ceftriaxon Tiêm 1g TV-Ceftri 1g Hộp 10 lọ bột pha tiêm Lọ 7,648.00 Công ty cổ phần dược phẩm TV.PHARM
321 Kẽm gluconat Uống 10mg Tozinax Hộp 10 vỉ x 10 viên nén Viên 336.00 Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
322 Polyethylen glycol + propylen glycol Nhỏ mắt (0,4% + 0,3%)/ 5ml SYSTANE ULTRA 5ML 1'S Hộp 1 lọ 5ml,Dung dịch nhỏ mắt Lọ 60,100.00 Alcon Laboratories, Inc.
323 Amiodaron (hydroclorid) Tiêm 150mg/3ml CORDARONE 150mg/3ml Inj B/ 6 Amps x 3ml Hộp 6 ống x 3ml,Dung dịch thuốc tiêm ống 30,048.00 Sanofi Winthrop Industrie
324 Netilmicin sulfat Tiêm 100mg/ 2ml Negabact Hộp 50 ống x 2ml, Dung dịch tiêm ống 34,000.00 Yoo Young Pharmaceutical co., Ltd
325 Propranolol (hydroclorid) Uống 40mg Dorocardyl 40mg Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, Viên nén Viên 273.00 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco
326 Sắt protein succinylat Uống 800mg/ 15ml Ferlatum Hộp 10 lọ x 15ml, Dung dịch uống Lọ 18,500.00 Italfarmaco, S.A. (đóng gói tại: CIT s.r.l.)
327 Amoxicilin + acid clavulanic Uống 250mg + 31,25mg Augclamox 250 Hộp 10 gói x 1.5g, bột pha uống Gói 1,411.00 Cty CPDP Hà Tây
328 Phytomenadion (vitamin K1) Tiêm 10mg/ ml Vitamin K1 10mg/ml Dung dịch tiêm, Hộp 10 ống x 1ml ống 1,995.00 Công ty CP Dược Danapha
329 Immune globulin Tiêm 2,5g/ 50ml Kedrigamma Hộp 1 lọ 50ml, Dung dịch tiêm truyền lọ 3,650,000.00 Kedrion S.p.A
330 Lactulose Uống 10g/ 15ml Duphalac Hộp 20 gói x 15ml, Dung dịch uống Gói 2,728.00 Abbott Biologicals B.V
331 N-acetylcystein Uống 200mg/ 10ml DISMOLAN Hộp/ 20 ống x 10ml. ống nhựa bẻ, dung dịch, uống ống 3,650.00 Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội
332 Desloratadin Uống 0.5mg/ml, 30ml Sirô Bostanex Siro; Hộp 1 chai x 30ml Chai 25,000.00 Công ty Cổ phần Dược Phẩm Bos Ton Việt Nam
333 Esomeprazol Uống 20mg Emanera 20mg Hộp 28 viên nang Viên 8,085.00 KRKA, D.D., Novo Mesto
334 Phenobarbital Tiêm 100mg/ 1ml Danotan Inj H/50, Dung dịch tiêm ống 10,500.00 Dai Han
335 Cefuroxim Uống 500mg Travinat 500mg Hộp 1 vỉ x 10 viên nén dài bao phim Viên 2,118.00 Công ty cổ phần dược phẩm TV.PHARM
336 Lactobacillus acidophilus Uống 10^9 CFU Bacivit-H Gói 1g, hộp 14 gói, hộp 25 gói, hộp 100 gói, Thuốc bột/cốm Gói/Túi 810.00 Công ty liên danh dược phẩm Mebiphar - Austrapharm
337 Cefmetazol Tiêm 1g Dysteki 1g Hộp 1 lọ, 10 lọ, Bột pha tiêm Lọ 31,000.00 Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi
338 Cefpirom Tiêm 1g Minata Inj. 1g Hộp 5 lọ; Bột pha tiêm Lọ 134,000.00 Kyongbo Pharm
339 Cloxacilin Tiêm 1g Syntarpen 1g H/1, Bột pha tiêm Lọ 55,500.00 Tarchomin
340 Insulin tác dụng nhanh, ngắn (Fast-acting, Short-acting) Tiêm 40UI/1ml, 10ml Scilin R Hộp 1 lọ - Dung dịch tiêm Lọ 103,000.00 Bioton S.A
341 Hydrocortison Tiêm 100mg Vinphason Hộp 1 lọ, 5 lọ, 10 lọ + ống dung môi - Bột pha tiêm Lọ 8,400.00 Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
