BẢNG GIÁ DANH MỤC KỸ THUẬT ÁP DỤNG CHO BỆNH NHÂN KHÔNG THẺ BHYT THEO NGHỊ QUYẾT 118/2019/UBND TỈNH

Ngày đăng: 05/10, 09:48

SỞ Y TẾ GIA LAI                CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ViỆT NAM
              BỆNH ViỆN NHI                             Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG GIÁ DANH MỤC KỸ THUẬT ÁP DỤNG CHO BỆNH NHÂN KHÔNG THẺ BHYT THEO NGHỊ QUYẾT 118/2019/UBND TỈNH
STT TÊN DVKT MÃ GIÁ GIÁ THEO NQ 118/2019/
UBND tỉnh Gia Lai
1 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nhi   200.000,00
2 Khám Da liễu   30.500,00
3 Khám Ngoại   30.500,00
4 Khám Mắt   30.500,00
5 Khám Tai mũi họng   30.500,00
6 Khám Răng hàm mặt   30.500,00
7 Khám YHCT   30.500,00
8 Khám Nhi   30.500,00
9 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nhi   282.000,00
10 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi   149.100,00
11 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi   198.300,00
12 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nhi   175.600,00
13 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi   171.100,00
14 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Nhi   148.600,00
15 Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết 37.8D08.0932 513.000,00
16 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp 37.8D01.0297 0,00
17 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán 37.8D08.0990 213.000,00
18 Nội soi tai mũi họng 37.8D08.0933 104.000,00
19 Nội soi trực tràng ống mềm 37.8B00.0139 189.000,00
20 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu 37.8B00.0139 189.000,00
21 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết 37.8B00.0137 305.000,00
22 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết 37.8B00.0136 408.000,00
23 Nội soi ổ bụng 37.8B00.0142 825.000,00
24 Nội soi ổ bụng có sinh thiết 37.8B00.0143 982.000,00
25 Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết 37.8B00.0138 291.000,00
26 Định lượng Acid Folic 37.1E03.1515 86.200,00
27 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 37.1E04.1714 68.000,00
28 Tế bào học dịch rửa phế quản 37.1E05.1735 159.000,00
29 Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang 37.1E05.1735 159.000,00
30 Nhuộm ba màu theo phương Nhuộm 3 màu của Masson (i929) 37.1E05.1755 381.000,00
31 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 37.2A04.0040 522.000,00
32 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 37.2A04.0040 522.000,00
33 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 37.2A04.0041 632.000,00
34 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 37.8D05.0584 1.242.000,00
35 Đóng rò thực quản 37.8D05.0465 3.579.000,00
36 Đóng lỗ rò thực quản – khí quản 37.8D05.0465 3.579.000,00
37 Phẫu thuật điều trị teo thực quản 37.8D05.0442 7.283.000,00
38 Tháo xoắn ruột non 37.8D05.0455 2.498.000,00
39 Tháo lồng ruột non 37.8D05.0455 2.498.000,00
40 Gỡ dính sau mổ lại 37.8D05.0455 2.498.000,00
41 Đóng mở thông ruột non 37.8D05.0465 3.579.000,00
42 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng 37.8D05.0491 2.514.000,00
43 Cắt túi thừa đại tràng 37.8D05.0465 3.579.000,00
44 Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn 37.8D05.0494 2.562.000,00
45 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản 37.8D06.0632 2.248.000,00
46 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp 37.8D05.0577 4.616.000,00
47 Khâu vết thương lách 37.8D05.0582 2.851.000,00
48 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn 37.8D05.0583 1.965.000,00
49 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương 37.8D05.0582 2.851.000,00
50 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành 37.8D05.0582 2.851.000,00
51 Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành 37.8D05.0582 2.851.000,00
52 Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành 37.8D05.0582 2.851.000,00
53 Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) 37.8D05.0582 2.851.000,00
54 Phẫu thuật cắt u thành bụng 37.8D05.0583 1.965.000,00
55 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 37.8D06.0628 2.612.000,00
56 Khâu vết thương thành bụng 37.8D05.0583 1.965.000,00
57 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay 37.8D05.0575 2.790.000,00
58 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay 37.8D05.0583 1.965.000,00
59 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 37.8D05.0571 2.887.000,00
60 Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ 37.8D05.0573 3.325.000,00
61 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết 37.8D05.0571 2.887.000,00
62 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột liền] 37.8D05.0521 335.000,00
63 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột tự cán] 37.8D05.0522 212.000,00
64 Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] 37.8D05.0525 335.000,00
65 Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán] 37.8D05.0526 254.000,00
66 Dẫn lưu bể thận tối thiểu 37.8D05.0436 1.751.000,00
67 Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo 37.8D05.0429 4.415.000,00
68 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 37.1E03.1506 26.900,00
69 Định lượng Troponin T [Máu] 37.1E03.1569 75.400,00
70 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 37.1E03.1570 59.200,00
71 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 37.1E04.1716 297.000,00
72 Vi khuẩn kháng thuốc định tính 37.1E04.1723 196.000,00
73 HBsAg miễn dịch tự động 37.1E04.1649 74.700,00
74 Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động 37.1E04.1635 154.000,00
75 Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động 37.1E04.1636 154.000,00
76 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động 37.1E01.1254 56.500,00
77 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học 37.1E05.1735 159.000,00
78 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 37.8B00.0135 244.000,00
79 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 37.8D05.0434 4.151.000,00
80 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột liền] 37.8D05.0519 234.000,00
81 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột tự cán] 37.8D05.0520 162.000,00
82 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 37.8D10.1108 2.920.000,00
83 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 37.8D10.1106 2.298.000,00
84 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 37.8D10.1126 4.907.000,00
85 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 37.8D10.1126 4.907.000,00
86 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 37.8D10.1129 3.907.000,00
87 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 37.8D10.1130 3.344.000,00
88 Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em 37.8D10.1152 1.388.000,00
89 Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em 37.8D10.1151 870.000,00
90 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em 37.8D10.1150 547.000,00
91 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 37.8D10.1149 410.000,00
92 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 37.8D10.1148 242.000,00
93 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản [thanh toán ngoại trú] 37.8B00.0075 32.900,00
94 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 37.8D07.0759 47.900,00
95 Rạch áp xe túi lệ 37.8D05.0505 186.000,00
96 Cắt bỏ chắp có bọc 37.8D07.0738 78.400,00
97 Chích dẫn lưu túi lệ 37.8D07.0738 78.400,00
98 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 37.8D07.0864 339.000,00
99 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [có gây mê] 37.8D08.0906 673.000,00
100 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê] 37.8D08.0907 194.000,00
101 Nhổ răng vĩnh viễn 37.8D09.1026 207.000,00
102 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng 37.2A02.0020 539.000,00
103 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng 37.2A03.0032 609.000,00
104 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động 37.1E03.1610 91.600,00
105 Rút máu để điều trị 37.8B00.0163 236.000,00
106 Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi 37.8B00.0124 5.010.000,00
107 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 37.8D05.0583 2.564.000
108 Cặn Addis 37.1E03.1594 43.100,00
109 Lấy calci kết mạc 37.8D07.0785 35.200,00
110 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 37.8D05.0571 2.887.000,00
111 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay 37.8D05.0556 3.750.000,00
112 Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật 37.8D05.0435 2.321.000,00
113 Siêu âm hốc mắt 37.2A01.0001 43.900,00
114 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 37.8D05.0410 1.756.000,00
115 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 37.8D05.0414 6.799.000,00
116 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 37.8D05.0421 4.098.000,00
117 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần 37.8D05.0421 4.098.000,00
118 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản 37.8B00.0104 917.000,00
119 Lấy sỏi bàng quang 37.8D05.0421 4.098.000,00
120 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 37.8D05.0435 2.321.000,00
121 Cắt bỏ tinh hoàn 37.8D05.0435 2.321.000,00
122 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 37.8D05.0465 3.579.000,00
123 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng 37.8D05.0491 2.514.000,00
124 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 37.8D05.0465 3.579.000,00
125 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 37.8D05.0455 2.498.000,00
126 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng 37.8D05.0465 3.579.000,00
127 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) 37.8D05.0465 3.579.000,00
128 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 37.8D05.0492 3.258.000,00
129 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 37.8D05.0491 2.514.000,00
130 Lấy u sau phúc mạc 37.8D05.0487 5.712.000,00
131 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay 37.8D05.0556 3.750.000,00
132 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay 37.8D05.0556 3.750.000,00
133 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 37.8D05.0556 3.750.000,00
134 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 37.8D05.0556 3.750.000,00
135 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay 37.8D05.0556 3.750.000,00
136 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay 37.8D05.0559 2.963.000,00
137 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay 37.8D05.0559 2.963.000,00
138 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay 37.8D05.0559 2.963.000,00
139 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) 37.8D05.0559 2.963.000,00
140 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi 37.8D05.0556 3.750.000,00
141 Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi 37.8D05.0556 3.750.000,00
142 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi 37.8D05.0556 3.750.000,00
143 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 37.8D05.0556 3.750.000,00
144 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi 37.8D05.0556 3.750.000,00
145 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông 37.8D05.0458 4.629.000,00
146 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài 37.8D05.0458 4.629.000,00
147 Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) 37.8D05.0458 4.629.000,00
148 Cắt nhiều đoạn ruột non 37.8D05.0458 4.629.000,00
149 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 37.8D05.0493 2.832.000,00
150 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng 37.8D05.0456 4.293.000,00
151 Nối tắt ruột non - ruột non 37.8D05.0456 4.293.000,00
152 Cắt bỏ u mạc nối lớn 37.8D05.0489 4.670.000,00
153 Cắt ruột thừa đơn thuần 37.8D05.0459 2.561.000,00
154 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 37.8D05.0459 2.561.000,00
155 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 37.8D05.0459 2.561.000,00
156 Các phẫu thuật ruột thừa khác 37.8D05.0459 2.561.000,00
157 Khâu lỗ thủng đại tràng 37.8D05.0465 3.579.000,00
158 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài 37.8D05.0454 4.470.000,00
159 Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann 37.8D05.0454 4.470.000,00
160 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng 37.8D05.0454 4.470.000,00
161 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay 37.8D05.0454 4.470.000,00
162 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài 37.8D05.0454 4.470.000,00
163 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi 37.8D05.0556 3.750.000,00
164 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong 37.8D05.0556 3.750.000,00
165 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài 37.8D05.0556 3.750.000,00
166 Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày 37.8D05.0556 3.750.000,00
167 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân 37.8D05.0556 3.750.000,00
168 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần 37.8D05.0556 3.750.000,00
169 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) 37.8D05.0556 3.750.000,00
170 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân 37.8D05.0556 3.750.000,00
171 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân 37.8D05.0556 3.750.000,00
172 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân 37.8D05.0556 3.750.000,00
173 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi 37.8D05.0548 3.985.000,00
174 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi 37.8D05.0548 3.985.000,00
175 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann 37.8D05.0454 4.470.000,00
176 Làm hậu môn nhân tạo 37.8D05.0491 2.514.000,00
177 Lấy dị vật trực tràng 37.8D05.0465 3.579.000,00
178 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng 37.8D05.0465 3.579.000,00
179 Đóng rò trực tràng – âm đạo 37.8D05.0465 3.579.000,00
180 Đóng rò trực tràng – bàng quang 37.8D05.0465 3.579.000,00
181 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu đạo 37.8D05.0465 3.579.000,00
182 Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn 37.8D05.0465 3.579.000,00
183 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp 37.8D05.0494 2.562.000,00
184 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản 37.8D05.0494 2.562.000,00
185 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp 37.8D05.0494 2.562.000,00
186 Nối mật ruột bên - bên 37.8D05.0481 4.399.000,00
187 Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật 37.8D05.0464 2.664.000,00
188 Các phẫu thuật đường mật khác 37.8D05.0469 4.699.000,00
189 Cắt lách do chấn thương 37.8D05.0484 4.472.000,00
190 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 37.8D05.0492 3.258.000,00
191 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 37.8D05.0492 3.258.000,00
192 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng 37.8D05.0492 3.258.000,00
193 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay 37.8D05.0556 3.750.000,00
194 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay 37.8D05.0556 3.750.000,00
195 Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay 37.8D05.0556 3.750.000,00
196 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay 37.8D05.0556 3.750.000,00
197 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay 37.8D05.0556 3.750.000,00
198 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay 37.8D05.0556 3.750.000,00
199 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 37.8D05.0577 4.616.000,00
200 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động 37.8D05.0577 4.616.000,00
201 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi 37.8D05.0559 2.963.000,00
202 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp 37.8D05.0559 2.963.000,00
203 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay 37.8D05.0556 3.750.000,00
204 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 37.8D05.0556 3.750.000,00
205 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay 37.8D05.0556 3.750.000,00
206 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V 37.8D05.0559 2.963.000,00
207 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II 37.8D05.0559 2.963.000,00
208 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay 37.8D05.0571 2.887.000,00
209 Thương tích bàn tay phức tạp 37.8D05.0577 4.616.000,00
210 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 37.8D05.0571 2.887.000,00
211 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 37.8D05.0534 3.741.000,00
212 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân 37.8D05.0556 3.750.000,00
213 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân 37.8D05.0556 3.750.000,00
214 Cụt chấn thương cổ và bàn chân 37.8D05.0571 2.887.000,00
215 Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền 37.8D05.0573 3.325.000,00
216 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia 37.8D05.0556 3.750.000,00
217 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay 37.8D05.0556 3.750.000,00
218 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi 37.8D05.0556 3.750.000,00
219 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi 37.8D05.0556 3.750.000,00
220 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối 37.8D05.0556 3.750.000,00
221 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân 37.8D05.0556 3.750.000,00
222 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày 37.8D05.0556 3.750.000,00
223 Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 37.8D05.0573 3.325.000,00
224 Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 37.8D05.0537 2.829.000,00
225 Phẫu thuật cắt cụt chi 37.8D05.0534 3.741.000,00
226 Phẫu thuật tháo khớp chi 37.8D05.0534 3.741.000,00
227 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay 37.8D05.0548 3.985.000,00
228 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 37.8D05.0576 2.598.000,00
229 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 37.8D05.0577 4.616.000,00
230 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² 37.8D05.0575 2.790.000,00
231 Phẫu thuật U máu 37.8D05.0407 3.014.000,00
232 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] 37.8D05.0527 335.000,00
233 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán] 37.8D05.0528 254.000,00
234 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] 37.8D05.0527 335.000,00
235 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán] 37.8D05.0528 254.000,00
236 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] 37.8D05.0527 335.000,00
237 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán] 37.8D05.0528 254.000,00
238 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột liền] 37.8D05.0511 644.000,00