342 Surfactant (Phospholipid chiết xuất từ phổi lợn hoặc phổi bò) Hỗn dịch 120mg/ 1,5ml Curosurf Hỗn dịch bơm ống nội khí quản, Hộp 1 lọ 1,5ml Lọ 13,990,000.00 Chiesi Farmaceutici S.p.A
343 Nalidixic acid Uống 500mg Nergamdicin Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim Viên 629.00 Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa
344 Chlorpheniramin (hydrogen maleat) Uống 4mg Clorpheniramin Chai 1000 viên, viên nén Viên 25.00 Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa
345 Ethamsylat Tiêm 250mg/ 2ml BIVIBACT 250 Hộp 10 ống 2ml, Dung dịch tiêm ống 13,000.00 CT CP DP TW 1 - Pharbaco
346 Vancomycin Tiêm 500mg Vancomycin Hộp 1 lọ thuốc bột đông khô pha tiêm + 1 ống dung môi 10ml lọ 26,964.00 Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
347 Kẽm sulfat Uống 10mg/5ml, 100ml Tozinax syrup Hộp 1 chai x 100ml sirô Chai 26,985.00 Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
348 Cefaclor Uống 500mg Cefaclor stada 500mg capsules Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng Viên 9,990.00 Công ty cổ phần Pymepharco
349 Ciprofloxacin Tiêm truyền 400mg/ 200ml Citopcin Injection 400mg/200ml Túi nhựa dẻo 200ml, Dung dịch tiêm truyền Túi 133,980.00 CJ HealthCare Corporation
350 Paracetamol (acetaminophen) Đặt 150mg Biragan 150 Hộp 2 vỉ x 5 viên thuốc đạn đặt hậu môn Viên 1,638.00 Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
351 Dexpanthenol (panthenol, vitamin B5) Dùng ngoài 4,63g/100g, 130g Panthenol Bình 130g, Bình keo bọt phun xịt trên da dạng nhũ dịch Bình 97,000.00 Aeropharm GmbH
352 Salicylic acid + betamethason dipropionat Dùng ngoài (30mg + 0,64mg)/ 1g Betasalic Hộp 1 tube 10g; kem bôi; Tube 8,900.00 Medipharco-Tenamyd BR s.r.l
353 Sulfadiazin bạc Dùng ngoài 1%/20g Sulfadiazin bạc Hộp 1 tube; kem bôi; Tube 19,900.00 Medipharco-Tenamyd BR s.r.l
354 Cefdinir Uống 300mg Ceftanir H/2 vỉ/4 viên nang cứng Viên 7,800.00 Công Ty Cổ Phần Pymepharco
355 Salbutamol (sulfat) Khí dung 5mg/2,5ml Zensalbu nebules 5.0 Dung dịch dùng cho khí dung; Hộp 10 ống nhựa, hộp 20 ống nhựa, hộp 50 ống nhựa x 2,5ml ống 8,400.00 Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
356 Glucose Tiêm truyền 5%/ 500ml Glucose 5% Chai 500ml - Dung dịch tiêm truyền Chai 7,600.00 Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar
357 Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) Tiêm truyền 4,2% / 250ml 4.2% w/v Sodium Bicarbonate Chai thủy tinh 250ml, hộp 10 chai x 250ml, Dung dịch tiêm truyền Chai/Lọ/ống/Túi 95,000.00 B.Braun Melsungen AG
358 Cefuroxim Uống 250mg Rylid-250 Hộp 1 ví x 10 viên, Viên nén Viên 4,448.00 Pharmaniaga Manufacturing Berhad
359 Cefoxitin Tiêm 1g Cefoxitin Normon 1g H/1+DM, Bột pha tiêm Lọ 157,600.00 Normon