239 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột tự cán] 37.8D05.0512 274.000,00
240 Nắn, bó bột gãy xương gót 37.8D05.0532 144.000,00
241 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột liền] 37.8D05.0517 319.000,00
242 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột tự cán] 37.8D05.0518 164.000,00
243 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi 37.8D05.0582 2.851.000,00
244 Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em 37.8D05.0581 4.728.000,00
245 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 37.8D05.0584 1.242.000,00
246 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì 37.8D05.0434 4.151.000,00
247 Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 37.8D05.0435 2.321.000,00
248 Cắt hẹp bao quy đầu 37.8D05.0584 1.242.000,00
249 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 37.1E01.1352 63.500,00
250 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động 37.1E01.1352 63.500,00
251 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động 37.1E01.1354 40.400,00
252 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. 37.1E01.1354 40.400,00
253 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động 37.1E01.1353 40.400,00
254 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động 37.1E01.1353 40.400,00
255 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động 37.1E01.1254 56.500,00
256 Định lượng sắt huyết thanh 37.1E03.1503 32.300,00
257 Định lượng Acid Uric [Máu] 37.1E03.1494 21.500,00
258 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 37.1E03.1457 91.600,00
259 Định lượng Calci toàn phần [Máu] 37.1E03.1473 12.900,00
260 Định lượng Calci ion hoá [Máu] 37.1E03.1472 16.100,00
261 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] 37.1E03.1470 139.000,00
262 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] 37.1E03.1476 86.200,00
263 Định lượng Sắt [Máu] 37.1E03.1503 32.300,00
264 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết 37.8B00.0134 433.000,00
265 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 37.1E03.1561 64.600,00
266 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] 37.1E03.1561 64.600,00
267 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân 37.8D05.0548 3.985.000,00
268 Phẫu thuật tổn thương gân Achille 37.8D05.0559 2.963.000,00
269 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu 37.8D05.0548 3.985.000,00
270 Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng 37.8D05.0557 5.122.000,00
271 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) 37.8D05.0548 3.985.000,00
272 Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² 37.8D05.0574 4.228.000,00
273 Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản 37.8D05.0423 3.044.000,00
274 Nối vị tràng 37.8D05.0464 2.664.000,00
275 Cắt dạ dày hình chêm 37.8D05.0465 3.579.000,00
276 Mở dạ dày xử lý tổn thương 37.8D05.0465 3.579.000,00
277 Cắt ruột non hình chêm 37.8D05.0465 3.579.000,00
278 Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng 37.8D05.0455 2.498.000,00
279 Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn 37.8D05.0465 3.579.000,00
280 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 37.8D06.0624 1.898.000,00
281 Cắt chỏm nang gan 37.8D05.0582 2.851.000,00
282 Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè 37.8D05.0559 2.963.000,00
283 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới 37.8D05.0582 2.851.000,00
284 Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay 37.8D05.0556 3.750.000,00
285 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 37.8D03.0344 2.318.000,00
286 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ 37.8D03.0344 2.318.000,00
287 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay 37.8D03.0344 2.318.000,00
288 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi 37.8D05.0571 2.887.000,00
289 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp 37.8D05.0551 2.758.000,00
290 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi 37.8D05.0551 2.758.000,00
291 Phẫu thuật viêm xương 37.8D05.0571 2.887.000,00
292 Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận 37.8D05.0582 2.851.000,00
293 Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da 37.8D05.0436 1.751.000,00
294 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu 37.8D05.0436 1.751.000,00
295 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt 37.8D05.0436 1.751.000,00
296 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo 37.8D05.0584 1.242.000,00
297 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng 37.8D05.0584 1.242.000,00
298 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật 37.8D05.0584 1.242.000,00
299 Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành 37.8D05.0582 2.851.000,00
300 Phẫu thuật vết thương khớp 37.8D05.0551 2.758.000,00
301 Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 37.8D10.1127 6.481.000,00
302 Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi 37.8D09.1063 3.243.000,00
303 Cắt u da mi không ghép 37.8D07.0836 724.000,00
304 Lấy dị vật giác mạc sâu [nông, 1 mắt, gây mê] 37.8D07.0777 665.000,00
305 Bóc giả mạc 37.8D07.0778 82.100,00
306 Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh 37.8D08.0980 4.615.000,00
307 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ 37.8D08.0955 3.002.000,00
308 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 37.8D09.1010 334.000,00
309 Nhổ chân răng vĩnh viễn 37.8D09.1024 190.000,00
310 Siêu âm nhãn cầu 37.2A01.0001 43.900,00
311 Siêu âm Doppler hốc mắt 37.2A05.0069 82.300,00
312 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng [có tiêm thuốc cản quảng] 37.2A02.0021 529.000,00
313 Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ 37.8D05.0398 7.275.000,00
314 Điều trị tuỷ răng sữa [một chân] 37.8D09.1016 271.000,00
315 Điều trị tuỷ răng sữa [nhiều chân] 37.8D09.1017 382.000,00
316 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 37.8D08.0971 3.040.000,00
317 Nắn sai khớp thái dương hàm 37.8D09.1022 103.000,00
318 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền] 37.8D05.0527 335.000,00
319 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán] 37.8D05.0528 254.000,00
320 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 37.8B00.0075 32.900,00
321 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 37.8B00.0074 479.000,00
322 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 37.2A04.0040 522.000,00
323 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 37.2A04.0041 632.000,00
324 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 37.2A04.0041 632.000,00
325 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 37.2A04.0041 632.000,00
326 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 37.2A04.0041 632.000,00
327 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu 37.8D05.0414 6.799.000,00
328 Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương 37.8D05.0404 13.836.000,00
329 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động 37.8D05.0411 6.686.000,00
330 Cắt đoạn dạ dày 37.8D05.0449 7.266.000,00
331 Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn 37.8D05.0449 7.266.000,00
332 Cắt toàn bộ dạ dày 37.8D05.0449 7.266.000,00
333 Cắt mạc nối lớn 37.8D05.0489 4.670.000,00
334 Cắt u mạc treo ruột 37.8D05.0489 4.670.000,00
335 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật 37.8D05.0474 4.499.000,00
336 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật 37.8D05.0474 4.499.000,00
337 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu 37.8D05.0486 4.485.000,00
338 Dẫn lưu nang tụy 37.8D05.0464 2.664.000,00
339 Nối nang tụy với tá tràng 37.8D05.0464 2.664.000,00
340 Nối nang tụy với dạ dày 37.8D05.0464 2.664.000,00
341 Nối nang tụy với hỗng tràng 37.8D05.0464 2.664.000,00
342 Cắt bỏ nang tụy 37.8D05.0486 4.485.000,00
343 Cắt khối tá tụy 37.8D05.0482 10.817.000,00
344 Cắt lách bán phần 37.8D05.0484 4.472.000,00
345 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 37.8D05.0492 3.258.000,00
346 Lấy u phúc mạc 37.8D05.0489 4.670.000,00
347 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 37.8D05.0556 3.750.000,00
348 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn 37.8D05.0556 3.750.000,00
349 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn 37.8D05.0556 3.750.000,00
350 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn 37.8D05.0556 3.750.000,00
351 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay 37.8D05.0556 3.750.000,00
352 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp 37.8D05.0556 3.750.000,00
353 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay 37.8D05.0556 3.750.000,00
354 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 37.8D05.0548 3.985.000,00
355 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp 37.8D05.0548 3.985.000,00
356 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia 37.8D05.0556 3.750.000,00
357 Phẫu thuật KHX gãy đài quay 37.8D05.0556 3.750.000,00
358 Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp 37.8D05.0556 3.750.000,00
359 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới 37.8D05.0556 3.750.000,00
360 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu 37.8D05.0556 3.750.000,00
361 Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay 37.8D05.0548 3.985.000,00
362 Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay 37.8D05.0556 3.750.000,00
363 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay 37.8D05.0556 3.750.000,00
364 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay 37.8D05.0556 3.750.000,00
365 Sức bền thẩm thấu hồng cầu 37.1E01.1341 38.000,00
366 Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex) 37.1E02.1439 115.000,00
367 Điện di huyết sắc tố 37.1E01.1227 358.000,00
368 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] 37.1E03.1493 21.500,00
369 Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] 37.1E03.1459 75.400,00
370 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] 37.1E03.1468 139.000,00
371 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] 37.1E03.1469 150.000,00
372 Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] 37.1E03.1471 134.000,00
373 Định lượng Globulin [Máu] 37.1E03.1494 21.500,00
374 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 37.1E03.1506 26.900,00
375 Định lượng Insulin [Máu] 37.1E03.1529 80.800,00
376 Xét nghiệm Khí máu [Máu] 37.1E03.1531 215.000,00
377 Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] 37.1E03.1566 408.000,00
378 Định lượng Vitamin B12 [Máu] 37.1E03.1571 75.400,00
379 Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert 37.1E04.1682 342.000,00
380 HBsAg miễn dịch bán tự động 37.1E04.1649 74.700,00
381 HBsAg định lượng 37.1E04.1647 471.000,00
382 HBsAb miễn dịch bán tự động 37.1E04.1620 71.600,00
383 HBsAb định lượng 37.1E04.1619 116.000,00
384 HBeAg miễn dịch bán tự động 37.1E04.1644 95.500,00
385 HBeAg miễn dịch tự động 37.1E04.1644 95.500,00
386 HBeAb miễn dịch bán tự động 37.1E04.1615 95.500,00
387 HBeAb miễn dịch tự động 37.1E04.1615 95.500,00
388 HCV Ab miễn dịch bán tự động 37.1E04.1622 119.000,00
389 HCV Ab miễn dịch tự động 37.1E04.1622 119.000,00
390 HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động 37.1E04.1622 119.000,00
391 HCV Ag/Ab miễn dịch tự động 37.1E04.1622 119.000,00
392 HAV IgM miễn dịch bán tự động 37.1E04.1612 106.000,00
393 HAV IgM miễn dịch tự động 37.1E04.1612 106.000,00
394 HEV IgM miễn dịch bán tự động 37.1E04.1660 313.000,00
395 HEV IgM miễn dịch tự động 37.1E04.1660 313.000,00
396 HEV IgG miễn dịch bán tự động 37.1E04.1659 313.000,00
397 HEV IgG miễn dịch tự động 37.1E04.1659 313.000,00
398 Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động 37.1E04.1635 154.000,00
399 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động 37.1E04.1717 298.000,00
400 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động 37.1E04.1717 298.000,00
401 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da 37.1E05.1758 258.000,00
402 Chọc hút kim nhỏ các hạch 37.1E05.1758 258.000,00
403 Chọc hút kim nhỏ mô mềm 37.1E05.1758 258.000,00
404 Tế bào học dịch chải phế quản 37.1E05.1735 159.000,00
405 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết 37.1E05.1751 328.000,00
406 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou 37.1E05.1736 349.000,00
407 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] 37.2A04.0040 522.000,00
408 Nội soi phế quản ống mềm [gây mê, không sinh thiết] 37.8B00.0128 1.461.000,00
409 Nội soi phế quản ống mềm [gây mê, lấy dị vật] 37.8B00.0129 3.261.000,00
410 Nội soi phế quản ống mềm [gây tê, có sinh thiết] 37.8B00.0131 1.133.000,00
411 Nội soi phế quản ống cứng [gây mê] 37.8B00.0129 3.261.000,00
412 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi 37.8D05.0556 3.750.000,00
413 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi 37.8D05.0556 3.750.000,00
414 Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi 37.8D05.0556 3.750.000,00
415 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp 37.8D05.0556 3.750.000,00
416 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè 37.8D05.0548 3.985.000,00
417 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp 37.8D05.0548 3.985.000,00
418 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày 37.8D05.0556 3.750.000,00
419 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày 37.8D05.0556 3.750.000,00
420 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân 37.8D05.0556 3.750.000,00
421 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong 37.8D05.0556 3.750.000,00
422 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài 37.8D05.0556 3.750.000,00
423 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân 37.8D05.0556 3.750.000,00
424 Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên 37.8D05.0556 3.750.000,00
425 Phẫu thuật KHX gãy xương gót 37.8D05.0556 3.750.000,00
426 Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót 37.8D05.0556 3.750.000,00
427 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân 37.8D05.0548 3.985.000,00
428 Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) 37.8D05.0556 3.750.000,00
429 Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay 37.8D05.0548 3.985.000,00
430 Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì 37.8D05.0559 2.963.000,00
431 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi 37.8D05.0559 2.963.000,00
432 Định lượng HbA1c [Máu] 37.1E03.1523 101.000,00
433 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động 37.1E04.1703 178.000,00
434 Lấy dị vật giác mạc sâu [nông, 1 mắt, gây tê] 37.8D07.0778 82.100,00
435 Cắt lách bệnh lý 37.8D05.0484 4.472.000,00
436 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 37.2A04.0065 2.214.000,00
437 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 37.8D03.0329 333.000,00
438 Mở lồng ngực thăm dò 37.8D05.0400 3.285.000,00
439 Khâu vết thương nhu mô phổi 37.8D05.0411 6.686.000,00
440 Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi 37.8D05.0411 6.686.000,00
441 Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi 37.8D05.0411 6.686.000,00
442 Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực 37.8D05.0414 6.799.000,00
443 Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp 37.8D05.0411 6.686.000,00
444 Phẫu thuật điều trị thực quản đôi 37.8D05.0442 7.283.000,00
445 Phẫu thuật nối thực quản ngay trong điều trị teo thực quản 37.8D05.0446 7.548.000,00
446 Phẫu thuật điều trị hẹp thực quản 37.8D05.0446 7.548.000,00
447 Phẫu thuật điều trị rò thực quản 37.8D05.0446 7.548.000,00
448 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành 37.8D05.0493 2.832.000,00
449 Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày 37.8D05.0491 2.514.000,00
450 Cắt túi thừa tá tràng 37.8D05.0456 4.293.000,00
451 Mở dạ dày lấy bã thức ăn 37.8D05.0491 2.514.000,00
452 Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y) 37.8D05.0456 4.293.000,00
453 Phẫu thuật điều trị dạ dày đôi 37.8D05.0448 4.913.000,00
454 Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ sơ sinh 37.8D05.0465 3.579.000,00
455 Mở thông dạ dày 37.8D05.0491 2.514.000,00
456 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần 37.8D05.0465 3.579.000,00
457 Cắt nối niệu quản 37.8D05.0422 5.390.000,00
458 Lấy sỏi niệu quản 37.8D05.0421 4.098.000,00
459 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 37.8D05.0421 4.098.000,00
460 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 37.8D05.0421 4.098.000,00
461 Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên 37.8D05.0464 2.664.000,00
462 Nối niệu quản - niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng 37.8D05.0422 5.390.000,00
463 Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang 37.8D05.0429 4.415.000,00
464 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang 37.8D05.0421 4.098.000,00
465 Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng 37.8D05.0429 4.415.000,00
466 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang 37.8D05.0425 5.434.000,00
467 Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang 37.8D05.0429 4.415.000,00
468 Mổ lấy sỏi bàng quang 37.8D05.0421 4.098.000,00
469 Mở thông bàng quang 37.8B00.0121 373.000,00
470 Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh 37.8D05.0434 4.151.000,00
471 Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh 37.8D05.0434 4.151.000,00
472 Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh 37.8D05.0434 4.151.000,00
473 Phẫu thuật điều trị ruột đôi 37.8D05.0456 4.293.000,00
474 Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh 37.8D05.0458 4.629.000,00
475 Phẫu thuật điều trị teo ruột 37.8D05.0458 4.629.000,00
476 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo 37.8D05.0465 3.579.000,00
477 Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng [cắt dây chằng gỡ dính ruột] 37.8D05.0455 2.498.000,00
478 Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng [cắt ruột non] 37.8D05.0458 4.629.000,00
479 Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng 37.8D05.0456 4.293.000,00
480 Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel 37.8D05.0456 4.293.000,00
481 Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su 37.8D05.0456 4.293.000,00
482 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi 37.8D05.0456 4.293.000,00
483 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn 37.8D05.0465 3.579.000,00
484 Phẫu thuật tắc ruột do giun 37.8D05.0465 3.579.000,00
485 Phẫu thuật điều trị xoắn ruột [cắt dây chằng gỡ dính ruột] 37.8D05.0455 2.498.000,00
486 Cắt đoạn đại tràng 37.8D05.0454 4.470.000,00
487 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel 37.8D05.0457 4.241.000,00