360 Nước cất pha tiêm Tiêm 5ml Sterile water for injection H/50 ống ống 1,386.00 Euro-Med Laboratoires Phil.,Inc
361 Nhũ dịch lipid Tiêm truyền 20% / 100ml Smoflipid 20% Inf 100ml 1's Chai 100ml,Nhũ tương truyền tĩnh mạch Chai 97,000.00 Fresenius Kabi Austria GmbH
362 Acid amin Tiêm truyền 10%/ 500ml Alvesin 10E Chai thủy tinh 500ml, Dung dịch tiêm truyền Chai 136,800.00 Berlin Chemie AG (Menarini Group)
363 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon Uống 0,8g + 0,4g + 0,08g FUMAGATE Hộp 30 gói x 10g hỗn dịch uống Gói 2,320.00 Cty CP DP Phương Đông
364 Bupivacain (hydroclorid) Tiêm 0,5%/ 20ml Bupivacaine Aguettant 5mg/ml Hộp 10 lọ x 20ml, Dung dịch tiêm Lọ 42,000.00 Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant)
365 Methyl prednisolon Tiêm 40mg Pamatase inj Hộp 10 lọ, Bột đông khô pha tiêm Lọ 26,400.00 Myungmoon Pharmaceutical Co., Ltd
366 Epinephrin (adrenalin) Tiêm 1mg/ ml Adrenalin Hộp 10 ống; Hộp 5 vỉ x 10 ống - Dung dịch tiêm ống 2,205.00 Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
367 Meropenem Tiêm 500mg Meropenem Kabi 500mg Bột để pha dung dịch tiêm, tiêm truyền; Hộp 10 lọ Lọ 144,850.00 Facta Farmaceutici S.p.A
368 Kali clorid Tiêm 10%/ 10ml Kali clorid Kabi 10% Hộp 10 ống, 50 ống - Dung dịch tiêm ống 2,130.00 Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar
369 Huyết thanh kháng uốn ván Tiêm 1500 UI Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế Hộp chứa 20 ống Dung dịch tiêm ống 22,943.00 Viện Vắc xin và Sinh phẩm y tế (IVAC)
370 Loteprednol etabonat Nhỏ mắt 0,5% (5mg/ ml) Lotemax Hộp 1 lọ 5ml, hỗn dịch nhỏ mắt Lọ 219,500.00 Bausch & Lomb Inc
371 N-acetylcystein Uống 200mg Paratriam 200mg Powder Hộp 20 gói, 50 gói, 100 gói - Bột pha uống Gói 2,085.00 Lindopharm GmbH
372 N-Acetylcystein Uống 200mg Paratriam 200mg Powder Hộp 20 gói, 50 gói, 100 gói - Bột pha uống Gói 2,085.00 Lindopharm GmbH
373 Nor-epinephrin (Nor-adrenalin) Tiêm 1mg/ ml, 4ml Levonor H/5, Dung dịch tiêm ống 52,660.00 Warsaw
374 Acid amin Tiêm truyền 10% / 250ml Aminosteril Sol 10% 250ml 1's Chai 250ml,Dung dịch tiêm truyền Chai 70,000.00 Công ty CP Fresenius Kabi Bidiphar
375 Beclometason (dipropionat) Xịt mũi 0,1% , 50mcg/ 1 liều xịt, 150 liều Beclate Aquanase H/1 lọ x 150 liều, Thuốc xịt mũi Lọ 95,000.00 Cipla Ltd
376 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd Uống 800,4mg + 3030,3mg ANTILOX Hộp 20 gói x 15g Gói 3,200.00 Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
377 Ceftriaxon Tiêm 2g Burometam 2g Hộp 25 lọ; Bột pha tiêm Lọ 96,500.00 Panpharma
378 Acid amin Tiêm truyền 8% / 200ml Aminoleban Thùng 20 chai 200 ml, Dung dịch tiêm truyền Chai 104,000.00 Công ty cổ phần Otsuka OPV
379 Acid amin Tiêm truyền 7,2% / 200ml Kidmin Thùng 20 chai 200ml, Dung dịch tiêm truyền Chai 115,000.00 Công ty cổ phần Otsuka OPV