488 Hút đờm hầu họng 37.8B00.0114 11.100,00
489 Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim 37.8B00.0081 247.000,00
490 Phẫu thuật nội soi cắt ruột non 37.8D05.0457 4.241.000,00
491 Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn ẩn trong ổ bụng 37.8D05.0435 2.321.000,00
492 Tháo bột các loại 37.8B00.0198 52.900,00
493 Nội soi phế quản ống mềm [gây mê không sinh thiết] 37.8B00.0128 1.461.000,00
494 Nội soi phế quản ống mềm [gây mê lấy dị vật] 37.8B00.0129 3.261.000,00
495 Nội soi phế quản ống mềm [gây tê] 37.8B00.0130 753.000,00
496 Nội soi phế quản ống mềm [gây tê có sinh thiết] 37.8B00.0131 1.133.000,00
497 Nội soi ổ bụng- sinh thiết 37.8B00.0143 982.000,00
498 Siêu âm nội soi dạ dày, thực quản 37.8B00.0145 1.164.000,00
499 Bơm hơi tiền phòng 37.8D07.0740 1.112.000,00
500 Tiêm hậu nhãn cầu 37.8D07.0857 47.500,00
501 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 37.8D09.1041 295.000,00
502 Phẫu thuật cắt phanh môi 37.8D09.1041 295.000,00
503 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite 37.8D09.1031 247.000,00
504 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4,5] 37.8D09.1012 565.000,00
505 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới] 37.8D09.1013 795.000,00
506 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1,2,3] 37.8D09.1014 422.000,00
507 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] 37.8D09.1015 925.000,00
508 Điều trị tủy lại 37.8D09.1011 954.000,00
509 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4,5] 37.8D09.1012 565.000,00
510 Phẫu thuật co gân Achille 37.8D05.0559 2.963.000,00
511 Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân 37.8D05.0556 3.750.000,00
512 Cắt cụt cẳng chân 37.8D05.0534 3.741.000,00
513 Găm Kirschner trong gãy mắt cá 37.8D05.0556 3.750.000,00
514 Kết hợp xương trong trong gãy xương mác 37.8D05.0556 3.750.000,00
515 Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên 37.8D05.0556 3.750.000,00
516 Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo 37.8D05.0537 2.829.000,00
517 Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương 37.8D05.0577 4.616.000,00
518 Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt 37.8D05.0573 3.325.000,00
519 Nối gân gấp 37.8D05.0559 2.963.000,00
520 Gỡ dính gân 37.8D05.0559 2.963.000,00
521 Khâu nối thần kinh 37.8D05.0572 2.973.000,00
522 Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm² 37.8D05.0574 4.228.000,00
523 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể 37.8D05.0571 2.887.000,00
524 Nối gân duỗi 37.8D05.0559 2.963.000,00
525 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản 37.8D05.0573 3.325.000,00
526 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² 37.8D05.0575 2.790.000,00
527 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới] 37.8D09.1013 795.000,00
528 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1,2,3] 37.8D09.1014 422.000,00
529 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] 37.8D09.1015 925.000,00
530 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [răng số 4,5] 37.8D09.1012 565.000,00
531 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới] 37.8D09.1013 795.000,00
532 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [răng số 1,2,3] 37.8D09.1014 422.000,00
533 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên] 37.8D09.1015 925.000,00
534 Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite 37.8D09.1031 247.000,00
535 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) 37.8D09.1018 337.000,00
536 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 37.8D09.1035 212.000,00
537 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 37.8D09.1010 334.000,00
538 Điều trị tủy răng sữa [một chân] 37.8D09.1016 271.000,00
539 Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] 37.8D09.1017 382.000,00
540 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 37.8D09.1019 97.000,00
541 Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) 37.8D09.1035 212.000,00
542 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 37.8D09.1019 97.000,00
543 Nhổ răng sữa 37.8D09.1029 37.300,00
544 Đóng hậu môn nhân tạo 37.8D05.0456 4.293.000,00
545 Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải 37.8D05.0454 4.470.000,00
546 Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì 37.8D05.0453 2.944.000,00
547 Phẫu thuật viêm ruột thừa 37.8D05.0459 2.561.000,00
548 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 37.8D06.0686 4.289.000,00
549 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng 37.8D05.0493 2.832.000,00
550 Cắt đoạn ruột non 37.8D05.0458 4.629.000,00
551 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 37.8D05.0493 2.832.000,00
552 Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng 37.8D05.0461 4.661.000,00
553 Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì 37.8D05.0461 4.661.000,00
554 Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp 37.8D06.0663 3.710.000,00
555 Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn 37.8D05.0494 2.562.000,00
556 Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại 37.8D05.0494 2.562.000,00
557 Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò 37.8D05.0494 2.562.000,00
558 Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường bụng kết hợp đường sau trực tràng 37.8D05.0460 6.933.000,00
559 Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường trước xương cùng và sau trực tràng 37.8D05.0461 4.661.000,00
560 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản 37.8D05.0494 2.562.000,00
561 Cắt polype trực tràng 37.8D05.0498 1.038.000,00
562 Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng 37.8D05.0492 3.258.000,00
563 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột liền] 37.8D05.0529 624.000,00
564 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột tự cán] 37.8D05.0530 344.000,00
565 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O [bột liền] 37.8D05.0525 335.000,00
566 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O [bột tự cán] 37.8D05.0526 254.000,00
567 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột liền] 37.8D05.0525 335.000,00
568 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột tự cán] 37.8D05.0526 254.000,00
569 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 37.8D05.0563 1.731.000,00
570 Rút đinh các loại 37.8D05.0563 1.731.000,00
571 Rút chỉ thép xương ức 37.8D05.0563 1.731.000,00
572 Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng [ thăm dò ngoài màng tim/ thăm dò lồng ngực] 37.8D05.0400 3.285.000,00
573 Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng [thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo] 37.8D05.0491 2.514.000,00
574 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 37.8D08.0970 3.188.000,00
575 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới 37.8D08.0969 3.873.000,00
576 Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy 37.8D08.0975 4.922.000,00
577 Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới 37.8D08.0969 3.873.000,00
578 Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi 37.8D08.0918 663.000,00
579 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn 37.8D08.0970 3.188.000,00
580 Phẫu thuật nội soi nạo V.A 37.8D08.0958 2.814.000,00
581 Phẫu thuật nội soi lồng ngực điều trị teo thực quản: nối ngay 37.8D05.0443 5.814.000,00
582 Nhổ chân răng sữa 37.8D09.1029 37.300,00
583 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 37.8D09.1033 32.300,00
584 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate 37.8D09.1031 247.000,00
585 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 37.8D09.1031 247.000,00
586 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 37.8D09.1009 363.000,00
587 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa 37.8D08.0987 5.215.000,00
588 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên 37.8D08.0987 5.215.000,00
589 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm 37.8D08.0987 5.215.000,00
590 Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ 37.8D08.0911 3.720.000,00
591 Vá nhĩ đơn thuần 37.8D08.0997 3.720.000,00
592 Đo lactat trong máu 37.1E03.1532 96.900,00
593 Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi 37.8D08.0965 3.002.000,00
594 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây mê] 37.8D08.0870 1.085.000,00
595 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [dùng Coblator, gây mê] 37.8D08.0871 1.648.000
596 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [bằng dao plasma/laser/điện] 37.8D08.0937 1.648.000,00
597 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 37.8D08.0954 3.040.000,00
598 Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi 37.8D08.0912 2.672.000,00
599 FESS giải quyết các u lành tính 37.8D08.0966 4.159.000,00
600 Đốt họng bằng khí nitơ lỏng 37.8D08.0894 148.000,00
601 Phẫu thuật nạo VA gây mê 37.8D08.0914 790.000,00
602 Cắt Amidan bằng Coblator 37.8D08.0871 2.355.000,00
603 Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng 37.8D05.0493 2.832.000,00
604 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát 37.8D06.0686 4.289.000,00
605 Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn 37.8D05.0489 4.670.000,00
606 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột 37.8D05.0489 4.670.000,00
607 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột 37.8D05.0456 4.293.000,00
608 Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc 37.8D05.0487 5.712.000,00
609 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 37.8D05.0464 2.664.000,00
610 Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt 37.8D05.0492 3.258.000,00
611 Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng 37.8D05.0492 3.258.000,00
612 Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hóa sau mổ 37.8D05.0465 3.579.000,00
613 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường 37.8D05.0492 3.258.000,00
614 Mở bụng thăm dò 37.8D05.0491 2.514.000,00
615 Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn 37.8D05.0466 8.133.000,00
616 Cắt hạ phân thùy gan 37.8D05.0466 8.133.000,00
617 Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ 37.8D05.0466 8.133.000,00
618 Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan 37.8D05.0471 5.273.000,00
619 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan 37.8D05.0493 2.832.000,00
620 Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng 37.8D05.0481 4.399.000,00
621 Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật: thắt động mạch gan 37.8D05.0469 4.699.000,00
622 Cắt túi mật 37.8D05.0472 4.523.000,00
623 Phẫu thuật nội soi điều trị ống tiêu hóa đôi (dạ dày, ruột) 37.8D05.0450 5.090.000,00
624 Phẫu thuật nội soi điều trị tắc tá tràng 37.8D05.0457 4.241.000,00
625 Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn trung tràng 37.8D05.0457 4.241.000,00
626 Phẫu thuật nội soi điều trị tắc ruột phân su 37.8D05.0457 4.241.000,00
627 Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột 37.8D05.0457 4.241.000,00
628 Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn 37.8D05.0490 3.680.000,00
629 Phẫu thuật nội soi điều trị apxe gan 37.8D05.0470 3.316.000,00
630 Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần 37.8D05.0470 3.316.000,00
631 Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung-ruột 37.8D05.0477 4.464.000,00
632 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 37.8D05.0473 3.093.000,00
633 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr 37.8D05.0476 3.816.000,00
634 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày 37.8D05.0502 2.697.000,00
635 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo có cắt ruột 37.8D05.0457 4.241.000,00
636 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột 37.8D05.0490 3.680.000,00
637 Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ lớn 37.8D05.0457 4.241.000,00
638 Phẫu thuật nội soi phình đại tràng bẩm sinh trẻ sơ sinh 37.8D05.0457 4.241.000,00
639 Phẫu thuật nội soi hạ búng trực tràng + tạo hình hậu môn/ dị dạng 1 thì 37.8D05.0461 4.661.000,00
640 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm 37.8D09.1045 1.126.000,00
641 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm 37.8D09.1045 1.126.000,00
642 Cắt nang giáp móng 37.8D09.1048 2.133.000,00
643 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 37.8D09.1044 705.000,00
644 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm 37.8D09.1049 705.000
645 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm 37.8D09.1049 705.000
646 Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn 37.8D09.1059 3.093.000,00
647 Cắt một nửa đại tràng phải, trái 37.8D05.0454 4.470.000,00
648 Cắt u sau phúc mạc 37.8D05.0487 5.712.000,00
649 Cắt đoạn ruột non do u 37.8D05.0458 4.629.000,00
650 Cắt đuôi tụy và cắt lách 37.8D05.0486 4.485.000,00
651 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 37.8D05.0416 4.232.000,00
652 Cắt u nang buồng trứng 37.8D06.0683 2.944.000,00
653 Phẫu thuật ung thư­ biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da 37.8D05.0562 3.789.000,00
654 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 37.8D03.0329 333.000,00
655 Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 37.8D03.0329 333.000,00
656 Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 37.8D03.0329 333.000,00
657 Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 37.8D03.0329 333.000,00
658 Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr 37.8D05.0474 4.499.000,00
659 Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun 37.8D05.0474 4.499.000,00
660 Phẫu thuật điều trị thủng đường mật ngoài gan 37.8D05.0469 4.699.000,00
661 Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại 37.8D05.0475 6.827.000,00
662 Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột 37.8D05.0481 4.399.000,00
663 Nối ống mật chủ - hỗng tràng 37.8D05.0481 4.399.000,00
664 Dẫn lưu đường mật ra da 37.8D05.0464 2.664.000,00
665 Dẫn lưu túi mật 37.8D05.0464 2.664.000,00
666 Dẫn lưu nang ống mật chủ 37.8D05.0464 2.664.000,00
667 Cắt lách bệnh lý do ung thư­, áp xe, xơ lách, huyết tán… 37.8D05.0484 4.472.000,00
668 Nối nang tụy - dạ dày 37.8D05.0464 2.664.000,00
669 Nối nang tụy - hỗng tràng 37.8D05.0481 4.399.000,00
670 Dẫn lưu áp xe tụy 37.8D05.0493 2.832.000,00
671 Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử 37.8D05.0464 2.664.000,00
672 Cắt lách bán phần do chấn thương 37.8D05.0484 4.472.000,00
673 Cắt lách toàn bộ do chấn thương 37.8D05.0484 4.472.000,00
674 Cắt thận đơn thuần 37.8D05.0416 4.232.000,00
675 Cắt một nửa thận 37.8D05.0416 4.232.000,00
676 Tạo hình phần nối bể thận- niệu quản 37.8D05.0422 5.390.000,00
677 Dẫn lưu đài bể thận qua da 37.8D05.0464 2.664.000,00
678 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 37.8D05.0464 2.664.000,00
679 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 37.8D05.0451 2.896.000,00
680 Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín 37.8D05.0457 4.241.000,00
681 Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụng 37.8D05.0457 4.241.000,00
682 Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng) 37.8D05.0451 2.896.000,00
683 Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng 37.8D05.0457 4.241.000,00
684 Xét nghiệm cặn dư phân 37.1E04.1727 53.600,00
685 Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu 37.2A01.0004 222.000,00
686 Nội soi mũi, họng có sinh thiết [gây mê] 37.8D08.0931 1.559.000,00
687 Nội soi mũi, họng có sinh thiết [gây tê] 37.8D08.0932 513.000,00
688 Phản ứng CRP 37.1E03.1544 21.500
689 Phẫu thuật điều trị xoắn ruột [cắt ruột non] 37.8D05.0458 4.629.000,00
690 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng 37.8D05.0458 4.629.000,00
691 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột 37.8D05.0455 2.498.000,00
692 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột 37.8D05.0456 4.293.000,00
693 Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh 37.8D05.0491 2.514.000,00
694 Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn 37.8D05.0491 2.514.000,00
695 Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột 37.8D05.0583 1.965.000,00
696 Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột 37.8D05.0458 4.629.000,00
697 Cắt lại đại tràng 37.8D05.0454 4.470.000,00
698 Cắt nối niệu đạo sau 37.8D05.0434 4.151.000,00
699 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu 37.8D05.0434 4.151.000,00
700 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng trên người bệnh mơ hồ giới tính 37.8D05.0491 2.514.000,00
701 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 37.8D05.0435 2.321.000,00
702 Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn 37.8D05.0435 2.321.000,00
703 Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt 37.8D05.0492 3.258.000,00
704 Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt 37.8D05.0492 3.258.000,00
705 Tách màng ngăn âm hộ 37.8D06.0662 2.660.000,00
706 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn 37.8D05.0491 2.514.000,00
707 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên 37.8D05.0492 3.258.000,00
708 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 37.8D05.0435 2.321.000,00
709 Nong niệu đạo 37.8B00.0156 241.000,00
710 Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai 37.8D05.0556 3.750.000,00
711 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn 37.8D05.0556 3.750.000,00
712 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn 37.8D05.0556 3.750.000,00
713 Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương 37.8D05.0558 3.746.000,00
714 Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay 37.8D05.0556 3.750.000,00
715 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay 37.8D05.0548 3.985.000,00
716 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay 37.8D05.0556 3.750.000,00
717 Phẫu thuật trật khớp khuỷu 37.8D05.0548 3.985.000,00
718 Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới 37.8D05.0556 3.750.000,00
719 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles 37.8D05.0556 3.750.000,00
720 Phẫu thuật gãy Monteggia 37.8D05.0556 3.750.000,00
721 Cắt cụt cánh tay 37.8D05.0534 3.741.000,00
722 Cắt cụt cẳng tay 37.8D05.0534 3.741.000,00
723 Tháo khớp cổ tay 37.8D05.0534 3.741.000,00
724 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 37.8D05.0556 3.750.000,00
725 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 37.8D05.0571 2.887.000,00
726 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay 37.8D05.0571 2.887.000,00
727 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu 37.8D05.0571 2.887.000,00
728 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay 37.8D05.0556 3.750.000,00