380 Domperidon Uống 1mg/ ml Motilium Hộp 1 chai 30ml, Hỗn dịch uống Chai 23,799.00 OLIC (Thailand) Ltd.
381 Ketoconazol Dùng ngoài 2%/ 5g Bikozol Hộp 1 tuýp x 5g gel Tube 3,486.00 Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar)
382 Phytomenadion (vitamin K1) Tiêm 1mg/ml Vinphyton Hộp 10 ống; Hộp 1 vỉ x 6 ống; Hộp 2 vỉ x 6 ống; Hộp 1 vỉ x 5 ống; Hộp 5 vỉ x 10 ống - Dung dịch tiêm ống 1,450.00 Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
383 Insulin trộn, hỗn hợp (Mixtard-acting, Dual-acting) Tiêm (30/70): 40UI/1ml, 10ml Scilin M30 (30/70) Hộp 1 lọ - Hỗn dịch tiêm Lọ 103,000.00 Bioton S.A
384 Cefoxitin Tiêm 1g Tenafotin 1000 Hộp 10 lọ Lọ 52,500.00 Tenamyd Pharma (EU-GMP)
385 Fluticason propionat Khí dung 0,05% v/v, 50mcg/ liều x 60 liều Flixonase (Spain) Nasal SPR 0.05% 60Dose Hộp 1 chai 60 liều xịt+ 1 dụng cụ bơm định liều + 1 dụng cụ nối với mũi,Hỗn dịch xịt mũi Chai 147,926.00 Glaxo Wellcome SA
386 Natri clorid Nhỏ mắt 0,9%/ 10ml Natri clorid 0,9% Hộp 1 lọ 10ml thuốc nhỏ mắt Lọ 1,350.00 Hải Dương Pharma
387 Gentamicin Tiêm 80mg/ 2ml Gentamicin 80mg Hộp 10 ống, hộp 20 ống x 2ml Ống 1,250.00 Hải Dương Pharma
388 Bacillus subtilis + Lactobacillus acidophilus Uống 3 x 10 7 + 3 x 10 7 Biosubtyl DL Hộp 25 gói x 1g, Bột Gói 1,500.00 Công ty TNHH MTV Vắc xin Pasteur Đà Lạt
389 Ceftizoxim Tiêm 1g Ceftizoxime for IV injection H/10, Bột pha tiêm Lọ 36,900.00 Swiss
390 Imipenem + cilastatin* Tiêm 500mg + 500mg Raxadin H/1 lọ, 10 lọ, 50 lọ x 20ml, Bột pha tiêm truyền tĩnh mạch Lọ 142,590.00 Demo S.A Pharmaceutical Industry
391 Cefotaxim Tiêm 1g Cefotaxime 1g Hộp 10 lọ bột pha tiêm Lọ 5,880.00 Công ty cổ phần dược phẩm TV.PHARM
392 Ampicilin (muối natri) Tiêm 1g Ampicillin 1g Hộp 50 lọ Lọ 4,819.00 Công ty CPDP Minh Dân
393 Natri clorid Tiêm truyền 3% / 100ml Natri clorid 3% Chai 100ml - Dung dịch tiêm truyền Chai 8,190.00 Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar
394 Natri clorid Tiêm truyền 10%/ 250ml Natri clorid 10% Chai 250ml - Dung dịch tiêm truyền Chai 11,760.00 Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar
395 Huyết thanh kháng uốn ván Tiêm 1500 UI Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế Hộp chứa 20 ống Dung dịch tiêm ống 22,943.00 Viện Vắc xin và Sinh phẩm y tế (IVAC)
396 Paracetamol (acetaminophen) Tiêm truyền 1g/ 100ml Paracetamol Kabi 1000 Chai 100ml - Dung dịch tiêm truyền Chai 18,400.00 Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar
397 Ciprofloxacin Tiêm 400mg/ 200ml Citopcin Injection 400mg/200ml Túi nhựa dẻo 200ml, Dung dịch tiêm truyền Túi 133,980.00 CJ HealthCare Corporation