729 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay 37.8D05.0556 3.750.000,00
730 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay 37.8D05.0556 3.750.000,00
731 Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp 37.8D05.0577 4.616.000,00
732 Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp 37.8D05.0577 4.616.000,00
733 Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh 37.8D05.0571 2.887.000,00
734 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn 37.8D05.0556 3.750.000,00
735 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 37.8D05.0571 2.887.000,00
736 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 37.8D05.0571 2.887.000,00
737 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít 37.8D05.0556 3.750.000,00
738 Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển 37.8D05.0556 3.750.000,00
739 Phẫu thuật trật khớp háng 37.8D05.0543 3.250.000,00
740 Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) 37.8D05.0556 3.750.000,00
741 Đóng đinh xương chày mở 37.8D05.0556 3.750.000,00
742 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày 37.8D05.0556 3.750.000,00
743 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng 37.2A05.0069 82.300,00
744 Siêu âm Doppler gan lách 37.2A05.0069 82.300,00
745 Siêu âm Doppler tuyến vú 37.2A05.0069 82.300,00
746 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 37.2A05.0069 82.300,00
747 Soi đáy mắt trực tiếp 37.8D07.0849 52.500,00
748 Soi góc tiền phòng 37.8D07.0849 52.500,00
749 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ 37.2A05.0069 82.300,00
750 Soi đáy mắt cấp cứu 37.8D07.0849 52.500,00
751 Điện tim thường 37.3F00.1778 32.800,00
752 Định lượng Creatinin (máu) 37.1E03.1494 21.500,00
753 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 37.1E03.1506 26.900,00
754 Định lượng Glucose [Máu] 37.1E03.1494 21.500,00
755 Phản ứng CRP 37.1E03.1544 21.500,00
756 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] 37.1E03.1484 53.800,00
757 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 37.2A04.0040 522.000,00
758 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) 37.2A04.0040 522.000,00
759 Gây mê khác 37.8D15.1894 699.000,00
760 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) 37.2A04.0041 632.000,00
761 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 37.1E03.1493 21.500,00
762 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 37.1E03.1493 21.500,00
763 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 37.1E03.1487 29.000,00
764 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 37.1E03.1518 19.200,00
765 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 37.1E03.1494 21.500,00
766 Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] 37.1E03.1557 37.700,00
767 Định lượng Urê máu [Máu] 37.1E03.1494 21.500,00
768 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] 37.1E03.1575 43.100,00
769 Định lượng Albumin [Máu] 37.1E03.1494 21.500,00
770 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 37.1E03.1494 21.500,00
771 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 37.1E03.1493 21.500,00
772 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 37.1E03.1493 21.500,00
773 Siêu âm Doppler tim, van tim 37.2A01.0004 222.000,00
774 Siêu âm 3D/4D tim 37.2A01.0007 457.000,00
775 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 37.2A04.0040 522.000,00
776 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 37.2A04.0041 632.000,00
777 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] 37.2A04.0041 632.000,00
778 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] 37.2A04.0041 632.000,00
779 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 37.2A04.0040 522.000,00
780 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật 37.8D05.0500 1.696.000,00
781 Nội soi đại tràng-lấy dị vật 37.8D05.0500 1.696.000,00
782 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết 37.8B00.0136 408.000,00
783 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học 37.1E05.1735 159.000,00
784 Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động 37.1E04.1716 297.000,00
785 HBeAg test nhanh 37.1E04.1645 59.700,00
786 HBeAb test nhanh 37.1E04.1643 59.700,00
787 HAV Ab test nhanh 37.1E04.1696 119.000,00
788 HEV Ab test nhanh 37.1E04.1696 119.000,00
789 HEV IgM test nhanh 37.1E04.1696 119.000,00
790 Đơn bào đường ruột nhuộm soi 37.1E04.1674 41.700,00
791 Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi 37.1E04.1674 41.700,00
792 Demodex soi tươi 37.1E04.1674 41.700,00
793 Demodex nhuộm soi 37.1E04.1674 41.700,00
794 Tế bào học dịch màng bụng, màng tim 37.1E05.1735 159.000,00
795 Tế bào học dịch màng khớp 37.1E05.1735 159.000,00
796 Tế bào học nước tiểu 37.1E05.1735 159.000,00
797 Tế bào học đờm 37.1E05.1735 159.000,00
798 Tế bào học dịch rửa ổ bụng 37.1E05.1735 159.000,00
799 Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff 37.1E05.1753 388.000,00
800 Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin 37.1E05.1751 328.000,00
801 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị 37.8B00.0140 728.000,00
802 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) 37.2A04.0040 522.000,00
803 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 37.2A04.0041 632.000,00
804 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày 37.8C00.0280 65.500,00
805 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 37.8C00.0280 65.500,00
806 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ 37.8C00.0280 65.500,00
807 Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 37.8C00.0280 65.500,00
808 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 37.8C00.0280 65.500,00
809 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 37.8C00.0280 65.500,00
810 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 37.8D07.0773 926.000,00
811 Khâu phủ kết mạc 37.8D07.0839 638.000,00
812 Khâu giác mạc [đơn thuần] 37.8D07.0770 764.000,00
813 Khâu giác mạc [phức tạp] 37.8D07.0771 1.112.000,00
814 Khâu củng mạc 37.8D07.0766 1.234.000,00
815 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 37.8D07.0767 1.112.000,00
816 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 37.8D07.0770 764.000,00
817 Múc nội nhãn 37.8D07.0798 539.000,00
818 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [1 mi - gây mê] 37.8D07.0788 1.235.000,00
819 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [1 mi - gây tê] 37.8D07.0789 638.000,00
820 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [2 mi - gây mê] 37.8D07.0790 1.417.000,00
821 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [2 mi - gây tê] 37.8D07.0791 845.000,00
822 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [3 mi - gây tê] 37.8D07.0792 1.068.000,00
823 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [3 mi - gây mê] 37.8D07.0793 1.640.000,00
824 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [4 mi - gây mê] 37.8D07.0794 1.837.000,00
825 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [4 mi - gây tê] 37.8D07.0795 1.236.000,00
826 Mổ quặm bẩm sinh [1 mi - gây mê] 37.8D07.0788 1.235.000,00
827 Mổ quặm bẩm sinh [1 mi - gây tê] 37.8D07.0789 638.000,00
828 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột tự cán] 37.8D05.0530 344.000,00
829 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột liền] 37.8D05.0511 644.000,00
830 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột tự cán] 37.8D05.0512 274.000,00
831 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] 37.8D05.0529 624.000,00
832 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán] 37.8D05.0530 344.000,00
833 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán] 37.8D05.0526 254.000,00
834 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] 37.8D05.0525 335.000,00
835 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán] 37.8D05.0526 254.000,00
836 Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] 37.8D05.0525 335.000,00
837 Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán] 37.8D05.0526 254.000,00
838 Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột liền] 37.8D05.0525 335.000,00
839 Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột tự cán] 37.8D05.0526 254.000,00
840 Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền] 37.8D05.0521 335.000,00
841 Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán] 37.8D05.0522 212.000,00
842 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] 37.8D05.0519 234.000,00
843 Chụp Xquang Hirtz [phim ≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 37.2A02.0010 50.200,00
844 Chụp Xquang Hirtz [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 65.400,00
845 Chụp Xquang hàm chếch một bên [phim ≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 37.2A02.0010 50.200,00
846 Chụp Xquang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 65.400,00
847 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [phim ≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 37.2A02.0010 50.200,00
848 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 37.2A03.0028 65.400,00
849 Chụp Xquang Schuller [phim ≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 37.2A02.0010 50.200,00
850 Chụp Xquang Schuller [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 65.400,00
851 Chụp Xquang khớp thái dương hàm [phim ≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 37.2A02.0010 50.200,00
852 Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật ống nghiệm) 37.1E01.1294 40.400,00
853 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 37.1E01.1269 39.100,00
854 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 37.1E01.1269 39.100,00
855 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) 37.1E01.1269 39.100,00
856 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) 37.1E01.1270 57.700,00
857 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 37.1E01.1267 23.100,00
858 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 37.1E01.1268 20.700,00
859 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 37.1E01.1280 31.100,00
860 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 37.1E01.1280 31.100,00
861 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ 37.1E01.1274 51.900,00
862 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn 37.1E01.1273 38.000,00
863 Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) 37.1E01.1279 173.000,00
864 Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) 37.1E01.1279 173.000,00
865 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 37.1E01.1306 80.800,00
866 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 37.1E01.1306 80.800,00
867 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu] 37.1E01.1267 23.100,00
868 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương] 37.1E01.1268 20.700,00
869 Định tính Dưỡng chấp [niệu] 37.1E03.1582 21.500,00
870 Định lượng Glucose (niệu) 37.1E03.1593 13.900,00
871 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] 37.1E03.1586 43.100,00
872 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] 37.1E03.1589 43.100,00
873 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 37.1E03.1589 43.100,00
874 Định tính Codein (test nhanh) [niệu] 37.1E03.1589 43.100,00
875 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 37.1E03.1596 27.400,00
876 Định lượng Glucose (dịch não tủy) 37.1E03.1605 12.900,00
877 Phản ứng Pandy [dịch] 37.1E03.1606 8.500,00
878 Định lượng Protein (dịch não tủy) 37.1E03.1607 10.700,00
879 Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] 37.1E03.1493 21.500,00
880 Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) 37.1E03.1506 26.900,00
881 Định lượng Glucose (dịch chọc dò) 37.1E03.1605 12.900,00
882 Định lượng Protein (dịch chọc dò) 37.1E03.1494 21.500,00
883 Phản ứng Rivalta [dịch] 37.1E03.1608 8.500,00
884 Vi khuẩn nhuộm soi 37.1E04.1714 68.000,00
885 Vi khuẩn test nhanh 37.1E04.1720 238.000,00
886 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 37.1E04.1715 238.000,00
887 Vi hệ đường ruột 37.1E04.1712 29.700,00
888 Mycobacterium tuberculosis Mantoux 37.1E04.1693 11.900,00
889 Vibrio cholerae soi tươi 37.1E04.1714 68.000,00
890 Vibrio cholerae nhuộm soi 37.1E04.1714 68.000,00
891 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 37.1E04.1714 68.000,00
892 Thở máy bằng xâm nhập [1 giờ điều trị] 37.8B00.0209 559.000,00
893 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Áp dụng bệnh nhân ngoại trú] 37.8B00.0075 32.900,00
894 Cắt chỉ khâu giác mạc [Áp dụng bệnh nhân ngoại trú] 37.8B00.0075 32.900,00
895 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán] 37.8D05.0520 162.000,00
896 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] 37.8D05.0515 399.000,00
897 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán] 37.8D05.0516 221.000,00
898 Nắn, cố định trật khớp hàm [bột liền] 37.8D05.0515 399.000,00
899 Nắn, cố định trật khớp hàm [bột tự cán] 37.8D05.0516 221.000,00
900 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] 37.8D05.0513 259.000,00
901 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán] 37.8D05.0514 159.000,00
902 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 37.8D05.0563 1.731.000,00
903 Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng 37.2A01.0003 181.000,00
904 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 37.2A01.0001 43.900,00
905 Siêu âm Doppler động mạch thận 37.2A01.0004 222.000,00
906 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới 37.2A01.0004 222.000,00
907 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 37.2A03.0029 97.200,00
908 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [phim ≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0011 56.200,00
909 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0013 69.200,00
910 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 65.400,00
911 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 37.2A03.0029 97.200,00
912 Chụp Xquang Blondeau [phim ≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 37.2A02.0010 50.200,00
913 Chụp Xquang Blondeau [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 65.400,00
914 Chụp Xquang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 65.400,00
915 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 65.400,00
916 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0013 69.200,00
917 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 65.400,00
918 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 37.2A03.0029 97.200,00
919 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [phim ≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 37.2A02.0010 50.200,00
920 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0013 69.200,00
921 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 65.400,00
922 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] 37.2A03.0029 97.200,00
923 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim] 37.2A03.0030 122.000,00
924 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [phim ≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 37.2A02.0010 50.200,00
925 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 37.2A03.0029 97.200,00
926 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [phim ≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0011 56.200,00
927 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0013 69.200,00
928 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 37.2A03.0029 97.200,00
929 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [phim ≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0011 56.200,00
930 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0013 69.200,00
931 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 65.400,00
932 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 37.2A03.0029 97.200,00
933 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [phim ≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0011 56.200,00
934 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0013 69.200,00
935 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 37.2A03.0029 97.200,00
936 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [phim ≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0011 56.200,00
937 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0013 69.200,00
938 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 37.2A03.0029 97.200,00
939 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [phim ≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 37.2A02.0010 50.200,00
940 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0013 69.200,00
941 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 37.2A03.0029 97.200,00
942 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [phim > 24x30 cm, 1 tư thế] 37.2A02.0012 56.200,00
943 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 65.400,00
944 Chụp Xquang khớp háng nghiêng [phim ≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 37.2A02.0010 50.200,00
945 Chụp Xquang khớp háng nghiêng [phim > 24x30 cm, 1 tư thế] 37.2A02.0012 56.200,00
946 Chụp Xquang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 65.400,00
947 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [phim ≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0011 56.200,00
948 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 37.2A03.0029 97.200,00
949 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [phim ≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0011 56.200,00
950 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0013 69.200,00
951 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 37.2A03.0029 97.200,00
952 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [phim ≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0011 56.200,00
953 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0013 69.200,00
954 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 37.2A03.0029 97.200,00
955 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [phim ≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0011 56.200,00
956 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 37.2A03.0029 97.200,00
957 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0013 69.200,00
958 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim] 37.2A03.0030 122.000,00
959 Chụp Xquang ngực thẳng [phim ≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 37.2A02.0010 50.200,00
960 Chụp Xquang ngực thẳng [phim > 24x30 cm, 1 tư thế] 37.2A02.0012 56.200,00
961 Chụp Xquang ngực thẳng [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 65.400,00
962 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [phim ≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 37.2A02.0010 50.200,00
963 AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang 37.1E04.1611 65.600,00
964 Bơm rửa màng phổi 37.8B00.0071 216.000,00
965 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) 37.8B00.0209 559.000,00
966 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản 37.8B00.0209 559.000,00
967 Chọc thăm dò màng phổi 37.8B00.0077 137.000,00
968 Khí dung thuốc cấp cứu 37.8D08.0898 20.400,00
969 Khí dung thuốc thở máy 37.8D08.0898 20.400,00
970 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần 37.8D01.0300 317.000,00
971 Rửa dạ dày cấp cứu 37.8B00.0159 119.000,00
972 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 37.8B00.0160 589.000,00
973 Đặt sonde hậu môn 37.8B00.0211 82.100,00
974 Thụt tháo phân 37.8B00.0211 82.100,00
975 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 37.1E03.1510 15.200,00
976 Sắc thuốc thang 37.8C00.0252 12.500,00
977 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 37.8C00.0249 49.400,00
978 Bó thuốc 37.8C00.0222 50.500,00
979 Chườm ngải 37.8C00.0228 35.500,00
980 Ôn châm 37.8C00.0224 65.300,00
981 Điện châm điều trị di chứng bại liệt 37.8C00.0230 67.300,00
982 Điện châm điều trị liệt chi trên 37.8C00.0230 67.300,00
983 Điện châm điều trị teo cơ 37.8C00.0230 67.300,00
984 Điện châm điều trị bại não 37.8C00.0230 67.300,00
985 Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 37.8C00.0230 67.300,00
986 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] 37.8D05.0520 162.000,00
987 Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] 37.8D05.0511 644.000,00
988 Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán] 37.8D05.0512 274.000,00
989 Nắn, bó bột gẫy xương gót 37.8D05.0532 144.000,00
990 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] 37.8D05.0519 234.000,00
991 Rút đinh các loại 37.8D05.0563 1.731.000,00
992 Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản 37.8D05.0573 3.325.000,00
993 Chụp Xquang khung chậu thẳng [phim > 24x30 cm, 1 tư thế] 37.2A02.0012 56.200,00
994 Chụp Xquang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 65.400,00
995 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [phim ≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 37.2A02.0010 50.200,00
996 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [phim > 24x30 cm, 1 tư thế] 37.2A02.0012 56.200,00
997 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 65.400,00
998 Chụp Xquang khớp vai thẳng [phim ≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 37.2A02.0010 50.200,00
999 Chụp Xquang khớp vai thẳng [phim > 24x30 cm, 1 tư thế] 37.2A02.0012 56.200,00
1000 Chụp Xquang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 65.400,00
1001 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [phim ≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 37.2A02.0010 50.200,00
1002 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [phim > 24x30 cm, 1 tư thế] 37.2A02.0012 56.200,00
1003 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phim ≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 37.2A02.0010 50.200,00
1004 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0013 69.200,00
1005 HBsAb test nhanh 37.1E04.1643 59.700,00
1006 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy 37.8C00.0230 67.300,00
1007 Thuỷ châm điều trị liệt 37.8C00.0271 66.100,00
1008 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 37.8C00.0271 66.100,00
1009 Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới 37.8C00.0271 66.100,00
1010 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người 37.8C00.0271 66.100,00
1011 Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ 37.8C00.0271 66.100,00
1012 Thuỷ châm điều trị teo cơ 37.8C00.0271 66.100,00
1013 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất 37.8C00.0280 65.500,00
1014 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 37.8C00.0280 65.500,00
1015 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [cd ≤ 15cm] 37.8B00.0200 57.600,00
1016 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [cd 30 cm đến 50 cm] 37.8B00.0202 112.000,00
1017 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [cd < 30 cm nhiễm trùng] 37.8B00.0203 134.000,00
1018 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [cd 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 37.8B00.0204 179.000,00
1019 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [cd > 50cm nhiễm trùng] 37.8B00.0205 240.000,00
1020 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [nông cd <10 cm] 37.8B00.0216 178.000,00
1021 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [sâu cd <10 cm] 37.8B00.0218 257.000,00
1022 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền] 37.8D05.0529 624.000,00
1023 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 37.8D05.0533 144.000,00
1024 Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] 37.8D05.0513 259.000,00
1025 Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán] 37.8D05.0514 159.000,00
1026 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] 37.8D05.0525 335.000,00
1027 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán] 37.8D05.0526 254.000,00
1028 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] 37.8D05.0525 335.000,00
1029 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 37.2A01.0001 43.900,00
1030 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 37.2A01.0001 43.900,00
1031 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 37.2A01.0004 222.000,00
1032 Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch 37.2A01.0004 222.000,00
1033 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ 37.2A01.0004 222.000,00
1034 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực 37.2A01.0004 222.000,00
1035 Siêu âm tuyến vú hai bên 37.2A01.0001 43.900,00
1036 Siêu âm tinh hoàn hai bên 37.2A01.0001 43.900,00
1037 Siêu âm dương vật 37.2A01.0001 43.900,00
1038 Rotavirus test nhanh 37.1E04.1697 178.000,00
1039 Rubella virus Ab test nhanh 37.1E04.1701 149.000,00
1040 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 37.1E04.1665 38.200,00
1041 Hồng cầu trong phân test nhanh 37.1E04.1664 65.600,00
1042 Đơn bào đường ruột soi tươi 37.1E04.1674 41.700,00
1043 Trứng giun, sán soi tươi 37.1E04.1674 41.700,00
1044 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 65.400,00
1045 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 65.400,00
1046 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 65.400,00
1047 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 65.400,00
1048 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 65.400,00
1049 Điện châm điều trị liệt chi dưới 37.8C00.0230 67.300,00
1050 Điện châm điều trị liệt nửa người 37.8C00.0230 67.300,00
1051 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ 37.8C00.0230 67.300,00
1052 Lấy dị vật kết mạc 37.8D07.0782 64.400,00
1053 Thủ thuật nong vòi nhĩ 37.8D08.0934 37.900,00
1054 Thủ thuật nong vòi nhĩ [nội soi] 37.8D08.0935 117.000,00
1055 Thông vòi nhĩ 37.8D08.0992 86.600,00
1056 Lấy dị vật tai [đơn giản] 37.8D08.0901 62.900,00
1057 Lấy dị vật tai [dưới kính hiển vi - gây mê] 37.8D08.0902 514.000,00
1058 Lấy dị vật tai [dưới kính hiển vi - gây tê] 37.8D08.0903 155.000,00
1059 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai 37.8D08.0882 52.600,00
1060 Chích nhọt ống tai ngoài 37.8D05.0505 186.000,00
1061 Làm thuốc tai 37.8D08.0899 20.500,00
1062 Chích rạch màng nhĩ 37.8D08.0994 61.200,00
1063 Nắn sống mũi sau chấn thương 37.8D08.0912 2.672.000,00
1064 Nhét bấc mũi sau 37.8D08.0916 116.000,00
1065 Nhét bấc mũi trước 37.8D08.0916 116.000,00
1066 Bẻ cuốn dưới 37.8D08.0867 133.000,00
1067 Làm Proetz 37.8D08.0897 57.600,00
1068 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) 37.8D08.0869 275.000,00
1069 Chích áp xe thành sau họng [gây tê] 37.8D08.0879 263.000,00
1070 Chích áp xe thành sau họng [gây mê] 37.8D08.0996 729.000,00
1071 Áp lạnh Amidan 37.8D08.0892 193.000,00
1072 Lấy dị vật hạ họng 37.8D08.0900 40.800,00
1073 Chích áp xe quanh Amidan [gây tê] 37.8D08.0878 263.000,00
1074 Chích áp xe quanh Amidan [gây mê] 37.8D08.0995 729.000,00
1075 Đốt nhiệt họng hạt 37.8D08.0895 79.100,00
1076 Đốt lạnh họng hạt 37.8D08.0893 130.000,00
1077 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản 37.8D08.0899 20.500,00
1078 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [nông cd <10 cm] 37.8B00.0216 178.000,00
1079 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [nông cd ≥ l0 cm] 37.8B00.0217 237.000,00
1080 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [sâu cd <10 cm] 37.8B00.0218 257.000,00
1081 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [sâu cd ≥ l0 cm] 37.8B00.0219 305.000,00
1082 Chọc dò túi cùng Douglas 37.8D06.0606 280.000,00
1083 Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe 37.8B00.0164 178.000,00
1084 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0078 176.000,00
1085 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0078 176.000,00
1086 Chọc áp xe gan qua siêu âm 37.8B00.0087 152.000,00
1087 Chọc dịch màng bụng 37.8B00.0077 137.000,00
1088 Dẫn lưu dịch màng bụng 37.8B00.0077 137.000,00
1089 Chọc hút áp xe thành bụng 37.8D05.0505 186.000,00
1090 Thụt tháo phân 37.8B00.0211 82.100,00
1091 Đặt sonde hậu môn 37.8B00.0211 82.100,00
1092 Tiêm trong da 37.8B00.0212 11.400,00
1093 Tiêm dưới da 37.8B00.0212 11.400,00
1094 Tiêm bắp thịt 37.8B00.0212 11.400,00
1095 Tiêm tĩnh mạch 37.8B00.0212 11.400,00
1096 Truyền tĩnh mạch 37.8B00.0215 21.400,00
1097 Tiêm thuốc điều trị u bạch huyết 37.8D09.1093 844.000,00
1098 Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm 37.8D09.1059 3.093.000,00
1099 Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi 37.8B00.0094 596.000,00
1100 Dẫn lưu áp xe phổi [tối thiểu] 37.8B00.0094 596.000,00
1101 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [phim > 24x30 cm, 1 tư thế] 37.2A02.0012 56.200,00
1102 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 65.400,00
1103 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [phim ≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0011 56.200,00
1104 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0013 69.200,00
1105 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] 37.2A03.0029 97.200,00
1106 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [phim ≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0011 56.200,00
1107 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0013 69.200,00
1108 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 65.400,00
1109 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim] 37.2A03.0029 97.200,00
1110 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [phim ≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 37.2A02.0010 50.200,00
1111 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [phim > 24x30 cm, 1 tư thế] 37.2A02.0012 56.200,00
1112 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 65.400,00
1113 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng [có uống thuốc cản quang] 37.2A02.0016 101.000,00
1114 Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu 37.8B00.0081 247.000,00
1115 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ 37.3F00.1798 198.000,00
1116 Đặt catheter động mạch 37.8B00.0097 546.000,00
1117 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [một nòng] 37.8B00.0099 653.000,00
1118 Đặt ống thông dạ dày 37.8B00.0103 90.100,00
1119 Điện châm điều trị bí đái 37.8C00.0230 67.300,00
1120 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 37.8C00.0230 67.300,00
1121 Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 37.8C00.0230 67.300,00
1122 Điện châm điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống 37.8C00.0230 67.300,00
1123 Điện châm điều trị giảm đau do Zona 37.8C00.0230 67.300,00
1124 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 37.8C00.0230 67.300,00
1125 Điện châm điều trị hen phế quản 37.8C00.0230 67.300,00
1126 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 37.8C00.0230 67.300,00
1127 Điện châm điều trị đau ngực sườn 37.8C00.0230 67.300,00
1128 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh 37.8C00.0230 67.300,00
1129 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp 37.8C00.0230 67.300,00
1130 Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực 37.8C00.0271 66.100,00
1131 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn 37.8C00.0271 66.100,00
1132 Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn 37.8C00.0271 66.100,00
1133 Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp 37.8C00.0271 66.100,00
1134 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 37.8C00.0271 66.100,00
1135 Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 37.8C00.0271 66.100,00
1136 Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 37.8C00.0271 66.100,00
1137 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt 37.8C00.0280 65.500,00
1138 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 37.8C00.0280 65.500,00
1139 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 37.8C00.0280 65.500,00
1140 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 37.8C00.0280 65.500,00
1141 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 37.8C00.0280 65.500,00
1142 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 37.8C00.0280 65.500,00
1143 Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính 37.8C00.0280 65.500,00
1144 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 37.8C00.0280 65.500,00
1145 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 37.8C00.0280 65.500,00
1146 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 37.8C00.0280 65.500,00
1147 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 37.8C00.0280 65.500,00
1148 Khâu cò mi, tháo cò 37.8D07.0764 400.000,00
1149 Khâu da mi [kết mạc mi bị rách - gây mê] 37.8D07.0768 1.440.000,00
1150 Khâu da mi [kết mạc mi bị rách - gây tê] 37.8D07.0769 809.000,00
1151 Khâu phục hồi bờ mi 37.8D07.0772 693.000,00
1152 Dẫn lưu áp xe phổi [dưới hướng dẫn của siêu âm] 37.8B00.0095 678.000,00
1153 Tháo lồng bằng bơm khí/nước 37.8D05.0506 137.000,00
1154 Cắt nang/polyp rốn 37.8D05.0584 1.242.000,00
1155 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản 37.8D06.0600 807.000,00
1156 Lấy máu tụ tầng sinh môn 37.8D06.0632 2.248.000,00
1157 Leptospira test nhanh 37.1E04.1675 138.000,00
1158 Mycoplasma hominis test nhanh 37.1E04.1720 238.000,00
1159 Salmonella Widal 37.1E04.1703 178.000,00
1160 Streptococcus pyogenes ASO 37.1E04.1623 41.700,00
1161 Treponema pallidum soi tươi 37.1E04.1714 68.000,00
1162 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 37.8C00.0228 35.500,00
1163 Chích áp xe tầng sinh môn 37.8D06.0600 807.000,00
1164 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn 37.8D05.0505 186.000,00
1165 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 37.8D05.0493 2.832.000,00
1166 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần 37.8D05.0571 2.887.000,00
1167 Chích áp xe phần mềm lớn 37.8D05.0505 186.000,00
1168 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn [sâu cd <10 cm] 37.8B00.0218 257.000,00
1169 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản [nông cd <10 cm] 37.8B00.0216 178.000,00
1170 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [nông ≥ l0 cm] 37.8B00.0217 237.000,00
1171 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [sâu ≥ l0 cm] 37.8B00.0219 305.000,00
1172 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán] 37.8D05.0530 344.000,00
1173 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột liền] 37.8D05.0529 624.000,00
1174 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột tự cán] 37.8D05.0530 344.000,00
1175 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền] 37.8D05.0529 624.000,00
1176 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột tự cán] 37.8D05.0530 344.000,00
1177 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] 37.8D05.0523 714.000,00
1178 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] 37.8D05.0524 324.000,00
1179 Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] 37.8D05.0517 319.000,00
1180 Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] 37.8D05.0518 164.000,00
1181 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] 37.8D05.0527 335.000,00
1182 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán] 37.8D05.0528 254.000,00
1183 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] 37.8D05.0527 335.000,00
1184 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán] 37.8D05.0528 254.000,00
1185 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] 37.8D05.0527 335.000,00
1186 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán] 37.8D05.0528 254.000,00
1187 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] 37.8D05.0521 335.000,00
1188 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] 37.8D05.0522 212.000,00
1189 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột liền] 37.8D05.0521 335.000,00
1190 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột tự cán] 37.8D05.0522 212.000,00
1191 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] 37.8D05.0519 234.000,00
1192 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] 37.8D05.0513 259.000,00
1193 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán] 37.8D05.0514 159.000,00
1194 Nắn, bó bột gãy mâm chày [Bột liền] 37.8D05.0525 335.000,00
1195 Nắn, bó bột gãy mâm chày [Bột tự cán] 37.8D05.0526 254.000,00
1196 Nắn, bó bộtgãy xương chậu [Bột liền] 37.8D05.0529 624.000,00
1197 Nắn, bó bộtgãy xương chậu [Bột tự cán] 37.8D05.0530 344.000,00
1198 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền] 37.8D05.0529 624.000,00
1199 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim] 37.2A03.0029 97.200,00
1200 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [phim ≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0011 56.200,00
1201 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0013 69.200,00
1202 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 65.400,00
1203 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 37.2A03.0029 97.200,00
1204 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [phim ≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0011 56.200,00
1205 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0013 69.200,00
1206 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 65.400,00
1207 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim] 37.2A03.0029 97.200,00
1208 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [phim ≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0011 56.200,00