398 Ciprofloxacin Tiêm 200mg/ 100ml Ciprofloxacin Polpharma Túi PE 100ml, Dung dịch tiêm truyền Chai/Lọ/ống/Túi 52,000.00 Pharmaceutical Works Polpharma S.A
399 Ofloxacin Uống 200mg Ofloxacin Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim Viên 289.00 Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa
400 Rocuronium bromid Tiêm 50mg/ 5ml Rocuronium Kabi 10mg/ml Inj 10x5ml Hộp 10 lọ 5ml,Dung dịch tiêm Lọ 66,000.00 Fresenius Kabi Austria GmbH
401 Albumin Tiêm truyền 20%/ 50ml Human Albumin Baxter Inj 200g/l 50ml 1's Hộp 1 chai 50ml,Dung dịch tiêm truyền Chai 573,825.00 Baxter AG
402 Nifedipin Uống 20mg CORDAFLEX Hộp 6 vỉ x 10 viên nén bao phim giải phóng chậm, uống Viên 840.00 Egis Pharmaceuticals Private Limited Company
403 Paracetamol (acetaminophen) Tiêm truyền 1g/ 100ml Rifaxon H/10 lọ, dung dịch tiêm truyền Lọ 41,790.00 Solupharm Pharmazeutische Erzeugnisse
404 Phenoxy methylpenicilin Uống 400.000 UI Penicilin V kali 400.000 IU Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén. Viên 258.00 Công ty CPDP Minh Dân
405 Ticarcillin + kali clavulanat Tiêm 3g + 0,2g Combikit 3,2g Hộp 1 lọ, Bột pha tiêm. Lọ 90,000.00 Công ty CPDP Minh Dân
406 Fentanyl Tiêm 0,1mg/ 2ml Fentanyl H/50, Dung dịch tiêm ống 13,500.00 Warsaw
407 Paracetamol (acetaminophen) Uống 500mg DOPAGAN 500 MG Hộp 10 vỉ x 10 viên nén Viên 340.00 Cty CP XNK Y tế Domesco
408 Cafein (citrat) Tiêm 30mg/3ml BFS-CAFEIN Thùng 30 hộp* 10 ống * 3ml ống 42,000.00 Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội
409 Valproat natri Uống 200mg Encorate Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim tan trong ruột Viên 500.00 Sun pharmaceutical Industries Ltd
410 Aciclovir Uống 200mg Acyclovir VPC 200 H/5v/10, viên nén Viên 339.00 Công ty CPDP Cửu Long
411 Omeprazol Tiêm 40mg LASECTIL Hộp 1 lọ, Bột đông khô pha tiêm Lọ 14,601.00 CT CP DP TW 1 - Pharbaco
412 Glucose Tiêm truyền 30%;500ml Glucose 30% Thùng 20 chai Chai 12,915.00 Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar
413 Furosemid Uống 40mg Vinzix Hộp 5 vỉ x 50 viên - Viên Viên 120.00 Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
414 Aciclovir Dùng ngoài 0,25g Cadirovib Hộp 1 tuýp - Kem bôi ngoài da Tuýp 3,885.00 Công ty TNHH US Pharma USA
415 Lactobacillus acidophilus Uống 10^9 CFU Bacivit-H Gói 1g, hộp 14 gói, hộp 25 gói, hộp 100 gói, Thuốc bột/cốm Gói/Túi 810.00 Công ty liên danh dược phẩm Mebiphar - Austrapharm
416 Midazolam Tiêm 5mg/ ml Dung dịch tiêm Midanium H/10, dung dịch tiêm ống 18,000.00 Warsaw
417 Pethidin Tiêm 100mg/ 2ml Dolcontral 50mg/ml H/10, Dung dịch tiêm ống 16,800.00 Warsaw

 

File đính kèm

    ThuocBV_25_6_9_46_42.xlsx