1209 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0013 69.200,00
1210 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 65.400,00
1211 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] 37.8D05.0515 399.000,00
1212 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán] 37.8D05.0516 221.000,00
1213 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền] 37.8D05.0515 399.000,00
1214 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột tự cán] 37.8D05.0516 221.000,00
1215 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] 37.8D05.0515 399.000,00
1216 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán] 37.8D05.0516 221.000,00
1217 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] 37.8D05.0527 335.000,00
1218 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán] 37.8D05.0528 254.000,00
1219 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V [Bột liền] 37.8D05.0527 335.000,00
1220 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V [Bột tự cán] 37.8D05.0528 254.000,00
1221 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] 37.8D05.0521 335.000,00
1222 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán] 37.8D05.0522 212.000,00
1223 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay [Bột liền] 37.8D05.0521 335.000,00
1224 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay [Bột tự cán] 37.8D05.0522 212.000,00
1225 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] 37.8D05.0521 335.000,00
1226 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán] 37.8D05.0522 212.000,00
1227 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 37.2A03.0029 97.200,00
1228 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim] 37.2A03.0030 122.000,00
1229 Chụp Xquang khung chậu thẳng [phim ≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 37.2A02.0010 50.200,00
1230 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [phim ≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 37.2A02.0010 50.200,00
1231 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0013 69.200,00
1232 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 65.400,00
1233 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 65.400,00
1234 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim] 37.2A03.0029 97.200,00
1235 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [phim ≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0011 56.200,00
1236 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0013 69.200,00
1237 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 65.400,00
1238 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 37.2A03.0029 97.200,00
1239 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [phim ≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0011 56.200,00
1240 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0013 69.200,00
1241 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 65.400,00
1242 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 37.2A03.0029 97.200,00
1243 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [phim ≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0011 56.200,00
1244 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0013 69.200,00
1245 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 65.400,00
1246 Chụp Xquang thực quản dạ dày [có uống thuốc cản quang] 37.2A02.0017 116.000,00
1247 Chụp Xquang thực quản dạ dày [có uống thuốc cản quang số hóa] 37.2A03.0035 224.000,00
1248 Chụp Xquang ruột non [có uống thuốc cản quang] 37.2A02.0017 116.000,00
1249 Chụp Xquang ruột non [có uống thuốc cản quang số hóa] 37.2A03.0035 224.000,00
1250 Chụp Xquang đại tràng [có uống thuốc cản quang] 37.2A02.0018 156.000,00
1251 Chụp Xquang đại tràng [có uống thuốc cản quang số hóa] 37.2A03.0036 264.000,00
1252 Chụp Xquang đường mật qua Kehr 37.2A02.0019 240.000,00
1253 Chụp Xquang đường dò 37.2A02.0025 406.000,00
1254 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có tiêm thuốc cản quang (UIV)] 37.2A02.0020 539.000,00
1255 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có tiêm thuốc cản quang (UIV) số hóa] 37.2A03.0032 609.000,00
1256 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng 37.2A03.0033 564.000,00
1257 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 37.1E01.1362 36.900,00
1258 Tìm giun chỉ trong máu 37.1E01.1360 34.600,00
1259 Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh 37.1E04.1637 130.000,00
1260 Dengue virus IgA test nhanh 37.1E04.1720 238.000,00
1261 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 37.1E04.1637 130.000,00
1262 EV71 IgM/IgG test nhanh 37.1E04.1627 114.000,00
1263 Influenza virus A, B test nhanh 37.1E04.1671 170.000,00
1264 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người 37.8C00.0280 65.500,00
1265 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 37.8C00.0280 65.500,00
1266 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em 37.8C00.0280 65.500,00
1267 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 37.8C00.0280 65.500,00
1268 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 37.8C00.0280 65.500,00
1269 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũixoang 37.8C00.0280 65.500,00
1270 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 37.8C00.0280 65.500,00
1271 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực 37.8C00.0280 65.500,00
1272 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 37.8C00.0280 65.500,00
1273 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn 37.8C00.0280 65.500,00
1274 Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn 37.8C00.0228 35.500,00
1275 Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn 37.8C00.0228 35.500,00
1276 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 37.8C00.0228 35.500,00
1277 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 37.8C00.0228 35.500,00
1278 Cứu điều trịliệt thể hàn 37.8C00.0228 35.500,00
1279 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 37.8C00.0228 35.500,00
1280 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 37.8C00.0228 35.500,00
1281 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 37.8C00.0228 35.500,00
1282 Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn 37.8C00.0228 35.500,00
1283 Cứu điều trị bại não thể hàn 37.8C00.0228 35.500,00
1284 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 37.8C00.0228 35.500,00
1285 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 37.8C00.0228 35.500,00
1286 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 37.8C00.0228 35.500,00
1287 Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn 37.8C00.0228 35.500,00
1288 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] 37.8D05.0520 162.000,00
1289 Vi nấm soi tươi 37.1E04.1674 41.700,00
1290 Vi nấm test nhanh 37.1E04.1720 238.000,00
1291 Vi nấm nhuộm soi 37.1E04.1674 41.700,00
1292 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 37.3F00.1778 32.800,00
1293 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm 37.8B00.0165 597.000,00
1294 Định nhóm máu tại giường 37.1E01.1269 39.100,00
1295 Vận động trị liệu hô hấp 37.8C00.0277 30.100,00
1296 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 37.8B00.0210 90.100,00
1297 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 37.2A01.0001 43.900,00
1298 Chích rạch áp xe nhỏ 37.8D05.0505 186.000,00
1299 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm 37.8C00.0272 61.400,00
1300 Chích lể 37.8C00.0224 65.300,00
1301 Tập vận động có kháng trở 37.8C00.0267 46.900,00
1302 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) 37.1E01.1330 28.800,00
1303 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) 37.1E01.1326 74.800,00
1304 Điện châm điều trị khàn tiếng 37.8C00.0230 67.300,00
1305 Điện châm điều trị động kinh cục bộ 37.8C00.0230 67.300,00
1306 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 37.8C00.0230 67.300,00
1307 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh 37.8C00.0230 67.300,00
1308 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 37.8C00.0230 67.300,00
1309 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 37.8C00.0230 67.300,00
1310 Điện châm điều trị chắp lẹo 37.8C00.0230 67.300,00
1311 Điện châm điều trị sụp mi 37.8C00.0230 67.300,00
1312 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 37.8C00.0230 67.300,00
1313 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa 37.8C00.0230 67.300,00
1314 Điện châm điều trị đái dầm 37.8C00.0230 67.300,00
1315 Điện châm điều trị đau mỏi cơ 37.8C00.0230 67.300,00
1316 Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn 37.8C00.0228 35.500,00
1317 Cứu điều trị đái dầm thể hàn 37.8C00.0228 35.500,00
1318 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 37.8C00.0228 35.500,00
1319 Tập nhược thị 37.8D07.0748 31.700,00
1320 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 37.8D07.0796 740.000,00
1321 Cắt bỏ túi lệ 37.8D07.0732 840.000,00
1322 Phẫu thuật mộng đơn thuần 37.8D07.0823 870.000,00
1323 Lấy dị vật giác mạc [nông, một mắt (gây mê)] 37.8D07.0777 665.000,00
1324 Mổ quặm bẩm sinh [2 mi - gây mê] 37.8D07.0790 1.417.000,00
1325 Mổ quặm bẩm sinh [2 mi - gây tê] 37.8D07.0791 845.000,00
1326 Mổ quặm bẩm sinh [3 mi - gây tê] 37.8D07.0792 1.068.000,00
1327 Mổ quặm bẩm sinh [3 mi - gây mê] 37.8D07.0793 1.640.000,00
1328 Mổ quặm bẩm sinh [4 mi - gây mê] 37.8D07.0794 1.837.000,00
1329 Mổ quặm bẩm sinh [4 mi - gây tê] 37.8D07.0795 1.236.000,00
1330 Tiêm dưới kết mạc 37.8D07.0856 47.500,00
1331 Tiêm cạnh nhãn cầu 37.8D07.0857 47.500,00
1332 Bơm thông lệ đạo 37.8D07.0854 94.400,00
1333 Lấy máu làm huyết thanh 37.8D07.0784 54.800,00
1334 Khâu kết mạc [gây mê] 37.8D07.0768 1.440.000,00
1335 Khâu kết mạc [gây tê] 37.8D07.0769 809.000,00
1336 Lấy calci đông dưới kết mạc 37.8D07.0785 35.200,00
1337 Cắt chỉ khâu kết mạc 37.8B00.0075 32.900,00
1338 Bơm rửa lệ đạo 37.8D07.0730 36.700,00
1339 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc 37.8D07.0738 78.400,00
1340 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 37.8D07.0799 35.200,00
1341 Rửa cùng đồ 37.8D07.0842 41.600,00
1342 Cắt chỉ khâu da 37.8B00.0075 32.900,00
1343 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [nhiều nòng] 37.8B00.0100 1.126.000,00
1344 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 37.8B00.0081 247.000,00
1345 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 37.8B00.0081 247.000,00
1346 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0013 69.200,00
1347 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 37.2A03.0029 97.200,00
1348 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [phim ≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0011 56.200,00
1349 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 37.8D08.1002 954.000,00
1350 Chọc rửa xoang hàm 37.8D08.0920 278.000,00
1351 Tập vận động thụ động 37.8C00.0267 46.900,00
1352 Tập vận động có trợ giúp 37.8C00.0267 46.900,00
1353 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu 37.2A01.0001 43.900,00
1354 Siêu âm màng phổi 37.2A01.0001 43.900,00
1355 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. 37.8B00.0114 11.100,00
1356 Đặt ống nội khí quản 37.8B00.1888 568.000,00
1357 Mở khí quản 37.8B00.0120 719.000,00
1358 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi 37.8B00.0077 137.000,00
1359 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 65.400,00
1360 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 65.400,00
1361 Chích hạch viêm mủ 37.8D05.0505 186.000,00
1362 Siêu âm tuyến giáp 37.2A01.0001 43.900,00
1363 Siêu âm các tuyến nước bọt 37.2A01.0001 43.900,00
1364 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 37.2A01.0001 43.900,00
1365 Siêu âm hạch vùng cổ 37.2A01.0001 43.900,00
1366 Siêu âm qua thóp 37.2A01.0001 43.900,00
1367 Siêu âm màng phổi 37.2A01.0001 43.900,00
1368 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 37.2A01.0001 43.900,00
1369 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 37.2A01.0001 43.900,00
1370 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 37.2A01.0001 43.900,00
1371 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ [thanh toán hồi sức sơ sinh sau đẻ] 37.8B00.0071 216.000,00
1372 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 65.400,00
1373 Thuỷ châm điều trị bại não 37.8C00.0271 66.100,00
1374 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 37.8C00.0271 66.100,00
1375 Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dâythần kinh 37.8C00.0271 66.100,00
1376 Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 37.8C00.0271 66.100,00
1377 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 37.8C00.0271 66.100,00
1378 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 37.8C00.0280 65.500,00
1379 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh 37.8C00.0280 65.500,00
1380 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ 37.8C00.0280 65.500,00
1381 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng [có uống thuốc cản quang số hóa] 37.2A03.0034 224.000,00
1382 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [phim > 24x30 cm, 1 tư thế] 37.2A02.0012 56.200,00
1383 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 65.400,00
1384 Trứng giun soi tập trung 37.1E04.1674 41.700,00
1385 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi 37.1E04.1674 41.700,00
1386 Cryptosporidium test nhanh 37.1E04.1720 238.000,00
1387 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 37.1E04.1694 32.100,00
1388 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh 37.1E04.1720 238.000,00
1389 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi 37.1E04.1674 41.700,00
1390 Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi 37.1E04.1674 41.700,00
1391 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi 37.1E04.1674 41.700,00
1392 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi 37.1E04.1674 41.700,00
1393 Trichomonas vaginalis soi tươi 37.1E04.1674 41.700,00
1394 Trichomonas vaginalis nhuộm soi 37.1E04.1674 41.700,00
1395 Mở rộng lỗ sáo 37.8D05.0584 1.242.000,00
1396 Nắn, bó bột gãy xương đòn 37.8D05.0515 399.000,00
1397 Nắn, bó bột gãy xương đòn 37.8D05.0516 221.000,00
1398 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 37.8D11.1190 1.784.000,00
1399 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 37.8D11.1190 1.784.000,00
1400 Cắt u bao gân 37.8D11.1190 1.784.000,00
1401 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 37.8D11.1191 1.206.000,00
1402 Cắt u xương sụn lành tính 37.8D05.0558 3.746.000,00
1403 Thay máu sơ sinh 37.8D06.0727 587.000,00
1404 Rạch áp xe mi 37.8D05.0505 186.000,00
1405 Lấy dị vật họng miệng 37.8D08.0900 40.800,00
1406 Bơm thuốc thanh quản 37.8D08.0899 20.500,00
1407 Mở khí quản qua da cấp cứu 37.8B00.0120 719.000,00
1408 Thay canuyn mở khí quản 37.8B00.0206 247.000,00
1409 Chăm sóc lỗ mở khí quản 37.8B00.0200 57.600,00
1410 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 37.8D05.0508 49.900,00
1411 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 37.8B00.0086 110.000,00
1412 Mở thông bàng quang trên xương mu 37.8B00.0121 373.000,00
1413 Thông tiểu 37.8B00.0210 90.100,00
1414 Siêu âm Doppler xuyên sọ 37.2A01.0004 222.000,00
1415 Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh 37.8B00.0083 107.000,00
1416 Chọc dịch tuỷ sống 37.8B00.0083 107.000,00
1417 Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) 37.8B00.0162 831.000,00
1418 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu 37.8B00.0077 137.000,00
1419 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 37.8B00.0077 137.000,00
1420 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 37.8C00.0280 65.500,00
1421 Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống 37.8C00.0280 65.500,00
1422 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 37.8C00.0280 65.500,00
1423 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 37.8C00.0280 65.500,00
1424 Lấy dị vật giác mạc [nông, một mắt (gây tê)] 37.8D07.0778 82.100,00
1425 Lấy dị vật giác mạc [sâu, một mắt (gây mê)] 37.8D07.0779 862.000,00
1426 Lấy dị vật giác mạc [sâu, một mắt (gây tê)] 37.8D07.0780 327.000,00
1427 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0013 69.200,00
1428 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 65.400,00
1429 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 37.2A03.0029 97.200,00
1430 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [phim ≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0011 56.200,00
1431 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [phim > 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0013 69.200,00
1432 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] 37.2A03.0029 97.200,00
1433 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [phim ≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0011 56.200,00
1434 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [phim >24x30 cm, 2 tư thế] 37.2A02.0013 69.200,00
1435 Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm 37.8B00.0087 152.000,00
1436 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0166 558.000,00
1437 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm 37.8B00.0165 597.000,00
1438 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0165 597.000,00
1439 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy 37.1E01.1347 48.400,00
1440 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 37.1E01.1219 14.900,00
1441 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) 37.1E01.1368 36.900,00
1442 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 37.1E01.1370 40.400,00
1443 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 37.1E01.1369 46.200,00
1444 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 37.1E01.1297 65.800,00
1445 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) 37.1E01.1298 69.300,00
1446 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) 37.1E01.1298 69.300,00
1447 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) 37.1E01.1296 26.400,00
1448 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 37.1E01.1304 23.100,00
1449 Tìm tế bào Hargraves 37.1E01.1364 64.600,00
1450 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 37.1E03.1594 43.100,00
1451 Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) 37.1E03.1594 43.100,00
1452 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công 37.1E03.1609 56.000,00
1453 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 37.1E01.1345 17.300,00
1454 Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế 37.1E01.1292 30.000,00
1455 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) 37.1E01.1412 34.600,00
1456 Neisseria meningitidis nhuộm soi 37.1E04.1714 68.000,00
1457 Chlamydia test nhanh 37.1E04.1627 71.600,00
1458 Helicobacter pylori Ag test nhanh 37.1E04.1658 156.000,00
1459 Treponema pallidum nhuộm soi 37.1E04.1714 68.000,00
1460 Treponema pallidum test nhanh 37.1E04.1720 238.000,00
1461 Ureaplasma urealyticum test nhanh 37.1E04.1720 238.000,00
1462 Virus test nhanh 37.1E04.1720 238.000,00
1463 HBsAg test nhanh 37.1E04.1646 53.600,00
1464 HBcAb test nhanh 37.1E04.1643 59.700,00
1465 HCV Ab test nhanh 37.1E04.1621 53.600,00
1466 HIV Ab test nhanh 37.1E04.1616 53.600,00
1467 HIV Ag/Ab test nhanh 37.1E04.1616 98.200,00
1468 Dengue virus NS1Ag test nhanh 37.1E04.1637 130.000,00
1469 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca 37.8D05.0585 979.000,00
1470 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 37.8D05.0436 1.751.000,00
1471 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 37.8D05.0436 1.751.000,00
1472 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 37.8D05.0584 1.242.000,00
1473 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 65.400,00
1474 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 65.400,00
1475 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 65.400,00
1476 Cắt hẹp bao quy đầu (phimosis) 37.8D05.0504 237.000,00
1477 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 65.400,00
1478 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 37.2A03.0028 65.400,00
1479 Nội soi trực tràng ống mềm 37.8B00.0139 189.000,00
1480 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu 37.8B00.0139 189.000,00
1481 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết 37.8B00.0137 305.000,00
1482 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết 37.8B00.0136 408.000,00
1483 Nội soi ổ bụng 37.8B00.0142 825.000,00
1484 Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết 37.8B00.0138 291.000,00
1485 Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ 37.8D08.1005 290.000,00
1486 Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) 37.8B00.0129 3.261.000,00
1487 Nội soi phế quản qua ống nội khí quản 37.8B00.0128 1.461.000,00
1488 Nội soi lồng ngực để chẩn đoán và điều trị 37.8B00.0123 974.000,00
1489 Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán 37.8B00.0142 825.000,00
1490 Đo điện thính giác thân não 37.8D08.0884 178.000,00
1491 Phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng 37.8D08.0963 8.559.000,00
1492 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản 37.8D08.0955 3.002.000,00
1493 Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng 37.8D08.0946 8.042.000,00
1494 Cắt u da vùng mặt, tạo hình. 37.8D07.0834 1.234.000,00
1495 Cắt u vùng tuyến mang tai 37.8D08.0945 4.623.000,00
1496 Cắt u phần mềm vùng cổ 37.8D09.1049 2.627.000,00
1497 Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên 37.8D09.1045 1.126.000,00
1498 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm 37.8D09.1044 705.000,00
1499 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm 37.8D09.1049 2.627.000,00
1500 Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết 37.8D05.0400 3.285.000,00
1501 Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u 37.8D05.0491 2.514.000,00
1502 Cắt u thận kèm lấy huyết khối tĩnh mạch chủ dưới 37.8D05.0416 4.232.000,00
1503 Cắt u nang buồng trứng xoắn 37.8D06.0683 2.944.000,00
1504 Mổ bóc nhân xơ vú 37.8D06.0591 984.000,00
1505 Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang 37.8D05.0421 4.098.000,00
1506 Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gien 37.8D05.0437 4.235.000,00
1507 Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C Arm 37.8D05.0557 5.122.000,00
1508 Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp 37.8D05.0577 4.616.000,00
1509 Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm 37.8D05.0557 5.122.000,00
1510 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 37.8D05.0563 1.731.000,00
1511 Rút đinh các loại 37.8D05.0563 1.731.000,00
1512 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới 37.8D08.0969 3.873.000,00
1513 Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy 37.8D08.0975 4.922.000,00
1514 Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới 37.8D08.0969 3.873.000,00
1515 Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi 37.8D08.0918 663.000,00
1516 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn 37.8D08.0970 3.188.000,00
1517 Phẫu thuật nội soi cắt một phân thùy phổi 37.8D05.0413 8.288.000,00
1518 Phẫu thuật nội soi cắt kén, nang phổi 37.8D05.0413 8.288.000,00
1519 Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi 37.8D05.0411 6.686.000,00
1520 Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi 37.8D05.0411 6.686.000,00
1521 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh 37.8D05.0393 14.645.000,00
1522 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi 37.8D05.0582 2.851.000,00
1523 Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương động – tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận 37.8D05.0393 14.645.000,00
1524 Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý 37.8D05.0411 6.686.000,00
1525 Phẫu thuật cắt u nang phế quản 37.8D05.0408 8.641.000,00
1526 Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi 37.8D05.0411 6.686.000,00
1527 Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi 37.8D05.0410 1.756.000,00
1528 Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi 37.8D05.0411 6.686.000,00
1529 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực 37.8D05.0583 1.965.000,00
1530 Mở ngực thăm dò, sinh thiết 37.8D05.0400 3.285.000,00
1531 Phẫu thuật cắt – khâu kén khí phổi 37.8D05.0411 6.686.000,00
1532 Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi 37.8D05.0411 6.686.000,00
1533 Phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi 37.8D05.0411 6.686.000,00
1534 Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi 37.8D05.0411 6.686.000,00
1535 Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ 37.8D05.0416 4.232.000,00
1536 Cắt thận đơn thuần 37.8D05.0416 4.232.000,00
1537 Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) 37.8D05.0416 4.232.000,00
1538 Phẫu thuật treo thận 37.8D06.0710 2.859.000,00
1539 Lấy sỏi san hô thận 37.8D05.0421 4.098.000,00
1540 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 37.8D05.0421 4.098.000,00
1541 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm 37.8B00.0104 917.000,00
1542 Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson – Hynes 37.8D05.0423 3.044.000,00
1543 Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang 37.8D05.0425 5.434.000,00
1544 Phẫu thuật sa niệu đạo nữ 37.8D05.0434 4.151.000,00
1545 Cắt màng ngăn tá tràng 37.8D05.0455 2.498.000,00
1546 Cắt đoạn đại tràng nối ngay 37.8D05.0454 4.470.000,00
1547 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 37.8D05.0584 1.242.000,00
1548 Thăm dò, sinh thiết gan 37.8D05.0491 2.514.000,00
1549 Cắt gan phải 37.8D05.0466 8.133.000,00
1550 Cắt gan trái 37.8D05.0466 8.133.000,00
1551 Cắt lọc nhu mô gan 37.8D05.0466 8.133.000,00
1552 Cầm máu nhu mô gan 37.8D05.0471 5.273.000,00
1553 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu 37.8D05.0471 5.273.000,00
1554 Dẫn lưu áp xe gan 37.8D05.0493 2.832.000,00
1555 Mở thông túi mật 37.8D05.0583 1.965.000,00
1556 Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng 37.8D05.0481 4.399.000,00
1557 Phẫu thuật cắt u cơ hoành 37.8D05.0582 2.851.000,00
1558 Phẫu thuật cắt u cơ hoành [Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng] 37.8D05.0492 3.258.000,00
1559 Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay 37.8D05.0556 3.750.000,00
1560 Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay 37.8D05.0553 4.634.000,00
1561 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên 37.8D05.0537 2.829.000,00
1562 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới 37.8D05.0537 2.829.000,00
1563 KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay 37.8D05.0557 5.122.000,00
1564 Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng 37.8D05.0550 3.570.000,00
1565 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay 37.8D05.0571 2.887.000,00
1566 Phẫu thuật điều trị gân bánh chè 37.8D05.0559 2.963.000,00
1567 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille 37.8D05.0559 2.963.000,00
1568 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn 37.8D05.0559 2.963.000,00
1569 Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI 37.8D05.0537 2.829.000,00
1570 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh 37.8D05.0556 3.750.000,00
1571 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 37.8D05.0548 3.985.000,00
1572 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay 37.8D05.0548 3.985.000,00
1573 Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi 37.8D05.0579 6.579.000,00
1574 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp 37.8D05.0551 2.758.000,00
1575 Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) 37.8D03.0344 2.318.000,00
1576 Phẫu thuật ghép xương tự thân 37.8D05.0553 4.634.000,00
1577 Đặt prothese cố định sàn chậu vào mỏm nhô xương cụt 37.8D05.0438 3.562.000,00
1578 Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền) 37.8D05.0509 714.000,00
1579 Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột tự cán) 37.8D05.0510 529.000,00
1580 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 37.8D10.1105 3.268.000,00
1581 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 37.8D10.1104 2.886.000,00
1582 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 37.8D10.1102 2.269.000,00
1583 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 37.8D10.1109 3.285.000,00
1584 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 37.8D10.1108 2.920.000,00
1585 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 37.8D10.1106 2.298.000,00
1586 Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 37.8D10.1123 3.982.000,00
1587 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 37.8D10.1122 3.506.000,00
1588 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 37.8D10.1120 2.818.000,00
1589 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng 37.8B00.0120 719.000,00
1590 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng 37.8B00.0215 21.400,00
1591 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng 37.8B00.0216 178.000,00
1592 Tắm điều trị bệnh nhân bỏng 15.8D10.2035 220.000,00
1593 Cắt sẹo khâu kín 37.8D10.1114 3.288.000,00
1594 Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình 37.8D10.1113 3.609.000,00
1595 Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng 37.8D10.1137 3.601.000,00
1596 Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng 37.8D10.1137 3.601.000,00
1597 Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng 37.8D10.1137 3.601.000,00
1598 Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng 37.8D10.1137 3.601.000,00
1599 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 37.8B00.0199 246.000,00
1600 Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể 37.8D19.1893 387.000,00
1601 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 37.8D09.1044 705.000,00
1602 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm 37.8D09.1045 1.126.000,00
1603 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 37.8D09.1044 705.000,00
1604 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm 37.8D09.1045 1.126.000,00
1605 Cắt các u lành vùng cổ 37.8D09.1049 2.627.000,00
1606 Cắt các u lành tuyến giáp 37.8D11.1190 1.784.000,00
1607 Cắt các u nang giáp móng 37.8D09.1048 2.133.000,00
1608 Cắt polyp mũi 37.8D08.0918 663.000,00
1609 Phẫu thuật bóc kén màng phổi 37.8D05.0400 3.285.000,00
1610 Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi 37.8D05.0400 3.285.000,00
1611 Phẫu thuật cắt kén khí phổi 37.8D05.0400 3.285.000,00
1612 Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản 37.8D05.0411 6.686.000,00
1613 Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại 37.8D05.0408 8.641.000,00
1614 Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách 37.8D05.0484 4.472.000,00
1615 Cắt u thận lành 37.8D05.0582 2.851.000,00
1616 Cắt u sùi đầu miệng sáo 37.8D11.1191 1.206.000,00
1617 Cắt u lành dương vật 37.8D05.0583 1.965.000,00
1618 Cắt u vú lành tính 37.8D06.0653 2.862.000,00
1619 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 37.8D06.0683 2.944.000,00
1620 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 37.8D06.0683 2.944.000,00
1621 Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm 37.8D11.1189 2.754.000,00
1622 Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm 37.8D11.1189 2.754.000,00
1623 Cắt u xương, sụn 37.8D05.0558 3.746.000,00
1624 Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh 37.8B00.0099 653.000,00
1625 Chọc dò màng bụng sơ sinh 37.8D06.0605 404.000,00
1626 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh 37.8B00.0099 653.000,00
1627 Chọc dò tủy sống sơ sinh 37.8B00.0083 107.000,00
1628 Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh 37.8B00.0079 143.000,00
1629 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh 37.8B00.0103 90.100,00
1630 Rửa dạ dày sơ sinh 37.8B00.0159 119.000,00
1631 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh 37.8B00.0094 596.000,00
1632 Đặt sonde hậu môn sơ sinh 37.8B00.0211 82.100,00
1633 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh 37.8B00.0074 479.000,00
1634 Khâu da mi đơn giản 37.8D07.0769 809.000,00
1635 Lấy calci kết mạc 37.8D07.0785 35.200,00
1636 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) 37.8D07.0778 82.100,00
1637 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) 37.8D07.0845 59.500,00
1638 Đo khúc xạ máy 37.8D07.0754 9.900,00
1639 Đo độ lác 37.8D07.0751 63.800,00
1640 Đo biên độ điều tiết 37.8D07.0751 63.800,00
1641 Siêu âm + đo trục nhãn cầu 37.2A01.0002 76.200,00
1642 Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ 37.8D08.0911 3.720.000,00
1643 Khâu vết rách vành tai 37.8B00.0216 178.000,00
1644 Bơm hơi vòi nhĩ 37.8D08.0993 115.000,00
1645 Chọc hút dịch vành tai 37.8D08.0882 52.600,00
1646 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 37.8D08.0908 62.900,00
1647 Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) 37.8D09.1081 2.777.000,00
1648 Phẫu thuật nội soi mở xoang trán 37.8D08.0969 3.873.000,00
1649 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng 37.8D08.0978 2.955.000,00
1650 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm 37.8D08.0978 2.955.000,00
1651 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm 37.8D08.0969 3.873.000,00
1652 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang 37.8D08.0975 4.922.000,00
1653 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi 37.8D08.1001 1.415.000,00
1654 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang 37.8D08.0961 9.019.000,00
1655 Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng 37.8D08.0958 2.814.000,00
1656 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 37.8D08.0960 2.750.000,00
1657 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang 37.8D08.0929 1.574.000,00
1658 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi 37.8D08.1001 1.415.000,00
1659 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng Laser 37.8D08.1001 1.415.000,00
1660 Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang 37.8D08.0970 3.188.000,00
1661 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi 37.8D08.0942 3.873.000,00
1662 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa 37.8D08.0942 3.873.000,00
1663 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới 37.8D08.0969 3.873.000,00
1664 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới 37.8D08.0969 3.873.000,00
1665 Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) 37.8D08.0969 3.873.000,00
1666 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới 37.8D08.0969 3.873.000,00
1667 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi 37.8D08.0970 3.188.000,00
1668 Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi 37.8D08.0970 3.188.000,00
1669 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn 37.8D08.0970 3.188.000,00
1670 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 37.8D08.0970 3.188.000,00
1671 Phẫu thuật chấn thương xoang trán 37.8D08.0951 5.336.000,00
1672 Phẫu thuật vỡ xoang hàm 37.8D08.0947 5.336.000,00
1673 Phẫu thuật mở xoang hàm 37.8D08.1001 1.415.000,00
1674 Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm 37.8D08.0947 5.336.000,00
1675 Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng 37.8D08.0946 8.042.000,00
1676 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương 37.8D08.0912 2.672.000,00
1677 Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 37.8D08.1002 954.000,00
1678 Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 37.8D08.1002 954.000,00
1679 Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê 37.8D08.0921 278.000,00
1680 Đốt điện cuốn mũi dưới [hoặc cắt cuốn mũi gây tê] 37.8D08.0922 447.000,00
1681 Đốt điện cuốn mũi dưới [hoặc cắt cuốn mũi gây mê] 37.8D08.0923 673.000,00
1682 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [hoặc cắt cuốn mũi gây Tê] 37.8D08.0922 447.000,00
1683 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [hoặc cắt cuốn mũi gây mê] 37.8D08.0923 673.000,00
1684 Bẻ cuốn mũi 37.8D08.0867 133.000,00
1685 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới 37.8D08.0867 133.000,00
1686 Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây tê] 37.8D08.0913 1.277.000,00
1687 Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây mê] 37.8D08.0912 2.672.000,00
1688 Sinh thiết hốc mũi 37.8B00.0168 126.000,00
1689 Nội soi sinh thiết u hốc mũi 37.8D08.1005 290.000,00
1690 Nội soi sinh thiết u vòm [gây tê] 37.8D08.0932 513.000,00
1691 Nội soi sinh thiết u vòm [gây mê] 37.8D08.0931 1.559.000,00
1692 Phương pháp Proetz 37.8D08.0897 57.600,00
1693 Cầm máu mũi bằng Merocel 37.8D08.0869 275.000,00
1694 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê] 37.8D08.0906 673.000,00
1695 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây tê] 37.8D08.0907 194.000,00
1696 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) 37.8D08.1002 954.000,00
1697 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê [bằng dao điện] 37.8B00.937 1.648.000,00
1698 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê [bằng dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm] 15.8B00.2036 3.771.000,00
1699 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 37.8D08.0870 1.085.000,00
1700 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 37.8D08.0914 790.000,00
1701 Phẫu thuật nạo V.A nội soi 37.8D08.0958 2.814.000,00
1702 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) 37.8D08.1002 954.000,00
1703 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt 37.8D08.0965 3.002.000,00
1704 Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh 37.8D08.0978 2.955.000,00
1705 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) 37.8D08.0978 2.955.000,00
1706 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mền gây tê 37.8D08.0978 2.955.000,00
1707 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) 37.8D08.0966 4.159.000,00
1708 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) 37.8B00.0120 719.000,00
1709 Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…) 37.8D08.1000 2.012.000,00
1710 Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản 37.8D08.0948 4.615.000,00
1711 Phẫu thuật cắt u sàn miệng 37.8D08.1001 1.415.000,00
1712 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má 37.8D08.1002 954.000,00
1713 Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) 37.8D09.1048 2.133.000,00
1714 Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng 37.8D09.1043 1.014.000,00
1715 Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng 37.8D09.1043 1.014.000,00
1716 Chích áp xe sàn miệng [gây tê] 37.8D08.0879 263.000,00
1717 Chích áp xe sàn miệng [gây mê] 37.8D08.0996 729.000,00
1718 Cắt phanh lưỡi [không gây mê] 37.8D09.1041 295.000,00
1719 Cắt phanh lưỡi [gây mê] 37.8D08.0996 729.000,00
1720 Sinh thiết u họng miệng 37.8B00.0168 126.000,00
1721 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng 37.8D08.1002 954.000,00
1722 Đốt họng hạt bằng nhiệt 37.8D08.0895 79.100,00
1723 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) 37.8D08.0894 148.000,00
1724 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) [Bằng áp lạnh] 37.8D08.0893 130.000,00
1725 Đặt nội khí quản 37.8B00.1888 568.000,00
1726 Thay canuyn 37.8B00.0206 247.000,00
1727 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây tê] 37.8D08.0879 263.000,00
1728 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây mê] 37.8D08.0996 729.000,00
1729 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản 37.8D08.1002 954.000,00
1730 Nội soi hoạt nghiệm thanh quản 37.8D08.0933 104.000,00
1731 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê 37.8D08.1005 290.000,00
1732 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê 37.8D08.1005 290.000,00
1733 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 37.8D08.0932 513.000,00
1734 Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê 37.8D08.0932 513.000,00
1735 Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 37.8D08.0932 513.000,00
1736 Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê 37.8D08.0932 513.000,00
1737 Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê 37.8B00.0135 244.000,00
1738 Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê 37.8B00.0135 244.000,00
1739 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê ống cứng] 37.8D08.0925 703.000,00
1740 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê ống cứng] 37.8D08.0927 223.000,00
1741 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê ống mềm] 37.8D08.0926 723.000,00
1742 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê ống mềm] 37.8D08.0928 318.000,00
1743 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê 37.8D08.1004 508.000,00
1744 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê ống cứng] 37.8D08.0904 703.000,00
1745 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê ống cứng] 37.8D08.0905 362.000,00
1746 Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê 37.8D08.1003 865.000,00
1747 Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 37.8D08.1004 508.000,00
1748 Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê 37.8D08.0932 513.000,00
1749 Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê 37.8D08.1003 865.000,00
1750 Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê 37.8D08.1003 865.000,00
1751 Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 37.8D08.1003 865.000,00
1752 Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 37.8D08.1003 865.000,00
1753 Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê 37.8D08.1003 865.000,00
1754 Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ 37.8D08.0999 3.424.000,00
1755 Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới không có tái tạo 37.8D08.0940 5.659.000,00
1756 Phẫu thuật khối u khoảng bên họng 37.8D08.0940 5.659.000,00
1757 Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe 37.8D08.0955 3.002.000,00
1758 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi 37.8D08.0957 4.615.000,00
1759 Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ 37.8D08.0988 2.814.000,00
1760 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [nông chiều dài < l0 cm] 37.8B00.0216 178.000,00
1761 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [nông chiều dài ≥ l0 cm] 37.8B00.0217 237.000,00
1762 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [sâu chiều dài < l0 cm] 37.8B00.0218 257.000,00
1763 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [sâu chiều dài ≥ l0 cm] 37.8B00.0219 305.000,00
1764 Thay băng vết mổ [dài từ trên 30 cm đến 50 cm] 37.8B00.0202 112.000,00
1765 Thay băng vết mổ [dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 37.8B00.0204 179.000,00
1766 Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] 37.8B00.0205 240.000,00
1767 Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư 39] 37.8B00.0200 57.600,00
1768 Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 6 Điều 7 Thông tư 39] 15.8B00.2047 82.400,00
1769 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 37.8D05.0505 186.000,00
1770 Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương 37.8D08.0912 2.672.000,00
1771 Phẫu thuật tái tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng vạt da, cân cơ, xương 37.8D08.0982 5.937.000,00
1772 Phẫu thuật cắt u da vùng mặt 37.8D09.1049 2.627.000,00
1773 Phẫu thuật cắt u vùng họng miệng 15.8B00.2036 3.771.000,00
1774 Nội soi đường hô hấp và tiêu hóa trên 37.8D08.0924 2.191.000,00
1775 Đo sức nghe lời 37.8D08.0889 54.400,00
1776 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 37.2A04.0041 632.000,00
1777 Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) 37.2A04.0041 632.000,00
1778 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) 37.2A04.0041 632.000,00
1779 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) 37.2A04.0040 522.000,00
1780 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) 37.2A04.0043 1.446.000,00
1781 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) 37.2A04.0042 1.701.000,00
1782 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) 37.2A04.0042 1.701.000,00
1783 Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) 37.2A04.0042 1.701.000,00
1784 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) 37.2A04.0042 1.701.000,00
1785 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) 37.2A04.0043 1.446.000,00
1786 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) 37.2A04.0042 1.701.000,00
1787 Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy) 37.2A04.0043 1.446.000,00
1788 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) 37.2A04.0043 1.446.000,00
1789 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) 37.2A04.0042 1.701.000,00
1790 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) 37.2A04.0043 1.446.000,00
1791 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) 37.2A04.0040 522.000,00
1792 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) 37.2A04.0041 632.000,00
1793 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy) 37.2A04.0041 632.000,00
1794 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) 37.2A04.0043 1.446.000,00
1795 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) 37.2A04.0042 1.701.000,00
1796 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64- 128 dãy) 37.2A04.0043 1.446.000,00
1797 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy) 37.2A04.0042 1.701.000,00
1798 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy) 37.2A04.0042 1.701.000,00
1799 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] 37.2A04.0040 522.000,00
1800 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] 37.2A04.0041 632.000,00
1801 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) 37.2A04.0043 1.446.000,00
1802 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang] 37.2A04.0042 1.701.000,00
1803 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang] 37.2A04.0043 1.446.000,00
1804 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy) 37.2A04.0042 1.701.000,00
1805 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 37.2A04.0041 632.000,00
1806 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 37.2A04.0040 522.000,00
1807 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 37.2A04.0041 632.000,00
1808 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) 37.2A04.0041 632.000,00
1809 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) 37.2A04.0041 632.000,00
1810 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) 37.2A04.0043 1.446.000,00
1811 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) 37.2A04.0042 1.701.000,00
1812 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) 37.2A04.0043 1.446.000,00
1813 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) 37.2A04.0042 1.701.000,00
1814 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) 37.2A04.0043 1.446.000,00
1815 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) 37.2A04.0042 1.701.000,00
1816 Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy) [có thuốc cản quang] 37.2A04.0044 3.451.000,00
1817 Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy) [không có thuốc cản quang] 37.2A04.0045 3.128.000,00
1818 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64- 128 dãy) 37.2A04.0042 1.701.000,00
1819 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64- 128 dãy) 37.2A04.0042 1.701.000,00
1820 Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết 37.8D08.0932 513.000,00
1821 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán 37.8D08.0990 213.000,00
1822 Nội soi tai mũi họng 37.8D08.0933 104.000,00
1823 Nội soi tai mũi họng [Tai hoặc Mũi hoặc Họng] 15.8D08.2048 104.000,00
1824 Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel 37.8D07.0752 54.800,00
1825 Đo sắc giác 37.8D07.0843 65.900,00
1826 Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI  37.1E01.1259 231.000,00
1827 Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI (yếu tố VIII hoặc yếu tố XI; Định lượng hoạt tính yếu tố VIII hoặc yếu tố XI) 37.1E01.1260 288.000,00
1828 Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X 37.1E01.1255 458.000,00
1829 Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X (Định lượng hoạt tính yếu tố V/yếu tố VII/yếu tố X ) (Định lượng yếu tố V; yếu tố VII, yếu tố X, yếu tố XI) 37.1E01.1258 318.000,00
1830 Định lượng Heparin 37.1E01.1253 207.000,00
1831 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) 37.1E01.1313 40.400,00
1832 Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ 37.1E01.1361 17.300,00
1833 Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi 37.1E01.1218 20.400,00
1834 Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) 37.1E01.1414 48.400,00
1835 Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm) 37.1E01.1233 1.164.000,00
1836 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 37.1E01.1281 207.000,00
1837 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 37.1E01.1306 80.800,00
1838 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) 37.1E01.1305 112.000,00
1839 Rửa hồng cầu/ tiểu cầu bằng máy ly tâm lạnh 37.1E01.1338 136.000,00
1840 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls) 37.1E01.1314 34.600,00
1841 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Peroxydase (MPO: Myeloperoxydase) 37.1E01.1316 77.300,00
1842 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Sudan đen 37.1E01.1321 77.300,00
1843 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS) 37.1E01.1315 92.400,00
1844 Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con (kỹ thuật ống nghiệm) 37.1E01.1372 92.400,00
1845 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] 37.1E03.1464 86.200,00
1846 Định lượng Ferritin [Máu] 37.1E03.1514 80.800,00
1847 Định lượng Folate [Máu] 37.1E03.1515 86.200,00
1848 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 37.1E03.1561 64.600,00
1849 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 37.1E03.1561 64.600,00
1850 Xét nghiệm Khí máu [Máu] 37.1E03.1531 215.000,00
1851 Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] 37.1E03.1532 96.900,00
1852 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] 37.1E03.1535 80.800,00
1853 Định lượng Vitamin B12 [Máu] 37.1E03.1571 75.400,00
1854 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 37.1E04.1715 238.000,00
1855 Clostridium nuôi cấy, định danh 37.1E04.1692 1.314.000,00
1856 Clostridium difficile miễn dịch tự động 37.1E04.1628 814.000,00
1857 JEV IgM miễn dịch bán tự động 37.1E04.1673 433.000,00
1858 Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch tự động 37.1E04.1717 298.000,00
1859 Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự động 37.1E04.1703 178.000,00
1860 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động 37.1E04.1703 178.000,00
1861 Cryptococcus test nhanh 37.1E04.1634 113.000,00
1862 Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP 37.1E05.1749 282.000,00
1863 Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học 37.1E04.1723 196.000,00
1864 Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn 37.1E05.1746 436.000,00
1865 Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian 37.1E05.1756 434.000,00
1866 Nhuộm Diff – Quick 37.1E05.1735 159.000,00
1867 Cell bloc (khối tế bào) 37.1E05.1744 234.000,00
1868 Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy 37.1E05.1735 159.000,00
1869 Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoành 37.8D05.0452 3.241.000,00
1870 Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày 37.8D12.1196 2.167.000,00
1871 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày 37.8D05.0451 2.896.000,00
1872 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng 37.8D12.1196 2.167.000,00
1873 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng 37.8D12.1196 2.167.000,00
1874 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non 37.8D05.0464 2.664.000,00
1875 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non 37.8D12.1196 2.167.000,00
1876 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng 37.8D05.0457 4.241.000,00
1877 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng 37.8D05.0459 2.561.000,00
1878 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột 37.8D05.0455 2.498.000,00
1879 Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng 37.8D05.0455 2.498.000,00
1880 Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da 37.8D05.0502 2.697.000,00
1881 Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da 37.8D05.0502 2.697.000,00
1882 Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật 37.8D05.0502 2.697.000,00
1883 Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng 37.8D05.0462 4.276.000,00
1884 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 15.8D05.2039 2.564.000,00
1885 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa 15.8D05.2039 2.564.000,00
1886 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng 15.8D05.2039 2.564.000,00
1887 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 37.8D05.0451 2.896.000,00
1888 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng 37.8D05.0452 3.241.000,00
1889 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng 37.8D05.0459 2.561.000,00
1890 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo 37.8D05.0452 3.241.000,00
1891 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng 37.8D05.0459 2.561.000,00
1892 Phẫu thuật nội soi hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn một thì 37.8D05.0457 4.241.000,00
1893 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng 37.8D05.0462 4.276.000,00
1894 Phẫu thuật nội soi cắt nang gan 37.8D12.1196 2.167.000,00
1895 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan 37.8D12.1196 2.167.000,00
1896 Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da 37.8D12.1196 2.167.000,00
1897 Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung - hỗng tràng 37.8D05.0477 4.464.000,00
1898 Phẫu thuật nội soi nối OMC - tá tràng 37.8D05.0473 3.093.000,00
1899 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột 37.8D05.0490 3.680.000,00
1900 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non 37.8D05.0457 4.241.000,00
1901 Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột 37.8D05.0490 3.680.000,00
1902 Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo 37.8D12.1196 2.167.000,00
1903 Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành 37.8D12.1196 2.167.000,00
1904 Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng 37.8D12.1197 1.456.000,00
1905 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ 37.8D12.1196 2.167.000,00
1906 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư 37.8D12.1196 2.167.000,00
1907 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu 37.8D12.1196 2.167.000,00
1908 Nội soi ổ bụng chẩn đoán 37.8D12.1197 1.456.000,00
1909 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng 37.8D12.1197 1.456.000,00
1910 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở 37.8D14.1210 2.448.000,00
1911 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc 37.8D05.0420 4.170.000,00
1912 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc 37.8D05.0420 4.170.000,00
1913 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc 37.8D05.0420 4.170.000,00
1914 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc 37.8D05.0420 4.170.000,00
1915 Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận 37.8D05.0423 3.044.000,00
1916 Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng 37.8D12.1197 1.456.000,00
1917 Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn 37.8D12.1196 2.167.000,00
1918 Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng 37.8D12.1197 1.456.000,00
1919 Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh 37.8D12.1197 1.456.000,00
1920 Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung 37.8D12.1196 2.167.000,00
1921 Phẫu thuật cắt bỏ nang và rõ xoang lê (túi mang 1V) 37.8D08.0980 4.615.000,00